-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



VfB Stuttgart
( STU )
( STU )
20:30
13/04/2025



Werder Bremen
( WER )
( WER )
5 trận đối đầu gần nhất
STU
2 -
2
WER
30.11.2024
STU
2 -
1
WER
21.04.2024
STU
2 -
0
WER
03.12.2023
STU
0 -
2
WER
05.02.2023
STU
2 -
2
WER
13.08.2022
Bảng xếp hạng
STU
9
WER
10
Thành tích gần đây
STU
BHTTH
WER
HHTBT
STU - Cầu thủ vắng mặt
0
Eliot Bujupi
Chấn thương
5
A. Chase
Chấn thương cơ
23
D. Zagadou
Chấn thương đầu gối
0
L. Raimund
Chấn thương cơ
4
L. Jaquez
Chấn thương
0
Christopher Olivier
Chấn thương mắt cá
9
J. Diehl
Chấn thương cơ
43
A. Al Dakhil
Chấn thương
WER - Cầu thủ vắng mặt
5
A. Pieper
Chấn thương
13
M. Veljković
Chấn thương cơ
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
-0.75
0.83
1.05
3.5
1.16
U
0.72
1.25
0.75
U
1.12
-1.25
1.33
0.63
3.0
0.67
U
1.23
1
6.43
U
7.1
Cược tỷ số chính xác
2 - 1
7.43
1 - 1
8.1
1 - 0
10.12
2 - 0
10.12
3 - 1
10.6
2 - 2
12.52
3 - 0
14.44
1 - 2
14.44
3 - 2
16.84
0 - 1
18.28
4 - 1
20.2
0 - 0
20.2
4 - 0
27.88
4 - 2
30.76
0 - 2
32.68
2 - 3
32.68
1 - 3
36.52
3 - 3
40.36
4 - 3
76.84
0 - 3
81.64
2 - 4
115.24
1 - 4
129.64
3 - 4
153.64
0 - 4
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-1
1.11
0.78
3.25
0.97
U
0.89
1.63
3.80
4.00
-0.75
0.83
1.05
3.5
1.16
U
0.72
-1.25
1.33
0.63
3.0
0.67
U
1.23
Cược tỷ số chính xác
2 - 1
7.43
1 - 1
8.1
1 - 0
10.12
2 - 0
10.12
3 - 1
10.6
2 - 2
12.52
3 - 0
14.44
1 - 2
14.44
3 - 2
16.84
0 - 1
18.28
4 - 1
20.2
0 - 0
20.2
4 - 0
27.88
4 - 2
30.76
0 - 2
32.68
2 - 3
32.68
1 - 3
36.52
3 - 3
40.36
4 - 3
76.84
0 - 3
81.64
2 - 4
115.24
1 - 4
129.64
3 - 4
153.64
0 - 4
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |