-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

AEK Athens FC (AEK)
AEK Athens FC (AEK)
Thành Lập:
1924
Sân VĐ:
OPAP Arena
Thành Lập:
1924
Sân VĐ:
OPAP Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá AEK Athens FC
Tên ngắn gọn
AEK
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 16 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
29 | D. Sidibé | France |
25 | K. Galanopoulos | Greece |
20 | P. Mantalos | Greece |
18 | E. Ponce | Argentina |
0 | C. Stanković | Austria |
8 | M. Gaćinović | Serbia |
12 | T. Strakosha | Albania |
21 | D. Vida | Croatia |
12 | A. Callens | Peru |
37 | R. Pereyra | Argentina |
28 | E. Hajisafi | Iran |
5 | N. Amrabat | Morocco |
14 | S. Zuber | Switzerland |
70 | R. Pizarro | Mexico |
4 | D. Szymański | Poland |
14 | R. Ljubičić | Austria |
37 | V. Radonja | Bosnia and Herzegovina |
19 | N. Eliasson | Sweden |
2 | H. Moukoudi | Cameroon |
23 | S. Tsiloulis | Greece |
18 | A. Parras | Greece |
31 | G. Athanasiadis | Greece |
17 | S. Pilios | Greece |
91 | A. Brignoli | Italy |
13 | O. Pineda | Mexico |
22 | Paolo Fernandes | Spain |
6 | J. Jønsson | Denmark |
12 | L. Rota | Greece |
11 | L. García | Trinidad and Tobago |
24 | G. Mitoglou | Greece |
4 | A. Dajko | Albania |
0 | T. Machairas | Greece |
90 | Zini | Angola |
17 | V. Chatziemmanouil | Greece |
82 | S. Skondras | Greece |
72 | A. Christópoulos | Greece |
16 | K. Chrisopoulos | Greece |
2025-07-01
V. Radonja

Chưa xác định
2025-01-15
S. Zuber

Chưa xác định
2024-09-17
R. Pizarro

Chuyển nhượng tự do
2024-09-16
A. Martial

Chuyển nhượng tự do
2024-09-10
F. Pierrot

€ 2.5M
Chuyển nhượng
2024-09-03
P. Ginis

Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
G. Athanasiadis

Chuyển nhượng tự do
2024-08-18
V. Radonja

Cho mượn
2024-08-02
D. Sidibé

Chuyển nhượng tự do
2024-07-21
E. Lamela

Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
E. Ponce

€ 9M
Chuyển nhượng
2024-07-18
M. Odubajo

€ 1M
Chuyển nhượng
2024-07-14
A. Koita

€ 4M
Chuyển nhượng
2024-07-12
R. Pereyra

Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
T. Strakosha

Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
A. Brignoli

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Parras

Chưa xác định
2024-07-01
S. Tsiloulis

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. van Weert

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Callens

€ 700K
Chuyển nhượng
2024-01-31
R. Ljubičić

€ 4M
Chuyển nhượng
2024-01-26
M. Mohammadi

Chuyển nhượng
2023-09-08
A. Callens

Cho mượn
2023-08-19
A. Fransson

Chuyển nhượng tự do
2023-08-05
E. Ponce

€ N/A
Chuyển nhượng
2023-07-26
A. Parras

Cho mượn
2023-07-17
R. Pizarro

Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
G. Tzavellas

Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
G. Botos

Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
C. Michelin

€ 1M
Chuyển nhượng
2023-07-01
O. Pineda

€ 6.5M
Chuyển nhượng
2023-07-01
C. Michelin

Chưa xác định
2023-07-01
C. Albanis

€ N/A
Chuyển nhượng
2023-07-01
S. Pilios

Chưa xác định
2023-04-18
S. Svarnas

Chưa xác định
2023-01-18
G. Botos

Chưa xác định
2023-01-01
P. Tsintotas

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Paolo Fernandes

Chưa xác định
2022-09-22
Y. Shakhov

Chuyển nhượng tự do
2022-09-15
Paolo Fernandes

Cho mượn
2022-09-14
Paolo Fernandes

€ 1M
Chuyển nhượng
2022-09-09
D. Sidibé

Chuyển nhượng tự do
2022-09-06
T. van Weert

€ 500K
Chuyển nhượng
2022-08-31
M. Bakakis

Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
C. Albanis

Cho mượn
2022-08-30
K. Ansarifard

Chuyển nhượng tự do
2022-08-29
N. Hnid

Chuyển nhượng tự do
2022-08-29
N. Eliasson

€ 2M
Chuyển nhượng
2022-08-29
D. Le Tallec

Chuyển nhượng tự do
2022-08-24
C. Michelin

Cho mượn
2022-08-18
H. Moukoudi

Chưa xác định
2022-08-13
G. Kornezos

Chuyển nhượng tự do
2022-07-31
D. Vida

Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
O. Vranješ

Chuyển nhượng tự do
2022-07-24
G. Botos

Cho mượn
2022-07-21
M. Tankovic

Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
O. Pineda

Cho mượn
2022-07-13
P. Babis

Chuyển nhượng tự do
2022-07-02
J. Jønsson

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Jevtić

Chưa xác định
2022-07-01
S. Zuber

€ 1.6M
Chuyển nhượng
2022-07-01
M. Gaćinović

€ 2M
Chuyển nhượng
2022-07-01
N. Hnid

Chưa xác định
2022-07-01
C. Albanis

Chưa xác định
2022-07-01
André Simões

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Svarnas

Cho mượn
2022-07-01
M. Deletić

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Botos

Chưa xác định
2022-07-01
G. Athanasiadis

Chưa xác định
2022-03-15
G. Krychowiak

Cho mượn
2022-02-02
A. Fransson

Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
E. Insúa

Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
O. Danchenko

Cho mượn
2021-09-17
M. Mohammadi

Chưa xác định
2021-09-09
D. Chygrynskiy

Chuyển nhượng tự do
2021-09-02
L. Rota

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
C. Albanis

Cho mượn
2021-08-31
Hélder Lopes

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
D. Jevtić

Cho mượn
2021-08-30
S. Zuber

Cho mượn
2021-08-16
N. Amrabat

Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
C. Michelin

€ 1M
Chuyển nhượng
2021-08-02
E. Hajisafi

Chuyển nhượng tự do
2021-07-30
N. Hnid

Cho mượn
2021-07-21
O. Vranješ

Chuyển nhượng tự do
2021-07-17
I. Nedelcearu

€ 1.2M
Chuyển nhượng
2021-07-16
S. Araújo

€ 1.5M
Chuyển nhượng
2021-07-10
D. Le Tallec

Chuyển nhượng tự do
2021-07-10
Nélson Oliveira

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Deletić

Chưa xác định
2021-07-01
A. Šabanadžović

Chưa xác định
2021-07-01
Giorgos Giannoutsos

Chưa xác định
2021-07-01
A. Parras

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Giousis

Chưa xác định
2021-07-01
P. Babis

Chưa xác định
2021-07-01
D. Verde

€ 600K
Chuyển nhượng
2021-07-01
S. Vasilantonopoulos

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Bousis

Chưa xác định
2021-07-01
N. Krstičić

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Stanković

€ 1.1M
Chuyển nhượng
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
