-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

AFC Totton (AFC)
AFC Totton (AFC)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Snows Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Snows Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá AFC Totton
Tên ngắn gọn
AFC
BXH Non League Premier - Southern South
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
42 | 60 | 91 |
02 |
![]() |
42 | 50 | 88 |
03 |
![]() |
42 | 36 | 83 |
04 |
![]() |
42 | 28 | 77 |
05 |
![]() |
42 | 27 | 75 |
06 |
![]() |
42 | 35 | 74 |
07 |
![]() |
42 | 8 | 59 |
08 |
![]() |
42 | -4 | 58 |
09 |
![]() |
42 | 6 | 57 |
10 |
![]() |
42 | -7 | 57 |
11 |
![]() |
42 | -9 | 52 |
12 |
![]() |
42 | -8 | 51 |
13 |
![]() |
42 | -14 | 50 |
14 |
![]() |
42 | -14 | 49 |
15 |
![]() |
42 | -3 | 48 |
16 |
![]() |
42 | -15 | 47 |
17 |
![]() |
42 | -32 | 47 |
18 |
![]() |
42 | -15 | 46 |
19 |
![]() |
42 | -20 | 46 |
20 |
![]() |
42 | -18 | 44 |
21 |
![]() |
42 | -21 | 40 |
22 |
![]() |
42 | -70 | 21 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | S. Magri | Malta |
0 | Scott David Rendell | England |
0 | Michael Carter | England |
32 | C. Austin | England |
0 | L. Maloney | England |
0 | E. Kaja | Albania |
0 | Jordan Chiedozie | Nigeria |
0 | B. Jefford | England |
0 | J. Masterton | England |
0 | J. Oastler | England |
0 | A. Tomasso | England |
0 | Harvey Rew | Wales |
0 | Roddy Collins Jr. | Republic of Ireland |
0 | C. Davis | England |
0 | L. Roberts | England |
0 | J. Carmichael | England |
0 | Benny Read | England |
12 | J. Turner | England |
0 | Tony Lee | England |
0 | Giulio Girelli | Italy |
0 | J. Gould | England |
0 | L. Noice | England |
0 | C. Kennedy | England |
0 | Alfie Stanley | England |
0 | Luke Hallett | England |
0 | M. Evans | England |
0 | J. Ragguette | England |
0 | E. Taylor | England |
0 | M. Burrows | England |
0 | N. Trojanowski | |
0 | B. Narezzi | Italy |
0 | C. Whiteley | |
0 | O. Pelham | England |
0 | Juan Pablo Abreu | England |
0 | A. Pickles | |
0 | O. Agberhiere | Republic of Ireland |
0 | S. Lutumba | England |
0 | L. Taylor | England |
0 | C. Wragg | England |
0 | R. Agberhiere | Republic of Ireland |
0 | D. Andrews | England |
0 | Z. Earley | England |
0 | W. Keita | Mali |
0 | M. Redwood | England |
0 | C. Bent | England |
0 | R. Nixon | England |
0 | H. Rawlings | England |
0 | T. Stephens |
2024-07-31
C. Austin

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Maloney

Chuyển nhượng tự do
2023-11-04
J. Helliwell

Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
J. Helliwell

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Scott David Rendell

Chuyển nhượng tự do
2021-08-24
B. Williams

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Jefford

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Masterton

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Baughan

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Matt Bozier

Chưa xác định
2018-01-09
Matt Bozier

Cho mượn
2012-11-23
B. Cargill

Cho mượn
2011-07-01
Michael James Green

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Tư - 23.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |