-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Tegevajaro Miyazaki ()
Tegevajaro Miyazaki ()
Thành Lập:
1965
Sân VĐ:
Ichigo Miyazaki Shintomi Soccer Field
Thành Lập:
1965
Sân VĐ:
Ichigo Miyazaki Shintomi Soccer Field
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tegevajaro Miyazaki
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
27 | 17 | 54 |
02 |
![]() |
27 | 26 | 51 |
03 |
![]() |
27 | 13 | 51 |
04 |
![]() |
27 | 15 | 48 |
05 |
![]() |
27 | 8 | 47 |
06 |
![]() |
27 | 7 | 44 |
07 |
![]() |
27 | 0 | 39 |
08 |
![]() |
27 | -7 | 38 |
09 |
![]() |
27 | 0 | 37 |
10 |
![]() |
27 | -8 | 36 |
11 |
![]() |
27 | -1 | 35 |
12 |
![]() |
27 | -2 | 35 |
13 |
![]() |
27 | -2 | 34 |
14 |
![]() |
27 | -5 | 33 |
15 |
![]() |
27 | -12 | 31 |
16 |
![]() |
27 | -7 | 29 |
17 |
![]() |
27 | -6 | 27 |
18 |
![]() |
27 | -16 | 26 |
19 |
![]() |
27 | -9 | 25 |
20 |
![]() |
27 | -11 | 18 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
26 | R. Obuchi | Japan |
40 | Takuma Narahashi | Japan |
14 | T. Einaga | Japan |
18 | S. Yoshizawa | Japan |
43 | K. Kuroki | Japan |
21 | R. Shimizu | Japan |
22 | J. Tanaka | Japan |
29 | Y. Tsujioka | Japan |
16 | R. Inoue | Japan |
28 | D. Kusunoki | Japan |
20 | H. Endo | Japan |
55 | K. Aoki | Japan |
11 | R. Takaoka | Japan |
47 | K. Hayashi | Japan |
19 | U. Takase | Japan |
29 | K. Fujimoto | Japan |
45 | S. Tanaka | Japan |
27 | S. Watanabe | Japan |
0 | R. Ando | |
0 | Kim Geon-Yeon | |
32 | Lee Chung-Won | |
15 | K. Nagatomo | |
25 | K. Yokokubo | |
43 | R. Morita | |
48 | J. Kihara |
2025-01-01
S. Satsukida

Chưa xác định
2025-01-01
S. Fujiwara

Chưa xác định
2024-08-28
S. Satsukida

Cho mượn
2024-02-01
S. Yoshinaga

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
S. Fujiwara

Cho mượn
2024-01-22
R. Yamazaki

Chuyển nhượng
2024-01-08
S. Obu

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
T. Nishioka

Chưa xác định
2023-01-09
D. Ishizu

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
R. Yamazaki

Chưa xác định
2022-02-26
Y. Okada

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Takuma Sonoda

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Shuhei Takizawa

Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
Masato Kudo

Chưa xác định
2022-01-01
Y. Gibo

Chưa xác định
2021-01-23
Makoto Mimura

Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
M. Miyagi

Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
Y. Gibo

Cho mượn
2019-01-01
Daiki Numa

Chưa xác định
2018-08-05
Daiki Numa

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
