-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Fiorentina
( FIO )
( FIO )
20:00
13/04/2025



Parma
( PAR )
( PAR )
5 trận đối đầu gần nhất
FIO
1 -
1
PAR
17.08.2024
FIO
2 -
2
PAR
07.12.2023
FIO
1 -
1
PAR
21.07.2023
FIO
3 -
3
PAR
07.03.2021
FIO
0 -
0
PAR
08.11.2020
Bảng xếp hạng
FIO
8
PAR
16
Thành tích gần đây
FIO
HHHBT
PAR
HTBBH
FIO - Cầu thủ vắng mặt
6
R. Gosens
Chấn thương đầu gối
28
A. Colpani
Chấn thương bàn chân
16
E. Bove
Chấn thương
PAR - Cầu thủ vắng mặt
3
Y. Osorio
Chấn thương
18
M. Cancellieri
Chấn thương
9
G. Charpentier
Chấn thương
19
M. Kowalski
Chấn thương đầu gối
28
V. Mihăilă
Chấn thương
39
A. Circati
Chấn thương đầu gối
7
A. Benedyczak
Chấn thương mắt cá
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
-1
1.26
0.67
2.75
1.2
U
0.69
1.25
1.36
U
0.59
-0.5
0.7
1.21
2.25
0.71
U
1.17
Cược tỷ số chính xác
1 - 0
5.99
1 - 1
6.56
2 - 0
7.33
2 - 1
7.33
0 - 0
10.12
0 - 1
12.04
3 - 0
13.48
3 - 1
13.48
1 - 2
15.88
2 - 2
17.32
0 - 2
27.88
3 - 2
28.84
4 - 0
32.68
4 - 1
32.68
1 - 3
57.64
2 - 3
62.44
4 - 2
67.24
3 - 3
96.04
0 - 3
100.84
4 - 3
230.44
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.75
0.94
0.94
2.5
0.97
U
0.89
1.68
3.36
4.27
-1
1.26
0.67
2.75
1.2
U
0.69
-0.5
0.7
1.21
2.25
0.71
U
1.17
Cược tỷ số chính xác
1 - 0
5.99
1 - 1
6.56
2 - 0
7.33
2 - 1
7.33
0 - 0
10.12
0 - 1
12.04
3 - 0
13.48
3 - 1
13.48
1 - 2
15.88
2 - 2
17.32
0 - 2
27.88
3 - 2
28.84
4 - 0
32.68
4 - 1
32.68
1 - 3
57.64
2 - 3
62.44
4 - 2
67.24
3 - 3
96.04
0 - 3
100.84
4 - 3
230.44
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |