-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Eintracht Frankfurt
( EIN )
( EIN )
22:30
13/04/2025



1. FC Heidenheim
( HEI )
( HEI )
5 trận đối đầu gần nhất
EIN
0 -
4
HEI
01.12.2024
EIN
1 -
2
HEI
02.03.2024
EIN
2 -
0
HEI
09.10.2023
EIN
1 -
2
HEI
21.12.2017
Bảng xếp hạng
EIN
3
HEI
16
Thành tích gần đây
EIN
BTTTT
HEI
TTBBT
EIN - Cầu thủ vắng mặt
26
J. Dina Ebimbe
Ốm bệnh
1
K. Trapp
Chấn thương
36
A. Knauff
Chấn thương đầu gối
HEI - Cầu thủ vắng mặt
18
M. Honsak
Chấn thương cơ
11
B. Zivzivadze
Chấn thương mắt cá
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
13/04
-
22:30
-0.75
0.94
0.94
3.0
1.13
U
0.74
1.71
3.50
3.91
1.25
1.07
U
0.79
2.23
2.25
3.91
-1
1.26
0.67
2.75
0.83
U
1.03
1.0
0.62
U
1.31
-0.5
0.73
1.17
3.25
1.29
U
0.63
1
6.04
U
6.24
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
7.04
2 - 1
7.24
1 - 0
7.91
2 - 0
8.87
3 - 1
12.04
2 - 2
13.96
0 - 1
13.96
1 - 2
13.96
3 - 0
14.44
0 - 0
14.44
3 - 2
20.2
4 - 1
25.96
0 - 2
26.92
4 - 0
32.68
1 - 3
40.36
2 - 3
40.36
4 - 2
44.2
3 - 3
57.64
0 - 3
81.64
4 - 3
120.04
1 - 4
163.24
2 - 4
163.24
0 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.75
0.94
0.94
3.0
1.13
U
0.74
1.71
3.50
3.91
-1
1.26
0.67
2.75
0.83
U
1.03
-0.5
0.73
1.17
3.25
1.29
U
0.63
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
7.04
2 - 1
7.24
1 - 0
7.91
2 - 0
8.87
3 - 1
12.04
2 - 2
13.96
0 - 1
13.96
1 - 2
13.96
3 - 0
14.44
0 - 0
14.44
3 - 2
20.2
4 - 1
25.96
0 - 2
26.92
4 - 0
32.68
1 - 3
40.36
2 - 3
40.36
4 - 2
44.2
3 - 3
57.64
0 - 3
81.64
4 - 3
120.04
1 - 4
163.24
2 - 4
163.24
0 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |