-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Raków Częstochowa (RAK)
Raków Częstochowa (RAK)
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
Miejski Stadion Piłkarski Raków
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
Miejski Stadion Piłkarski Raków
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Raków Częstochowa
Tên ngắn gọn
RAK
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 8 | 15 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
4 | S. Svarnas | Greece |
25 | E. Otieno | Kenya |
15 | A. Kovačević | Bosnia and Herzegovina |
7 | F. Tudor | Croatia |
9 | Ł. Zwoliński | Poland |
93 | S. Kittel | Germany |
11 | J. Yeboah | Germany |
77 | M. Cebula | Poland |
18 | A. Gryszkiewicz | Poland |
24 | Z. Arsenić | Croatia |
31 | O. Krzyżak | Poland |
27 | B. Nowak | Poland |
33 | K. Pestka | Poland |
18 | D. Sorescu | Romania |
10 | Ivi López | Spain |
5 | G. Berggren | Sweden |
30 | V. Kochergin | Ukraine |
0 | D. Szelągowski | Poland |
14 | S. Plavšić | Serbia |
3 | M. Rundić | Serbia |
89 | K. Bieszczad | Poland |
1 | V. Kovačević | Bosnia and Herzegovina |
88 | M. Rodin | Croatia |
20 | Jean Carlos | Brazil |
23 | P. Baráth | Hungary |
4 | B. Racovițan | Romania |
8 | B. Lederman | Poland |
0 | J. Myszor | Poland |
31 | M. Šahinović | Bosnia and Herzegovina |
19 | A. Crnac | Croatia |
0 | K. Masiak | Poland |
21 | D. Drachal | Poland |
0 | J. Rajczykowski | Poland |
0 | T. Kubik | Poland |
0 | H. Muszyński | Poland |
0 | J. Napieraj | Poland |
77 | T. Mras | Poland |
0 | P. Malamis | Poland |
0 | M. Głowiński | Poland |
2024-08-30
J. Yeboah

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2024-08-24
S. Kittel

Chưa xác định
2024-08-10
D. Sorescu

Chưa xác định
2024-07-23
B. Nowak

Chưa xác định
2024-07-15
Ł. Zwoliński

Chuyển nhượng
2024-07-11
P. Makuch

Chưa xác định
2024-07-09
L. Lamprou

Chuyển nhượng tự do
2024-07-07
K. Klaesson

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
W. Długosz

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
V. Kovačević

€ 4.8M
Chuyển nhượng
2024-07-01
D. Sorescu

Chưa xác định
2024-07-01
K. Bieszczad

Chuyển nhượng
2024-06-28
M. Cebula

Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
G. Papanikolaou

€ 2.2M
Chuyển nhượng
2024-06-21
O. Krzyżak

Chuyển nhượng tự do
2024-06-15
D. Kuciak

Chưa xác định
2024-05-30
S. Kittel

Chưa xác định
2024-04-19
D. Kuciak

Cho mượn
2024-02-02
F. Piasecki

Chưa xác định
2024-02-01
S. Kittel

Cho mượn
2024-01-29
E. Otieno

€ 700K
Chuyển nhượng
2024-01-29
M. Rodin

Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
D. Sorescu

Cho mượn
2023-12-21
O. Krzyżak

Chưa xác định
2023-08-13
O. Krzyżak

Cho mượn
2023-08-08
M. Wdowiak

Chưa xác định
2023-07-28
M. Dominguez

€ 200K
Chuyển nhượng
2023-07-25
S. Plavšić

Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
S. Kittel

Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
V. Gutkovskis

Chưa xác định
2023-07-06
J. Yeboah

Chưa xác định
2023-07-04
S. Musiolik

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
W. Długosz

Cho mượn
2023-07-01
M. Dominguez

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Szelągowski

Chưa xác định
2023-07-01
D. Sorescu

Chưa xác định
2023-06-29
T. Petrášek

Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
K. Bieszczad

Cho mượn
2023-06-21
A. Kovačević

Chưa xác định
2023-06-15
Ł. Zwoliński

Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
P. Kun

Chưa xác định
2023-06-15
K. Pestka

Chuyển nhượng tự do
2023-04-18
S. Svarnas

Chưa xác định
2023-01-23
A. Niewulis

Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
A. Gryszkiewicz

Chưa xác định
2023-01-14
D. Sorescu

Cho mượn
2023-01-03
D. Szelągowski

Cho mượn
2023-01-01
I. Sapała

Chưa xác định
2022-09-01
O. Krzyżak

Cho mượn
2022-08-03
B. Nowak

Chưa xác định
2022-07-29
G. Berggren

Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
Miguel Luís

Chưa xác định
2022-07-01
S. Svarnas

Cho mượn
2022-07-01
Miguel Luís

Chưa xác định
2022-07-01
D. Szelągowski

Chưa xác định
2022-07-01
D. Mikołajewski

Chưa xác định
2022-07-01
F. Piasecki

Chưa xác định
2022-06-13
J. Arak

Chuyển nhượng tự do
2022-03-26
V. Kochergin

Chuyển nhượng tự do
2022-03-03
Alexandre Guedes

Chuyển nhượng tự do
2022-02-27
M. Poletanović

Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
I. Shkurin

Cho mượn
2022-02-08
Miguel Luís

Cho mượn
2022-01-26
J. Apolinarski

Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
D. Sorescu

Chưa xác định
2022-01-10
D. Szelągowski

Cho mượn
2022-01-01
O. Krzyżak

Chưa xác định
2021-09-10
D. Bartl

Chưa xác định
2021-08-31
V. Gvilia

Chuyển nhượng tự do
2021-08-27
Miguel Luís

Chuyển nhượng tự do
2021-08-12
Fábio Sturgeon

Chưa xác định
2021-07-24
D. Wydra

Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
Alexandre Guedes

Chưa xác định
2021-07-23
O. Krzyżak

Cho mượn
2021-07-01
P. Schwarz

Chưa xác định
2021-07-01
J. Apolinarski

Chưa xác định
2021-07-01
M. Szczepański

Chưa xác định
2021-07-01
D. Holec

Chưa xác định
2021-07-01
D. Mikołajewski

Cho mượn
2021-07-01
Ž. Udovičić

Chưa xác định
2021-07-01
M. Wilusz

Chưa xác định
2021-07-01
O. Krzyżak

Chưa xác định
2021-07-01
Z. Arsenić

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Musiolik

Chưa xác định
2021-07-01
V. Kovačević

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Rundić

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Pindroch

Chuyển nhượng tự do
2021-02-24
Z. Arsenić

Cho mượn
2021-02-18
J. Arak

Chưa xác định
2021-02-15
M. Wdowiak

Chưa xác định
2021-02-04
W. Długosz

Chưa xác định
2021-02-03
O. Krzyżak

Cho mượn
2021-01-22
M. Wilusz

Cho mượn
2021-01-16
D. Holec

Cho mượn
2021-01-14
O. Zawada

Chưa xác định
2021-01-09
P. Mamić

Chưa xác định
2020-10-16
O. Zawada

Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
S. Musiolik

Cho mượn
2020-09-23
J. Apolinarski

Cho mượn
2020-09-16
D. Szelągowski

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Hai - 15.09
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
