-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Genk (GEN)
Genk (GEN)
Thành Lập:
1988
Sân VĐ:
Cegeka Arena
Thành Lập:
1988
Sân VĐ:
Cegeka Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Genk
Tên ngắn gọn
GEN
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
00 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 6 | 7 |
01 |
![]() |
5 | 15 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 11 | 23 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
3 | 11 | 9 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 10 |
01 |
![]() |
9 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
24 | 31 | 53 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 7 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 10 |
01 |
![]() |
5 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
7 | 11 | 17 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 20 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
01 |
![]() |
2 | 8 | 6 |
01 |
![]() |
29 | 34 | 65 |
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 6 |
01 |
![]() |
10 | 12 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 3 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 9 | 6 |
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 11 |
01 |
![]() |
23 | 20 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
5 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
8 | 12 | 19 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 11 |
01 |
![]() |
6 | 12 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 14 |
01 |
![]() |
26 | 12 | 50 |
01 |
![]() |
5 | 10 | 12 |
01 |
![]() |
8 | 25 | 21 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
7 | 14 | 19 |
01 |
![]() |
6 | 7 | 15 |
01 |
![]() |
5 | 14 | 15 |
01 |
![]() |
2 | 1 | 4 |
01 |
![]() |
4 | 8 | 12 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 11 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 5 | 12 |
01 |
![]() |
20 | 28 | 50 |
01 |
![]() |
22 | 25 | 50 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 7 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 5 |
01 |
![]() |
10 | 19 | 25 |
01 |
![]() |
3 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
01 |
![]() |
6 | 13 | 15 |
01 |
![]() |
26 | 30 | 60 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 16 |
01 |
![]() |
2 | 5 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
21 | 11 | 43 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 14 | 14 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
8 | 11 | 19 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
3 | 7 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 16 |
01 |
![]() |
18 | 62 | 70 |
01 |
![]() |
3 | 8 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 13 |
01 |
![]() |
20 | 37 | 58 |
01 |
![]() |
6 | 8 | 13 |
01 |
![]() |
4 | 6 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 2 | 6 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
4 | 4 | 9 |
01 |
![]() |
25 | 28 | 51 |
01 |
![]() |
3 | 1 | 5 |
01 |
![]() |
4 | 7 | 12 |
01 |
![]() |
3 | 5 | 7 |
01 |
![]() |
6 | 15 | 18 |
01 |
![]() |
8 | 13 | 21 |
01 |
![]() |
25 | 9 | 44 |
01 |
![]() |
3 | 19 | 9 |
01 |
![]() |
6 | 9 | 13 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
13 | P. Hrošovský | Slovakia |
1 | M. Vandevoordt | Belgium |
26 | J. Lucumí | Colombia |
8 | B. Heynen | Belgium |
7 | J. Ito | Japan |
28 | J. Paintsil | Ghana |
77 | A. Preciado | Ecuador |
34 | S. Juklerød | Norway |
77 | T. Bongonda | Congo DR |
46 | C. Cuesta | Colombia |
23 | D. Muñoz | Colombia |
12 | P. Onuachu | Nigeria |
5 | G. Arteaga | Mexico |
9 | C. Dessers | Nigeria |
31 | M. Trésor | Belgium |
42 | K. Thorstvedt | Norway |
2 | M. McKenzie | USA |
3 | Mujaid Sadick | Spain |
20 | K. John | Tanzania |
1 | T. Leysen | Belgium |
3 | M. Didden | Belgium |
28 | A. Németh | Hungary |
24 | L. Oyen | Belgium |
25 | T. Rommens | Belgium |
17 | J. Geusens | Belgium |
30 | V. Chambaere | Belgium |
4 | A. Ouattara | Côte d'Ivoire |
41 | M. Penders | Belgium |
23 | B. El Khannouss | Morocco |
2025-07-01
A. Zeqiri

Chưa xác định
2024-09-06
A. Zeqiri

Cho mượn
2024-08-16
M. McKenzie

€ 3M
Chuyển nhượng
2024-07-14
Oh Hyeon-Gyu

€ 2.7M
Chuyển nhượng
2024-07-01
M. Trésor

€ 18M
Chuyển nhượng
2024-07-01
M. Vandevoordt

€ 10M
Chuyển nhượng
2024-07-01
E. Sobol

Chưa xác định
2024-07-01
R. Carstensen

1.5M
Chuyển nhượng
2024-02-21
J. Paintsil

€ 8.5M
Chuyển nhượng
2024-01-30
K. Nkuba

Chuyển nhượng
2024-01-30
D. Muñoz

€ 10M
Chuyển nhượng
2024-01-29
G. Arteaga

Chưa xác định
2024-01-24
E. Sobol

Cho mượn
2023-09-05
A. Zeqiri

€ 2.8M
Chuyển nhượng
2023-09-04
A. Preciado

Chưa xác định
2023-09-01
M. Trésor

Cho mượn
2023-08-04
R. Carstensen

Cho mượn
2023-07-18
H. Van Crombrugge

Chưa xác định
2023-07-07
E. Kouassi

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Samatta

Chưa xác định
2023-06-15
J. Kayembe

Chưa xác định
2023-01-31
P. Onuachu

€ 18M
Chuyển nhượng
2023-01-24
S. Dewaest

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
B. Toma

Cho mượn
2022-08-31
S. Juklerød

Chưa xác định
2022-08-26
T. Bongonda

€ 3M
Chuyển nhượng
2022-08-18
J. Lucumí

Chưa xác định
2022-08-16
M. Samatta

Cho mượn
2022-08-13
R. Carstensen

Chưa xác định
2022-08-10
C. Dessers

€ 6.5M
Chuyển nhượng
2022-08-04
I. Ugbo

Chưa xác định
2022-07-29
J. Ito

€ 10M
Chuyển nhượng
2022-07-12
K. Thorstvedt

€ 10M
Chuyển nhượng
2022-07-01
C. Dessers

Chưa xác định
2022-07-01
B. Toma

Chưa xác định
2022-07-01
E. Kouassi

Chưa xác định
2022-07-01
S. Dewaest

Chưa xác định
2022-07-01
S. Odey

Chưa xác định
2022-06-17
Neto Borges

Chưa xác định
2022-06-11
Neto Borges

Chưa xác định
2022-01-31
C. Eiting

Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
I. Ugbo

Cho mượn
2022-01-30
B. Nygren

Chưa xác định
2022-01-29
B. Nygren

Chưa xác định
2022-01-28
B. Toma

Cho mượn
2021-08-31
E. Kouassi

Cho mượn
2021-08-31
S. Odey

Cho mượn
2021-08-31
C. Dessers

Cho mượn
2021-08-24
I. Ugbo

Chưa xác định
2021-08-07
Neto Borges

Cho mượn
2021-07-28
I. Fiolić

Chuyển nhượng tự do
2021-07-20
S. Dewaest

Cho mượn
2021-07-20
J. Uronen

€ 1M
Chuyển nhượng
2021-07-16
D. Wouters

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Eiting

Chưa xác định
2021-07-01
S. Odey

Chưa xác định
2021-07-01
S. Dewaest

Chưa xác định
2021-07-01
S. Juklerød

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Møller Dæhli

€ 1.5M
Chuyển nhượng
2021-07-01
C. De Norre

Chưa xác định
2021-07-01
J. Paintsil

Chưa xác định
2021-07-01
I. Fiolić

Chưa xác định
2021-07-01
Zinho Gano

Chưa xác định
2021-06-23
Neto Borges

Chưa xác định
2021-06-17
D. Vukovic

Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
Zinho Gano

Cho mượn
2021-01-25
M. Møller Dæhli

Cho mượn
2021-01-20
R. Seigers

Chưa xác định
2021-01-07
S. Dewaest

Cho mượn
2021-01-07
M. McKenzie

Chưa xác định
2021-01-04
A. Preciado

Chưa xác định
2021-01-04
J. Mæhle

Chưa xác định
2020-10-06
B. Nygren

Cho mượn
2020-10-05
C. De Norre

Cho mượn
2020-09-22
E. Zhegrova

€ 3M
Chuyển nhượng
2020-09-16
I. Fiolić

Cho mượn
2020-09-11
B. Toma

Chưa xác định
2020-09-11
S. Odey

Cho mượn
2020-09-10
J. Paintsil

Cho mượn
2020-09-01
N. Jackers

Chưa xác định
2020-08-27
A. Khammas

Chưa xác định
2020-08-18
D. Ndongala

Chưa xác định
2020-08-05
Neto Borges

Cho mượn
2020-08-05
G. Arteaga

Chưa xác định
2020-08-01
D. Ndongala

Chưa xác định
2020-07-30
D. Vanzeir

Chưa xác định
2020-07-28
J. Piotrowski

€ 500K
Chuyển nhượng
2020-07-01
J. Piotrowski

Chưa xác định
2020-07-01
D. Vanzeir

Chưa xác định
2020-07-01
J. Ito

Chưa xác định
2020-07-01
E. Kouassi

Chưa xác định
2020-07-01
Zinho Gano

Chưa xác định
2020-07-01
R. Seigers

Chưa xác định
2020-07-01
E. Zhegrova

Chưa xác định
2020-07-01
I. Hagi

Chưa xác định
2020-07-01
N. Jackers

Chưa xác định
2020-07-01
T. Didillon

Chưa xác định
2020-07-01
C. Dessers

€ 4M
Chuyển nhượng
2020-06-30
J. Ito

Chưa xác định
2020-06-30
G. Coucke

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
