-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Osasuna
( OSA )
( OSA )
19:00
13/04/2025



Girona
( GIR )
( GIR )
5 trận đối đầu gần nhất
OSA
4 -
0
GIR
30.08.2024
OSA
2 -
0
GIR
10.03.2024
OSA
2 -
4
GIR
04.11.2023
OSA
2 -
1
GIR
04.06.2023
OSA
1 -
1
GIR
14.12.2022
Bảng xếp hạng
OSA
14
GIR
15
Thành tích gần đây
OSA
HTBTB
GIR
HBTTB
OSA - Cầu thủ vắng mặt
26
Bryan Zaragoza
Chấn thương
GIR - Cầu thủ vắng mặt
36
Ricard Artero
Chấn thương mắt cá
21
Bryan Gil
Chấn thương đầu gối
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
0.25
0.54
1.51
2.25
0.89
U
0.97
0.75
0.65
U
1.26
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
5.6
1 - 0
6.76
0 - 1
7.91
0 - 0
8.48
2 - 1
8.87
1 - 2
10.6
2 - 0
11.08
0 - 2
14.44
2 - 2
14.92
3 - 1
21.16
3 - 0
25.96
1 - 3
28.84
3 - 2
34.6
0 - 3
40.36
2 - 3
42.28
4 - 1
67.24
4 - 0
81.64
3 - 3
81.64
1 - 4
105.64
4 - 2
110.44
0 - 4
148.84
2 - 4
153.64
3 - 4
240.04
4 - 3
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.25
1.11
0.78
2.5
1.11
U
0.76
2.26
3.02
2.80
0.25
0.54
1.51
2.25
0.89
U
0.97
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
5.6
1 - 0
6.76
0 - 1
7.91
0 - 0
8.48
2 - 1
8.87
1 - 2
10.6
2 - 0
11.08
0 - 2
14.44
2 - 2
14.92
3 - 1
21.16
3 - 0
25.96
1 - 3
28.84
3 - 2
34.6
0 - 3
40.36
2 - 3
42.28
4 - 1
67.24
4 - 0
81.64
3 - 3
81.64
1 - 4
105.64
4 - 2
110.44
0 - 4
148.84
2 - 4
153.64
3 - 4
240.04
4 - 3
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |