-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

20:00
13/04/2025



Fiorentina
( FIO )
( FIO )
0 - 0
H1: 15’



Parma
( PAR )
( PAR )


Fiorentina


Fiorentina


Số lần dứt điểm trúng đích
0
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
0
0
Tổng số cú dứt điểm
0
1
Số lần dứt điểm bị chặn
0
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
0
1
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
0
0
Số lỗi
0
2
Số quả phạt góc
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
39
61
Số lần cứu thua của thủ môn
1
0
Tổng số đường chuyền
17
22
Số đường chuyền chính xác
15
21
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
95
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.00
0.34
Số bàn thắng ngăn cản
0
0

3-5-2
10
Albert Guðmundsson
20
Moise Kean
2
Dodô
8
Rolando Mandragora
32
Danilo Cataldi
44
Nicolò Fagioli
65
Fabiano Parisi
5
Marin Pongračić
18
Pablo Marí
6
Luca Ranieri
43
David De Gea

3-5-2
32
Mateo Pellegrino
13
Ange-Yoan Bonny
15
Enrico Del Prato
10
Adrián Bernabé
16
Mandela Keita
19
Simon Sohm
14
Emanuele Valeri
46
Giovanni Leoni
21
Alessandro Vogliacco
5
Lautaro Valenti
31
Zion Suzuki

43
David De Gea
Thủ môn
5
Marin Pongračić
Hậu vệ
18
Pablo Marí
Hậu vệ
6
Luca Ranieri
Hậu vệ
2
Dodô
Tiền vệ
8
Rolando Mandragora
Tiền vệ
32
Danilo Cataldi
Tiền vệ
44
Nicolò Fagioli
Tiền vệ
65
Fabiano Parisi
Tiền vệ
10
Albert Guðmundsson
Tiền đạo
20
Moise Kean
Tiền đạo

31
Zion Suzuki
Thủ môn
46
Giovanni Leoni
Hậu vệ
21
Alessandro Vogliacco
Hậu vệ
5
Lautaro Valenti
Hậu vệ
15
Enrico Del Prato
Tiền vệ
10
Adrián Bernabé
Tiền vệ
16
Mandela Keita
Tiền vệ
19
Simon Sohm
Tiền vệ
14
Emanuele Valeri
Tiền vệ
32
Mateo Pellegrino
Tiền đạo
13
Ange-Yoan Bonny
Tiền đạo


Không có thông tin

1
Pietro Terracciano
Thủ môn
30
Tommaso Martinelli
Thủ môn
22
Matias Moreno
Hậu vệ
15
Pietro Comuzzo
Hậu vệ
27
Cher Ndour
Tiền vệ
24
Amir Richardson
Tiền vệ
63
Maat Daniel Caprini
Tiền đạo
90
Michael Folorunsho
Tiền vệ
29
Yacine Adli
Tiền vệ
9
Lucas Beltrán
Tiền đạo
17
Nicolò Zaniolo
Tiền vệ

40
Edoardo Corvi
Thủ môn
33
Richard Marcone
Thủ môn
39
Alessandro Circati
Hậu vệ
4
Botond Balogh
Hậu vệ
23
Drissa Camara
Tiền vệ
8
Nahuel Estévez
Tiền vệ
20
Antoine Hainaut
Tiền vệ
18
Mathias Fjørtoft Løvik
Hậu vệ
27
Hernani
Tiền vệ
98
Dennis Man
Tiền đạo
17
Jacob Ondrejka
Tiền đạo
30
Milan Đurić
Tiền đạo
61
Anas Haj Mohamed
Tiền đạo

3-5-2
10
Albert Guðmundsson
20
Moise Kean
2
Dodô
8
Rolando Mandragora
32
Danilo Cataldi
44
Nicolò Fagioli
65
Fabiano Parisi
5
Marin Pongračić
18
Pablo Marí
6
Luca Ranieri
43
David De Gea

43
David De Gea
Thủ môn
5
Marin Pongračić
Hậu vệ
18
Pablo Marí
Hậu vệ
6
Luca Ranieri
Hậu vệ
2
Dodô
Tiền vệ
8
Rolando Mandragora
Tiền vệ
32
Danilo Cataldi
Tiền vệ
44
Nicolò Fagioli
Tiền vệ
65
Fabiano Parisi
Tiền vệ
10
Albert Guðmundsson
Tiền đạo
20
Moise Kean
Tiền đạo

Không có thông tin

1
Pietro Terracciano
Thủ môn
30
Tommaso Martinelli
Thủ môn
22
Matias Moreno
Hậu vệ
15
Pietro Comuzzo
Hậu vệ
27
Cher Ndour
Tiền vệ
24
Amir Richardson
Tiền vệ
63
Maat Daniel Caprini
Tiền đạo
90
Michael Folorunsho
Tiền vệ
29
Yacine Adli
Tiền vệ
9
Lucas Beltrán
Tiền đạo
17
Nicolò Zaniolo
Tiền vệ

3-5-2
32
Mateo Pellegrino
13
Ange-Yoan Bonny
15
Enrico Del Prato
10
Adrián Bernabé
16
Mandela Keita
19
Simon Sohm
14
Emanuele Valeri
46
Giovanni Leoni
21
Alessandro Vogliacco
5
Lautaro Valenti
31
Zion Suzuki

31
Zion Suzuki
Thủ môn
46
Giovanni Leoni
Hậu vệ
21
Alessandro Vogliacco
Hậu vệ
5
Lautaro Valenti
Hậu vệ
15
Enrico Del Prato
Tiền vệ
10
Adrián Bernabé
Tiền vệ
16
Mandela Keita
Tiền vệ
19
Simon Sohm
Tiền vệ
14
Emanuele Valeri
Tiền vệ
32
Mateo Pellegrino
Tiền đạo
13
Ange-Yoan Bonny
Tiền đạo

Không có thông tin

40
Edoardo Corvi
Thủ môn
33
Richard Marcone
Thủ môn
39
Alessandro Circati
Hậu vệ
4
Botond Balogh
Hậu vệ
23
Drissa Camara
Tiền vệ
8
Nahuel Estévez
Tiền vệ
20
Antoine Hainaut
Tiền vệ
18
Mathias Fjørtoft Løvik
Hậu vệ
27
Hernani
Tiền vệ
98
Dennis Man
Tiền đạo
17
Jacob Ondrejka
Tiền đạo
30
Milan Đurić
Tiền đạo
61
Anas Haj Mohamed
Tiền đạo
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
07 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
19:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
07 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |