-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Como
( COM )
( COM )
23:00
13/04/2025



Torino
( TOR )
( TOR )
5 trận đối đầu gần nhất
COM
1 -
0
TOR
26.10.2024
Bảng xếp hạng
COM
13
TOR
10
Thành tích gần đây
COM
BHBHT
TOR
HTTHT
COM - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
TOR - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
13/04
-
23:00
-0.75
1.01
0.9
2.5
1.06
U
0.82
1.74
3.42
4.38
-0.25
0.97
0.91
1.0
1.03
U
0.85
2.49
2.04
4.24
-0.5
0.76
1.17
2.25
0.77
U
1.12
-0.5
1.53
0.55
0.75
0.63
U
1.33
-0.25
0.52
1.63
2.75
1.38
U
0.6
1.25
1.61
U
0.5
Cược tỷ số chính xác
1 - 0
5.7
1 - 1
6.37
2 - 0
7.33
2 - 1
7.52
0 - 0
9.06
0 - 1
11.08
3 - 0
13.96
3 - 1
14.44
1 - 2
15.4
2 - 2
18.28
0 - 2
25.96
3 - 2
30.76
4 - 0
34.6
4 - 1
36.52
1 - 3
57.64
2 - 3
67.24
4 - 2
76.84
0 - 3
96.04
3 - 3
105.64
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 3
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.75
1.01
0.9
2.5
1.06
U
0.82
1.74
3.42
4.38
-0.5
0.76
1.17
2.25
0.77
U
1.12
-0.25
0.52
1.63
2.75
1.38
U
0.6
Cược tỷ số chính xác
1 - 0
5.7
1 - 1
6.37
2 - 0
7.33
2 - 1
7.52
0 - 0
9.06
0 - 1
11.08
3 - 0
13.96
3 - 1
14.44
1 - 2
15.4
2 - 2
18.28
0 - 2
25.96
3 - 2
30.76
4 - 0
34.6
4 - 1
36.52
1 - 3
57.64
2 - 3
67.24
4 - 2
76.84
0 - 3
96.04
3 - 3
105.64
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 3
240.04
4 - 4
240.04
-0.25
0.97
0.91
1.0
1.03
U
0.85
2.49
2.04
4.24
-0.5
1.53
0.55
0.75
0.63
U
1.33
Cược tỷ số chính xác
1 - 0
5.7
1 - 1
6.37
2 - 0
7.33
2 - 1
7.52
0 - 0
9.06
0 - 1
11.08
3 - 0
13.96
3 - 1
14.44
1 - 2
15.4
2 - 2
18.28
0 - 2
25.96
3 - 2
30.76
4 - 0
34.6
4 - 1
36.52
1 - 3
57.64
2 - 3
67.24
4 - 2
76.84
0 - 3
96.04
3 - 3
105.64
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 3
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
07 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
07 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |