-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

20:30
13/04/2025



VfB Stuttgart
( STU )
( STU )
- (19') L. Stergiou
1 - 0
H1: 23’



Werder Bremen
( WER )
( WER )


6’
19’
VfB Stuttgart


6’
M. Weiser
L. Stergiou
19’
VfB Stuttgart


Số lần dứt điểm trúng đích
1
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
0
0
Tổng số cú dứt điểm
2
3
Số lần dứt điểm bị chặn
1
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
2
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
0
0
Số lỗi
2
3
Số quả phạt góc
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
76
63
Số đường chuyền chính xác
61
50
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
79
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.20
0.09
Số bàn thắng ngăn cản
0
0

4-2-3-1
9
Ermedin Demirović
18
Jamie Leweling
11
Nick Woltemade
27
Chris Führich
16
Atakan Karazor
6
Angelo Stiller
20
Leonidas Stergiou
29
Finn Jeltsch
24
Julian Chabot
7
Maximilian Mittelstädt
33
Alexander Nübel

3-5-2
15
Oliver Burke
7
Marvin Ducksch
8
Mitchell Weiser
6
Jens Stage
14
Senne Lynen
20
Romano Schmid
27
Felix Agu
4
Niklas Stark
32
Marco Friedl
5
Amos Pieper
1
Michael Zetterer

33
Alexander Nübel
Thủ môn
20
Leonidas Stergiou
Hậu vệ
29
Finn Jeltsch
Hậu vệ
24
Julian Chabot
Hậu vệ
7
Maximilian Mittelstädt
Hậu vệ
16
Atakan Karazor
Tiền vệ
6
Angelo Stiller
Tiền vệ
18
Jamie Leweling
Tiền vệ
11
Nick Woltemade
Tiền vệ
27
Chris Führich
Tiền vệ
9
Ermedin Demirović
Tiền đạo

1
Michael Zetterer
Thủ môn
4
Niklas Stark
Hậu vệ
32
Marco Friedl
Hậu vệ
5
Amos Pieper
Hậu vệ
8
Mitchell Weiser
Tiền vệ
6
Jens Stage
Tiền vệ
14
Senne Lynen
Tiền vệ
20
Romano Schmid
Tiền vệ
27
Felix Agu
Tiền vệ
15
Oliver Burke
Tiền đạo
7
Marvin Ducksch
Tiền đạo


Không có thông tin

1
Fabian Bredlow
Thủ môn
3
Ramon Hendriks
Hậu vệ
15
Pascal Stenzel
Hậu vệ
14
Luca Jaquez
Hậu vệ
5
Yannik Keitel
Tiền vệ
8
Enzo Millot
Tiền vệ
25
Jacob Bruun Larsen
Tiền đạo
32
Fabian Rieder
Tiền vệ
26
Deniz Undav
Tiền đạo

30
Mio Backhaus
Thủ môn
19
Derrick Köhn
Hậu vệ
22
Julián Malatini
Hậu vệ
3
Anthony Jung
Hậu vệ
17
Marco Grüll
Tiền đạo
10
Leonardo Bittencourt
Tiền vệ
9
André Silva
Tiền đạo
42
Keke Topp
Tiền đạo
11
Justin Njinmah
Tiền đạo

4-2-3-1
9
Ermedin Demirović
18
Jamie Leweling
11
Nick Woltemade
27
Chris Führich
16
Atakan Karazor
6
Angelo Stiller
20
Leonidas Stergiou
29
Finn Jeltsch
24
Julian Chabot
7
Maximilian Mittelstädt
33
Alexander Nübel

33
Alexander Nübel
Thủ môn
20
Leonidas Stergiou
Hậu vệ
29
Finn Jeltsch
Hậu vệ
24
Julian Chabot
Hậu vệ
7
Maximilian Mittelstädt
Hậu vệ
16
Atakan Karazor
Tiền vệ
6
Angelo Stiller
Tiền vệ
18
Jamie Leweling
Tiền vệ
11
Nick Woltemade
Tiền vệ
27
Chris Führich
Tiền vệ
9
Ermedin Demirović
Tiền đạo

Không có thông tin

1
Fabian Bredlow
Thủ môn
3
Ramon Hendriks
Hậu vệ
15
Pascal Stenzel
Hậu vệ
14
Luca Jaquez
Hậu vệ
5
Yannik Keitel
Tiền vệ
8
Enzo Millot
Tiền vệ
25
Jacob Bruun Larsen
Tiền đạo
32
Fabian Rieder
Tiền vệ
26
Deniz Undav
Tiền đạo

3-5-2
15
Oliver Burke
7
Marvin Ducksch
8
Mitchell Weiser
6
Jens Stage
14
Senne Lynen
20
Romano Schmid
27
Felix Agu
4
Niklas Stark
32
Marco Friedl
5
Amos Pieper
1
Michael Zetterer

1
Michael Zetterer
Thủ môn
4
Niklas Stark
Hậu vệ
32
Marco Friedl
Hậu vệ
5
Amos Pieper
Hậu vệ
8
Mitchell Weiser
Tiền vệ
6
Jens Stage
Tiền vệ
14
Senne Lynen
Tiền vệ
20
Romano Schmid
Tiền vệ
27
Felix Agu
Tiền vệ
15
Oliver Burke
Tiền đạo
7
Marvin Ducksch
Tiền đạo

Không có thông tin

30
Mio Backhaus
Thủ môn
19
Derrick Köhn
Hậu vệ
22
Julián Malatini
Hậu vệ
3
Anthony Jung
Hậu vệ
17
Marco Grüll
Tiền đạo
10
Leonardo Bittencourt
Tiền vệ
9
André Silva
Tiền đạo
42
Keke Topp
Tiền đạo
11
Justin Njinmah
Tiền đạo
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
19:00
19:15
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
07 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
19:00
19:15
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
07 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |