-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Tonbridge Angels (TON)
Tonbridge Angels (TON)
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Longmead Stadium
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Longmead Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tonbridge Angels
Tên ngắn gọn
TON
BXH National League - South
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
46 | 33 | 89 |
01 |
![]() |
8 | 9 | 20 |
02 |
![]() |
8 | 10 | 19 |
03 |
![]() |
8 | 4 | 15 |
04 |
![]() |
8 | 5 | 14 |
05 |
![]() |
8 | 5 | 14 |
05 |
![]() |
46 | 38 | 86 |
06 |
![]() |
8 | 3 | 13 |
07 |
![]() |
8 | 2 | 13 |
08 |
![]() |
8 | 2 | 13 |
09 |
![]() |
8 | 1 | 13 |
10 |
![]() |
8 | 4 | 12 |
11 |
![]() |
8 | 1 | 12 |
12 |
![]() |
8 | 3 | 11 |
13 |
![]() |
8 | -2 | 11 |
14 |
![]() |
8 | 0 | 10 |
15 |
![]() |
8 | -3 | 10 |
16 |
![]() |
8 | -2 | 9 |
17 |
![]() |
8 | -3 | 9 |
18 |
![]() |
8 | -2 | 8 |
19 |
![]() |
8 | -5 | 7 |
20 |
![]() |
8 | -4 | 6 |
21 |
![]() |
8 | -8 | 6 |
21 |
![]() |
46 | -17 | 45 |
22 |
![]() |
46 | -44 | 38 |
22 |
![]() |
8 | -6 | 5 |
23 |
![]() |
8 | -7 | 4 |
23 |
![]() |
46 | -34 | 33 |
24 |
![]() |
46 | -36 | 32 |
24 |
![]() |
8 | -7 | 3 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-07-01
J. Higgs

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Lema

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Leighton

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Maloney

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Fumnaya Shomotun

Chuyển nhượng tự do
2024-03-28
K. Lyons-Foster

Chuyển nhượng tự do
2024-03-08
J. Greenidge

Chuyển nhượng tự do
2023-10-06
G. Crichlow

Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
J. Greenidge

Chuyển nhượng tự do
2023-08-09
T. Wood

Chưa xác định
2023-07-01
G. Crichlow

Chưa xác định
2023-07-01
J. Greenidge

Chưa xác định
2023-02-24
T. Wood

Chuyển nhượng tự do
2022-11-18
J. Greenidge

Cho mượn
2022-07-10
R. Modeste

Chuyển nhượng tự do
2022-07-10
T. Perkins

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Akinwande

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Wood

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Gard

Chuyển nhượng tự do
2022-03-04
T. Perkins

Chuyển nhượng tự do
2021-12-10
Adam Julian Coombes

Chuyển nhượng tự do
2021-11-29
Jake Embery

Chưa xác định
2021-07-22
Aaron Smith-Joseph

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Braham-Barrett

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Loft

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Modeste

Chuyển nhượng tự do
2021-02-05
K. Campbell

Chuyển nhượng tự do
2020-11-20
C. Tiéhi

Chưa xác định
2020-10-16
T. Wood

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
H. Donovan

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. Campbell

Chưa xác định
2020-03-21
T. Wood

Chưa xác định
2020-02-21
T. Wood

Cho mượn
2020-02-10
B. Hinchiri

Chưa xác định
2020-01-10
B. Hinchiri

Cho mượn
2020-01-07
Ben Greenhalgh

Chưa xác định
2019-12-20
Jayden Antwi

Chưa xác định
2019-11-15
Ben Greenhalgh

Cho mượn
2019-11-08
H. Donovan

Chưa xác định
2019-11-01
Jason Williams

Chuyển nhượng tự do
2019-11-01
J. Rudoni

Chưa xác định
2019-10-11
C. Tiéhi

Chưa xác định
2019-09-21
J. Rudoni

Cho mượn
2019-07-01
C. McKenzie

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Thomas Keith Robert Beere

Chưa xác định
2018-02-23
D. Thompson

Chuyển nhượng tự do
2017-08-04
L. Allen

Chuyển nhượng tự do
2017-07-25
N. Wheeler

Chưa xác định
2017-07-07
Chris Kinnear

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
D. Thompson

Chuyển nhượng tự do
2016-10-16
C. Dundas

Chưa xác định
2016-09-09
C. Dundas

Cho mượn
2014-12-01
E. Monthe

Chuyển nhượng tự do
2014-11-01
E. Monthe

Chuyển nhượng tự do
2014-08-08
Michael Adewale Oluwabunmi Bakare

Chuyển nhượng tự do
2014-08-04
David Ijaha

Chuyển nhượng tự do
2014-02-03
Michael Adewale Oluwabunmi Bakare

Chuyển nhượng tự do
2013-10-25
S. Fenelon

Cho mượn
2013-07-01
L. Worgan

Chuyển nhượng tự do
2012-12-28
David Ijaha

Chuyển nhượng tự do
2011-10-21
K. McLaggon

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Hai - 15.09
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
