Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
20:30 13/04/2025
Hết hiệp 1
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
( STU )
  • (19') L. Stergiou
1 - 1 H1: 1 - 1 H2: 0 - 0
Werder Bremen Werder Bremen
Werder Bremen
( WER )
  • (32') O. Burke
home logo away logo
whistle Icon
6’
19’
32’
40’
VfB Stuttgart home logo
away logo Werder Bremen
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
6’
M. Weiser
L. Stergiou A. Stiller
19’
32’
O. Burke M. Weiser
A. Karazor
40’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfB Stuttgart home logo
away logo Werder Bremen
Số lần dứt điểm trúng đích
3
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
0
Tổng số cú dứt điểm
8
6
Số lần dứt điểm bị chặn
3
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
1
Số lỗi
5
6
Số quả phạt góc
2
2
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
56
44
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
245
191
Số đường chuyền chính xác
203
153
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.46
0.78
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-3-1
9 Ermedin Demirović
18 Jamie Leweling
11 Nick Woltemade
27 Chris Führich
16 Atakan Karazor
6 Angelo Stiller
20 Leonidas Stergiou
29 Finn Jeltsch
24 Julian Chabot
7 Maximilian Mittelstädt
33 Alexander Nübel
Werder Bremen Werder Bremen
3-5-2
15 Oliver Burke
7 Marvin Ducksch
8 Mitchell Weiser
6 Jens Stage
14 Senne Lynen
20 Romano Schmid
27 Felix Agu
4 Niklas Stark
32 Marco Friedl
5 Amos Pieper
1 Michael Zetterer
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 Alexander Nübel
Thủ môn
20 Leonidas Stergiou
Hậu vệ
29 Finn Jeltsch
Hậu vệ
24 Julian Chabot
Hậu vệ
7 Maximilian Mittelstädt
Hậu vệ
16 Atakan Karazor
Tiền vệ
6 Angelo Stiller
Tiền vệ
18 Jamie Leweling
Tiền vệ
11 Nick Woltemade
Tiền vệ
27 Chris Führich
Tiền vệ
9 Ermedin Demirović
Tiền đạo
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Đội hình ra sân
1 Michael Zetterer
Thủ môn
4 Niklas Stark
Hậu vệ
32 Marco Friedl
Hậu vệ
5 Amos Pieper
Hậu vệ
8 Mitchell Weiser
Tiền vệ
6 Jens Stage
Tiền vệ
14 Senne Lynen
Tiền vệ
20 Romano Schmid
Tiền vệ
27 Felix Agu
Tiền vệ
15 Oliver Burke
Tiền đạo
7 Marvin Ducksch
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người 728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png
not-found

Không có thông tin

e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
1 Fabian Bredlow
Thủ môn
3 Ramon Hendriks
Hậu vệ
15 Pascal Stenzel
Hậu vệ
14 Luca Jaquez
Hậu vệ
5 Yannik Keitel
Tiền vệ
8 Enzo Millot
Tiền vệ
25 Jacob Bruun Larsen
Tiền đạo
32 Fabian Rieder
Tiền vệ
26 Deniz Undav
Tiền đạo
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Cầu thủ dự bị
30 Mio Backhaus
Thủ môn
19 Derrick Köhn
Hậu vệ
22 Julián Malatini
Hậu vệ
3 Anthony Jung
Hậu vệ
17 Marco Grüll
Tiền đạo
10 Leonardo Bittencourt
Tiền vệ
9 André Silva
Tiền đạo
42 Keke Topp
Tiền đạo
11 Justin Njinmah
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-3-1
9 Ermedin Demirović
18 Jamie Leweling
11 Nick Woltemade
27 Chris Führich
16 Atakan Karazor
6 Angelo Stiller
20 Leonidas Stergiou
29 Finn Jeltsch
24 Julian Chabot
7 Maximilian Mittelstädt
33 Alexander Nübel
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 Alexander Nübel
Thủ môn
20 Leonidas Stergiou
Hậu vệ
29 Finn Jeltsch
Hậu vệ
24 Julian Chabot
Hậu vệ
7 Maximilian Mittelstädt
Hậu vệ
16 Atakan Karazor
Tiền vệ
6 Angelo Stiller
Tiền vệ
18 Jamie Leweling
Tiền vệ
11 Nick Woltemade
Tiền vệ
27 Chris Führich
Tiền vệ
9 Ermedin Demirović
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người
not-found

Không có thông tin

e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
1 Fabian Bredlow
Thủ môn
3 Ramon Hendriks
Hậu vệ
15 Pascal Stenzel
Hậu vệ
14 Luca Jaquez
Hậu vệ
5 Yannik Keitel
Tiền vệ
8 Enzo Millot
Tiền vệ
25 Jacob Bruun Larsen
Tiền đạo
32 Fabian Rieder
Tiền vệ
26 Deniz Undav
Tiền đạo
Werder Bremen Werder Bremen
3-5-2
15 Oliver Burke
7 Marvin Ducksch
8 Mitchell Weiser
6 Jens Stage
14 Senne Lynen
20 Romano Schmid
27 Felix Agu
4 Niklas Stark
32 Marco Friedl
5 Amos Pieper
1 Michael Zetterer
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Đội hình ra sân
1 Michael Zetterer
Thủ môn
4 Niklas Stark
Hậu vệ
32 Marco Friedl
Hậu vệ
5 Amos Pieper
Hậu vệ
8 Mitchell Weiser
Tiền vệ
6 Jens Stage
Tiền vệ
14 Senne Lynen
Tiền vệ
20 Romano Schmid
Tiền vệ
27 Felix Agu
Tiền vệ
15 Oliver Burke
Tiền đạo
7 Marvin Ducksch
Tiền đạo
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Thay người
not-found

Không có thông tin

728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Cầu thủ dự bị
30 Mio Backhaus
Thủ môn
19 Derrick Köhn
Hậu vệ
22 Julián Malatini
Hậu vệ
3 Anthony Jung
Hậu vệ
17 Marco Grüll
Tiền đạo
10 Leonardo Bittencourt
Tiền vệ
9 André Silva
Tiền đạo
42 Keke Topp
Tiền đạo
11 Justin Njinmah
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Manchester City Manchester City 32 20 55
05 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
06 Chelsea Chelsea 31 17 53
07 Newcastle Newcastle 30 13 53
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 32 2 48
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Manchester City Manchester City 32 20 55
05 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
06 Chelsea Chelsea 31 17 53
07 Newcastle Newcastle 30 13 53
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 32 2 48
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45