-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Dorking Wanderers ()
Dorking Wanderers ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Meadowbank Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Meadowbank Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Dorking Wanderers
Tên ngắn gọn
BXH National League - South
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
46 | 33 | 89 |
01 |
![]() |
8 | 9 | 20 |
02 |
![]() |
8 | 10 | 19 |
03 |
![]() |
8 | 4 | 15 |
04 |
![]() |
8 | 5 | 14 |
05 |
![]() |
8 | 5 | 14 |
05 |
![]() |
46 | 38 | 86 |
06 |
![]() |
8 | 3 | 13 |
07 |
![]() |
8 | 2 | 13 |
08 |
![]() |
8 | 2 | 13 |
09 |
![]() |
8 | 1 | 13 |
10 |
![]() |
8 | 4 | 12 |
11 |
![]() |
8 | 1 | 12 |
12 |
![]() |
8 | 3 | 11 |
13 |
![]() |
8 | -2 | 11 |
14 |
![]() |
8 | 0 | 10 |
15 |
![]() |
8 | -3 | 10 |
16 |
![]() |
8 | -2 | 9 |
17 |
![]() |
8 | -3 | 9 |
18 |
![]() |
8 | -2 | 8 |
19 |
![]() |
8 | -5 | 7 |
20 |
![]() |
8 | -4 | 6 |
21 |
![]() |
8 | -8 | 6 |
21 |
![]() |
46 | -17 | 45 |
22 |
![]() |
46 | -44 | 38 |
22 |
![]() |
8 | -6 | 5 |
23 |
![]() |
8 | -7 | 4 |
23 |
![]() |
46 | -34 | 33 |
24 |
![]() |
46 | -36 | 32 |
24 |
![]() |
8 | -7 | 3 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2025-01-09
W. Randall-Hurren

Chưa xác định
2024-11-08
W. Randall-Hurren

Cho mượn
2024-10-18
A. Kuhl

Chuyển nhượng tự do
2024-09-20
R. Milsom

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Norville-Williams

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. Hollis

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Rabbetts

Chuyển nhượng
2024-07-01
J. Jebb

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Murphy

Chuyển nhượng tự do
2024-05-31
J. Jebb

Chuyển nhượng
2024-03-25
A. Kuhl

Chuyển nhượng
2024-01-18
A. Rutherford

Chuyển nhượng
2023-12-18
A. Rutherford

Cho mượn
2023-11-07
J. Rabbetts

Cho mượn
2023-11-06
R. Seager

Chưa xác định
2023-10-20
A. Kuhl

Cho mượn
2023-10-16
C. Carter

Chuyển nhượng tự do
2023-09-16
J. Jebb

Cho mượn
2023-08-22
D. Pybus

Chuyển nhượng tự do
2023-08-14
J. Rabbetts

Chưa xác định
2023-07-01
A. Mekki

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Craig

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Egan

Chưa xác định
2023-07-01
N. Wheeler

Chưa xác định
2023-07-01
J. Jebb

Chưa xác định
2023-06-01
T. Craig

Chưa xác định
2023-03-23
A. Kuhl

Chuyển nhượng tự do
2023-03-19
A. Mekki

Chưa xác định
2023-03-03
J. Jebb

Cho mượn
2023-02-17
A. Mekki

Cho mượn
2023-02-13
T. Craig

Cho mượn
2023-02-03
G. Francomb

Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
A. Egan

Chưa xác định
2022-07-31
J. Rabbetts

Cho mượn
2022-07-01
D. Oldaker

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Seager

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Mekki

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Rabbetts

Chưa xác định
2022-07-01
J. Jebb

Chuyển nhượng tự do
2022-01-15
S. Nelson

Chuyển nhượng tự do
2021-12-13
D. Lincoln

Chuyển nhượng tự do
2021-11-22
D. Oldaker

Chuyển nhượng tự do
2021-10-08
S. Nelson

Chuyển nhượng tự do
2021-10-02
J. Tilley

Chưa xác định
2021-09-10
L. Worgan

Chuyển nhượng tự do
2021-09-03
J. Tilley

Cho mượn
2021-07-01
L. Worgan

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Taylor

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Taylor

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Jake Gallagher

Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
B. Fuller

Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
Wesley Keith Fogden

Chưa xác định
2020-07-01
J. Barham

Chưa xác định
2020-07-01
A. Rutherford

Chưa xác định
2020-03-01
C. Kennedy

Chưa xác định
2020-01-17
N. Wheeler

Chưa xác định
2020-01-17
J. Barham

Chưa xác định
2020-01-01
J. Barham

Chưa xác định
2019-10-11
J. Barham

Cho mượn
2019-08-30
D. Gallagher

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
E. Harris

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Rory Williams

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jake Gallagher

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
