-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



LE Havre
( HAV )
( HAV )
22:15
13/04/2025



Rennes
( REN )
( REN )
5 trận đối đầu gần nhất
HAV
1 -
0
REN
26.10.2024
HAV
0 -
1
REN
11.02.2024
HAV
2 -
2
REN
27.08.2023
HAV
2 -
2
REN
10.07.2021
HAV
2 -
2
REN
10.07.2021
Bảng xếp hạng
HAV
16
REN
12
Thành tích gần đây
HAV
BTTBB
REN
TBBTH
HAV - Cầu thủ vắng mặt
9
Y. Kitala
Chấn thương mắt cá
78
D. Mosengo
Chấn thương đầu gối
20
A. Logbo
Chấn thương
REN - Cầu thủ vắng mặt
38
D. Alemdar
Chấn thương đầu gối
15
M. Faye
Chấn thương
0
A. Seidu
Chấn thương đầu gối
11
L. Blas
Chấn thương chân
20
A. Gómez
Chấn thương mắt cá
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
0.5
0.74
1.13
2.75
1.2
U
0.67
1.25
1.38
U
0.56
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
5.99
0 - 1
6.85
1 - 2
8.1
1 - 0
9.44
0 - 2
9.64
0 - 0
10.12
2 - 1
11.56
2 - 2
14.44
1 - 3
16.84
2 - 0
18.28
0 - 3
19.24
2 - 3
27.88
3 - 1
32.68
3 - 2
42.28
1 - 4
46.12
3 - 0
52.84
0 - 4
57.64
3 - 3
72.04
2 - 4
76.84
4 - 1
129.64
4 - 2
158.44
3 - 4
196.84
4 - 0
201.64
4 - 3
216.04
4 - 4
216.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
0.25
1.05
0.81
2.5
0.99
U
0.85
3.06
3.04
2.11
0.5
0.74
1.13
2.75
1.2
U
0.67
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
5.99
0 - 1
6.85
1 - 2
8.1
1 - 0
9.44
0 - 2
9.64
0 - 0
10.12
2 - 1
11.56
2 - 2
14.44
1 - 3
16.84
2 - 0
18.28
0 - 3
19.24
2 - 3
27.88
3 - 1
32.68
3 - 2
42.28
1 - 4
46.12
3 - 0
52.84
0 - 4
57.64
3 - 3
72.04
2 - 4
76.84
4 - 1
129.64
4 - 2
158.44
3 - 4
196.84
4 - 0
201.64
4 - 3
216.04
4 - 4
216.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |