-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Newcastle
( NEW )
( NEW )
22:30
13/04/2025



Manchester United
( MUN )
( MUN )
5 trận đối đầu gần nhất
NEW
0 -
2
MUN
31.12.2024
NEW
3 -
2
MUN
16.05.2024
NEW
1 -
0
MUN
03.12.2023
NEW
0 -
3
MUN
02.11.2023
NEW
2 -
0
MUN
02.04.2023
Bảng xếp hạng
NEW
6
MUN
13
Thành tích gần đây
NEW
THTTB
MUN
TBBTH
NEW - Cầu thủ vắng mặt
20
L. Hall
Chấn thương bàn chân
11
A. Gordon
Chấn thương
6
J. Lascelles
Chấn thương đầu gối
28
J. Willock
Chấn thương
4
S. Botman
Chấn thương đầu gối
MUN - Cầu thủ vắng mặt
6
Lisandro Martínez
Chấn thương đầu gối
5
J. Evans
Chấn thương
0
Tobias Christopher Collyer
Va chạm
0
A. Heaven
Chấn thương mắt cá
16
A. Diallo
Chấn thương mắt cá
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
-0.75
0.82
1.06
2.75
0.84
U
1.02
1.0
0.62
U
1.31
-0.5
0.64
1.31
3.25
1.31
U
0.62
1
6.04
U
6.24
Cược tỷ số chính xác
2 - 1
7.04
1 - 1
7.24
1 - 0
7.72
2 - 0
8.29
3 - 1
11.56
3 - 0
13
0 - 0
14.44
2 - 2
14.44
0 - 1
14.92
1 - 2
15.4
3 - 2
21.16
4 - 1
24.04
4 - 0
27.88
0 - 2
30.76
4 - 2
42.28
2 - 3
46.12
1 - 3
48.04
3 - 3
62.44
0 - 3
96.04
4 - 3
129.64
2 - 4
192.04
1 - 4
196.84
4 - 4
235.24
0 - 4
240.04
3 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-1
1.12
0.77
3.0
1.07
U
0.79
1.62
3.62
4.28
-0.75
0.82
1.06
2.75
0.84
U
1.02
-0.5
0.64
1.31
3.25
1.31
U
0.62
Cược tỷ số chính xác
2 - 1
7.04
1 - 1
7.24
1 - 0
7.72
2 - 0
8.29
3 - 1
11.56
3 - 0
13
0 - 0
14.44
2 - 2
14.44
0 - 1
14.92
1 - 2
15.4
3 - 2
21.16
4 - 1
24.04
4 - 0
27.88
0 - 2
30.76
4 - 2
42.28
2 - 3
46.12
1 - 3
48.04
3 - 3
62.44
0 - 3
96.04
4 - 3
129.64
2 - 4
192.04
1 - 4
196.84
4 - 4
235.24
0 - 4
240.04
3 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |