-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Toulouse
( TOU )
( TOU )
00:00
13/04/2025



Lille
( LIL )
( LIL )
5 trận đối đầu gần nhất
TOU
2 -
1
LIL
06.10.2024
TOU
3 -
1
LIL
25.02.2024
TOU
1 -
1
LIL
12.11.2023
TOU
0 -
2
LIL
18.03.2023
TOU
2 -
1
LIL
18.09.2022
Bảng xếp hạng
TOU
11
LIL
7
Thành tích gần đây
TOU
HHBTB
LIL
TTBBH
TOU - Cầu thủ vắng mặt
2
R. Nicolaisen
Chấn thương bắp chân
20
N. Schmidt
Chấn thương đầu gối
7
Z. Aboukhlal
Chấn thương
LIL - Cầu thủ vắng mặt
21
A. Gomes
Không hoạt động
4
B. Diakité
Chấn thương
22
Tiago Santos
Chấn thương đầu gối
22
E. Zhegrova
Chấn thương
0
L. Chevalier
Chấn thương
29
E. Mbappé
Ốm bệnh
14
S. Umtiti
Chấn thương đầu gối
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
-0.25
1.42
0.56
2.25
0.85
U
0.99
0.75
0.64
U
1.25
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
5.6
0 - 1
6.95
1 - 0
7.72
0 - 0
8.68
1 - 2
9.06
2 - 1
10.12
0 - 2
11.08
2 - 0
13.96
2 - 2
14.92
1 - 3
21.16
3 - 1
26.92
0 - 3
26.92
2 - 3
34.6
3 - 0
38.44
3 - 2
40.36
1 - 4
72.04
3 - 3
76.84
0 - 4
86.44
4 - 1
100.84
2 - 4
115.24
4 - 0
134.44
4 - 2
144.04
3 - 4
216.04
4 - 3
216.04
4 - 4
216.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
0.25
0.75
1.12
2.5
1.13
U
0.72
2.72
3.02
2.32
-0.25
1.42
0.56
2.25
0.85
U
0.99
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
5.6
0 - 1
6.95
1 - 0
7.72
0 - 0
8.68
1 - 2
9.06
2 - 1
10.12
0 - 2
11.08
2 - 0
13.96
2 - 2
14.92
1 - 3
21.16
3 - 1
26.92
0 - 3
26.92
2 - 3
34.6
3 - 0
38.44
3 - 2
40.36
1 - 4
72.04
3 - 3
76.84
0 - 4
86.44
4 - 1
100.84
2 - 4
115.24
4 - 0
134.44
4 - 2
144.04
3 - 4
216.04
4 - 3
216.04
4 - 4
216.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |