-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

02:05
13/04/2025
Kết thúc



Strasbourg
( STR )
( STR )
- (54') S. Amo-Ameyaw
- (51') E. Emegha
2 - 2
H1: 0 - 1
H2: 2 - 1



Nice
( NIC )
( NIC )
- (90') Y. Ndayishimiye
- (38') M. Bard


38’
46’
51’
54’
56’
61’
69’
73’
75’
76’
76’
76’
84’
88’
88’
90’ +4
90’ +2
Strasbourg


38’
M. Bard
J. Clauss
F. Lemaréchal
A. Ouattara
46’
E. Emegha
Andrey Santos
51’
S. Amo-Ameyaw
Andrey Santos
54’
Andrew Omobamidele
56’
61’
M. Bombito
A. Mendy
S. Amo-Ameyaw
S. Nanasi
69’
73’
Hicham Boudaoui
V. Barco
A. Sylla
75’
76’
E. Guessand
T. Moffi
76’
Dante
M. Sanson
76’
B. Santamaría
B. Bouanani
84’
H. Boudaoui
P. Rosario
D. Bakwa
E. Sobol
88’
E. Emegha
S. Mara
88’
90’ +4
Y. Ndayishimiye
J. Clauss
90’ +2
Pablo Rosario
Strasbourg


Số lần dứt điểm trúng đích
4
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
10
Tổng số cú dứt điểm
11
23
Số lần dứt điểm bị chặn
4
7
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
16
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
7
Số lỗi
5
8
Số quả phạt góc
2
9
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
4
2
Tổng số đường chuyền
485
516
Số đường chuyền chính xác
407
438
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
85
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.61
1.69
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1

3-4-2-1
10
E. Emegha
26
D. Bakwa
27
S. Amo-Ameyaw
19
H. Diarra
8
Andrey Santos
6
F. Lemaréchal
32
V. Barco
22
G. Doué
2
A. Omobamidele
29
I. Doukouré
1
Đ. Petrović

3-4-2-1
24
G. Laborde
29
E. Guessand
7
J. Boga
92
J. Clauss
6
H. Boudaoui
28
B. Santamaría
26
M. Bard
55
Y. Ndayishimiye
64
M. Bombito
4
Dante
1
M. Bułka

1
Đ. Petrović
Thủ môn
22
G. Doué
Hậu vệ
2
A. Omobamidele
Hậu vệ
29
I. Doukouré
Hậu vệ
19
H. Diarra
Tiền vệ
8
Andrey Santos
Tiền vệ
6
F. Lemaréchal
Tiền vệ
32
V. Barco
Tiền vệ
26
D. Bakwa
Tiền đạo
27
S. Amo-Ameyaw
Tiền đạo
10
E. Emegha
Tiền đạo

1
M. Bułka
Thủ môn
55
Y. Ndayishimiye
Hậu vệ
64
M. Bombito
Hậu vệ
4
Dante
Hậu vệ
92
J. Clauss
Tiền vệ
6
H. Boudaoui
Tiền vệ
28
B. Santamaría
Tiền vệ
26
M. Bard
Tiền vệ
29
E. Guessand
Tiền đạo
7
J. Boga
Tiền đạo
24
G. Laborde
Tiền đạo


46’
F. Lemaréchal
A. Ouattara
M. Bombito
A. Mendy
61’
69’
S. Amo-Ameyaw
S. Nanasi
75’
V. Barco
A. Sylla
E. Guessand
T. Moffi
76’
Dante
M. Sanson
76’
B. Santamaría
B. Bouanani
76’
H. Boudaoui
P. Rosario
84’
88’
D. Bakwa
E. Sobol
88’
E. Emegha
S. Mara

42
A. Ouattara
Tiền vệ
15
S. Nanasi
Tiền vệ
5
A. Sylla
Hậu vệ
14
S. Mara
Tiền đạo
77
E. Sobol
Hậu vệ
30
K. Johnsson
Thủ môn
33
A. Cissé
39
S. El Mourabet
Tiền vệ
17
P. Diong
Tiền vệ

33
A. Mendy
Hậu vệ
19
B. Bouanani
Tiền vệ
11
M. Sanson
Tiền vệ
9
T. Moffi
Tiền đạo
8
P. Rosario
Tiền vệ
2
A. Abdi
Hậu vệ
31
M. Dupé
Thủ môn
20
T. Louchet
Tiền vệ
10
S. Diop
Tiền vệ

3-4-2-1
10
E. Emegha
26
D. Bakwa
27
S. Amo-Ameyaw
19
H. Diarra
8
Andrey Santos
6
F. Lemaréchal
32
V. Barco
22
G. Doué
2
A. Omobamidele
29
I. Doukouré
1
Đ. Petrović

1
Đ. Petrović
Thủ môn
22
G. Doué
Hậu vệ
2
A. Omobamidele
Hậu vệ
29
I. Doukouré
Hậu vệ
19
H. Diarra
Tiền vệ
8
Andrey Santos
Tiền vệ
6
F. Lemaréchal
Tiền vệ
32
V. Barco
Tiền vệ
26
D. Bakwa
Tiền đạo
27
S. Amo-Ameyaw
Tiền đạo
10
E. Emegha
Tiền đạo

46’
F. Lemaréchal
A. Ouattara
69’
S. Amo-Ameyaw
S. Nanasi
75’
V. Barco
A. Sylla
88’
D. Bakwa
E. Sobol
88’
E. Emegha
S. Mara

42
A. Ouattara
Tiền vệ
15
S. Nanasi
Tiền vệ
5
A. Sylla
Hậu vệ
14
S. Mara
Tiền đạo
77
E. Sobol
Hậu vệ
30
K. Johnsson
Thủ môn
33
A. Cissé
39
S. El Mourabet
Tiền vệ
17
P. Diong
Tiền vệ

3-4-2-1
24
G. Laborde
29
E. Guessand
7
J. Boga
92
J. Clauss
6
H. Boudaoui
28
B. Santamaría
26
M. Bard
55
Y. Ndayishimiye
64
M. Bombito
4
Dante
1
M. Bułka

1
M. Bułka
Thủ môn
55
Y. Ndayishimiye
Hậu vệ
64
M. Bombito
Hậu vệ
4
Dante
Hậu vệ
92
J. Clauss
Tiền vệ
6
H. Boudaoui
Tiền vệ
28
B. Santamaría
Tiền vệ
26
M. Bard
Tiền vệ
29
E. Guessand
Tiền đạo
7
J. Boga
Tiền đạo
24
G. Laborde
Tiền đạo

61’
M. Bombito
A. Mendy
76’
E. Guessand
T. Moffi
76’
Dante
M. Sanson
76’
B. Santamaría
B. Bouanani
84’
H. Boudaoui
P. Rosario

33
A. Mendy
Hậu vệ
19
B. Bouanani
Tiền vệ
11
M. Sanson
Tiền vệ
9
T. Moffi
Tiền đạo
8
P. Rosario
Tiền vệ
2
A. Abdi
Hậu vệ
31
M. Dupé
Thủ môn
20
T. Louchet
Tiền vệ
10
S. Diop
Tiền vệ
Không có thông tin
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
07 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
07 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |