-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Juventus
( JUV )
( JUV )
01:45
13/04/2025



Lecce
( LEC )
( LEC )
5 trận đối đầu gần nhất
JUV
1 -
1
LEC
02.12.2024
JUV
0 -
3
LEC
22.01.2024
JUV
1 -
0
LEC
27.09.2023
JUV
2 -
1
LEC
03.05.2023
JUV
0 -
1
LEC
29.10.2022
Bảng xếp hạng
JUV
5
LEC
17
Thành tích gần đây
JUV
TTHHH
LEC
BBTHH
JUV - Cầu thủ vắng mặt
3
Bremer
Chấn thương đầu gối
36
M. Perin
Chấn thương
32
J. Cabal
Chấn thương đầu gối
14
A. Milik
Chấn thương đầu gối
51
S. Mbangula
Chấn thương
4
F. Gatti
Chấn thương bắp chân
LEC - Cầu thủ vắng mặt
10
F. Marchwiński
Chấn thương đầu gối
16
Joan Gonzàlez
Chấn thương
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
-1.25
0.75
1.19
2.75
1.16
U
0.74
1.25
1.35
U
0.62
-1.75
1.33
0.66
2.25
0.66
U
1.28
0.75
0.52
U
1.56
Cược tỷ số chính xác
2 - 0
5.22
1 - 0
5.51
3 - 0
7.24
2 - 1
8.68
1 - 1
9.25
3 - 1
12.04
0 - 0
12.04
4 - 0
13.48
0 - 1
19.24
4 - 1
22.12
2 - 2
28.84
1 - 2
30.76
3 - 2
40.36
0 - 2
67.24
4 - 2
76.84
2 - 3
144.04
1 - 3
153.64
3 - 3
187.24
0 - 3
240.04
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 3
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-1.5
1.02
0.89
2.5
0.88
U
1
1.32
4.94
9.06
-1.25
0.75
1.19
2.75
1.16
U
0.74
-1.75
1.33
0.66
2.25
0.66
U
1.28
Cược tỷ số chính xác
2 - 0
5.22
1 - 0
5.51
3 - 0
7.24
2 - 1
8.68
1 - 1
9.25
3 - 1
12.04
0 - 0
12.04
4 - 0
13.48
0 - 1
19.24
4 - 1
22.12
2 - 2
28.84
1 - 2
30.76
3 - 2
40.36
0 - 2
67.24
4 - 2
76.84
2 - 3
144.04
1 - 3
153.64
3 - 3
187.24
0 - 3
240.04
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 3
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |