Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
20:00 13/04/2025
Hết hiệp 1
Saint Etienne Saint Etienne
Saint Etienne
( ETI )
  • (34') I. Cardona
  • (17') L. Stassin
2 - 3 H1: 2 - 3 H2: 0 - 0
Stade Brestois 29 Stade Brestois 29
Stade Brestois 29
( BRE )
  • (37') L. Ajorque
  • (25') A. Sima
  • (6') L. Ajorque
home logo away logo
whistle Icon
6’
17’
19’
25’
34’
37’
Saint Etienne home logo
away logo Stade Brestois 29
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
6’
L. Ajorque M. Pereira Lage
L. Stassin M. Nade
17’
A. Moueffek
19’
25’
A. Sima M. Camara
I. Cardona Z. Davitashvili
34’
37’
L. Ajorque M. Pereira Lage
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne home logo
away logo Stade Brestois 29
Số lần dứt điểm trúng đích
3
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
2
Tổng số cú dứt điểm
4
6
Số lần dứt điểm bị chặn
0
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
3
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
2
Số lỗi
7
5
Số quả phạt góc
2
6
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
57
43
Số thẻ vàng
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
1
1
Tổng số đường chuyền
227
162
Số đường chuyền chính xác
201
138
Tỉ lệ chuyền chính xác
89
85
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.21
0.89
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
Saint Etienne Saint Etienne
4-3-3
7 Irvin Cardona
32 Lucas Stassin
22 Zuriko Davitashvili
6 Benjamin Bouchouari
4 Pierre Ekwah
29 Aimen Moueffek
8 Dennis Appiah
13 Maxime Bernauer
3 Mickael Nade
19 Léo Pétrot
30 Gautier Larsonneur
Stade Brestois 29 Stade Brestois 29
4-2-3-1
19 Ludovic Ajorque
45 Mahdi Camara
26 Mathias Pereira Lage
17 Abdallah Sima
20 Pierre Lees Melou
8 Hugo Magnetti
7 Kenny Lala
5 Brendan Chardonnet
3 Abdoulaye Ndiaye
22 Massadio Haïdara
40 Marco Bizot
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 Gautier Larsonneur
Thủ môn
8 Dennis Appiah
Hậu vệ
13 Maxime Bernauer
Hậu vệ
3 Mickael Nade
Hậu vệ
19 Léo Pétrot
Hậu vệ
6 Benjamin Bouchouari
Tiền vệ
4 Pierre Ekwah
Tiền vệ
29 Aimen Moueffek
Tiền vệ
7 Irvin Cardona
Tiền đạo
32 Lucas Stassin
Tiền đạo
22 Zuriko Davitashvili
Tiền đạo
0a3e4b267ac338d725a301d07c83240e.png Đội hình ra sân
40 Marco Bizot
Thủ môn
7 Kenny Lala
Hậu vệ
5 Brendan Chardonnet
Hậu vệ
3 Abdoulaye Ndiaye
Hậu vệ
22 Massadio Haïdara
Hậu vệ
20 Pierre Lees Melou
Tiền vệ
8 Hugo Magnetti
Tiền vệ
45 Mahdi Camara
Tiền vệ
26 Mathias Pereira Lage
Tiền vệ
17 Abdallah Sima
Tiền vệ
19 Ludovic Ajorque
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người 0a3e4b267ac338d725a301d07c83240e.png
not-found

Không có thông tin

76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
1 Brice Maubleu
Thủ môn
5 Yunis Abdelhamid
Hậu vệ
21 Dylan Batubinsika
Hậu vệ
27 Yvann Maçon
Hậu vệ
14 Louis Mouton
Tiền vệ
11 Benjamin Old
Tiền vệ
10 Florian Tardieu
Tiền vệ
63 Djylian N'Guessan
Tiền đạo
25 Ibrahima Wadji
Tiền đạo
0a3e4b267ac338d725a301d07c83240e.png Cầu thủ dự bị
30 Grégoire Coudert
Thủ môn
23 Jordan Amavi
Hậu vệ
25 Julien Le Cardinal
Hậu vệ
12 Luc Zogbé
Hậu vệ
33 Hamidou Makalou
Tiền vệ
10 Romain Del Castillo
Tiền vệ
9 Kamory Doumbia
Tiền vệ
28 Jonas Martin
Tiền vệ
14 Mama Baldé
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Saint Etienne Saint Etienne
4-3-3
7 Irvin Cardona
32 Lucas Stassin
22 Zuriko Davitashvili
6 Benjamin Bouchouari
4 Pierre Ekwah
29 Aimen Moueffek
8 Dennis Appiah
13 Maxime Bernauer
3 Mickael Nade
19 Léo Pétrot
30 Gautier Larsonneur
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Đội hình ra sân
30 Gautier Larsonneur
Thủ môn
8 Dennis Appiah
Hậu vệ
13 Maxime Bernauer
Hậu vệ
3 Mickael Nade
Hậu vệ
19 Léo Pétrot
Hậu vệ
6 Benjamin Bouchouari
Tiền vệ
4 Pierre Ekwah
Tiền vệ
29 Aimen Moueffek
Tiền vệ
7 Irvin Cardona
Tiền đạo
32 Lucas Stassin
Tiền đạo
22 Zuriko Davitashvili
Tiền đạo
76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Thay người
not-found

Không có thông tin

76c9eaad83e52c150493eb921f0410d3.png Cầu thủ dự bị
1 Brice Maubleu
Thủ môn
5 Yunis Abdelhamid
Hậu vệ
21 Dylan Batubinsika
Hậu vệ
27 Yvann Maçon
Hậu vệ
14 Louis Mouton
Tiền vệ
11 Benjamin Old
Tiền vệ
10 Florian Tardieu
Tiền vệ
63 Djylian N'Guessan
Tiền đạo
25 Ibrahima Wadji
Tiền đạo
Stade Brestois 29 Stade Brestois 29
4-2-3-1
19 Ludovic Ajorque
45 Mahdi Camara
26 Mathias Pereira Lage
17 Abdallah Sima
20 Pierre Lees Melou
8 Hugo Magnetti
7 Kenny Lala
5 Brendan Chardonnet
3 Abdoulaye Ndiaye
22 Massadio Haïdara
40 Marco Bizot
0a3e4b267ac338d725a301d07c83240e.png Đội hình ra sân
40 Marco Bizot
Thủ môn
7 Kenny Lala
Hậu vệ
5 Brendan Chardonnet
Hậu vệ
3 Abdoulaye Ndiaye
Hậu vệ
22 Massadio Haïdara
Hậu vệ
20 Pierre Lees Melou
Tiền vệ
8 Hugo Magnetti
Tiền vệ
45 Mahdi Camara
Tiền vệ
26 Mathias Pereira Lage
Tiền vệ
17 Abdallah Sima
Tiền vệ
19 Ludovic Ajorque
Tiền đạo
0a3e4b267ac338d725a301d07c83240e.png Thay người
not-found

Không có thông tin

0a3e4b267ac338d725a301d07c83240e.png Cầu thủ dự bị
30 Grégoire Coudert
Thủ môn
23 Jordan Amavi
Hậu vệ
25 Julien Le Cardinal
Hậu vệ
12 Luc Zogbé
Hậu vệ
33 Hamidou Makalou
Tiền vệ
10 Romain Del Castillo
Tiền vệ
9 Kamory Doumbia
Tiền vệ
28 Jonas Martin
Tiền vệ
14 Mama Baldé
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Manchester City Manchester City 32 20 55
05 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
06 Chelsea Chelsea 31 17 53
07 Newcastle Newcastle 30 13 53
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 32 2 48
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Manchester City Manchester City 32 20 55
05 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
06 Chelsea Chelsea 31 17 53
07 Newcastle Newcastle 30 13 53
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 32 2 48
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45