-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Wolves
( WOL )
( WOL )
20:00
13/04/2025



Tottenham
( TOT )
( TOT )
5 trận đối đầu gần nhất
WOL
2 -
2
TOT
29.12.2024
WOL
1 -
2
TOT
17.02.2024
WOL
2 -
1
TOT
11.11.2023
WOL
1 -
0
TOT
04.03.2023
WOL
1 -
0
TOT
20.08.2022
Bảng xếp hạng
WOL
17
TOT
14
Thành tích gần đây
WOL
BBHBB
TOT
HTBBT
WOL - Cầu thủ vắng mặt
30
E. González
Chấn thương đầu gối
9
L. Chiwome
Chấn thương đầu gối
15
Y. Mosquera
Chấn thương đầu gối
18
S. Kalajdzic
Chấn thương đầu gối
TOT - Cầu thủ vắng mặt
6
R. Drăgușin
Chấn thương đầu gối
21
D. Kulusevski
Chấn thương bàn chân
4
K. Danso
Chấn thương
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
-0.5
1.23
0.69
2.75
0.84
U
1.02
1.0
0.65
U
1.26
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.37
2 - 1
8.1
1 - 0
9.25
1 - 2
10.12
0 - 1
11.08
2 - 2
11.56
2 - 0
12.04
0 - 0
13.96
3 - 1
15.88
0 - 2
17.32
3 - 2
21.16
3 - 0
23.08
1 - 3
23.08
2 - 3
26.92
0 - 3
40.36
4 - 1
42.28
3 - 3
42.28
4 - 2
57.64
4 - 0
62.44
1 - 4
76.84
2 - 4
86.44
4 - 3
115.24
0 - 4
129.64
3 - 4
148.84
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.25
0.95
0.93
3.0
1.06
U
0.8
2.20
3.21
2.76
-0.5
1.23
0.69
2.75
0.84
U
1.02
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.37
2 - 1
8.1
1 - 0
9.25
1 - 2
10.12
0 - 1
11.08
2 - 2
11.56
2 - 0
12.04
0 - 0
13.96
3 - 1
15.88
0 - 2
17.32
3 - 2
21.16
3 - 0
23.08
1 - 3
23.08
2 - 3
26.92
0 - 3
40.36
4 - 1
42.28
3 - 3
42.28
4 - 2
57.64
4 - 0
62.44
1 - 4
76.84
2 - 4
86.44
4 - 3
115.24
0 - 4
129.64
3 - 4
148.84
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |