-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Gainare Tottori (GAI)
Gainare Tottori (GAI)
Thành Lập:
1983
Sân VĐ:
Axis Bird Stadium
Thành Lập:
1983
Sân VĐ:
Axis Bird Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Gainare Tottori
Tên ngắn gọn
GAI
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
14 | 10 | 31 |
02 |
![]() |
14 | 9 | 28 |
03 |
![]() |
14 | 6 | 24 |
04 |
![]() |
14 | 5 | 24 |
05 |
![]() |
14 | 5 | 24 |
06 |
![]() |
14 | 9 | 23 |
07 |
![]() |
14 | 1 | 20 |
08 |
![]() |
14 | 0 | 19 |
09 |
![]() |
14 | -3 | 19 |
10 |
![]() |
14 | -5 | 19 |
11 |
![]() |
14 | -1 | 18 |
12 |
![]() |
14 | -2 | 16 |
13 |
![]() |
14 | -4 | 16 |
14 |
![]() |
14 | -3 | 15 |
15 |
![]() |
14 | -5 | 15 |
16 |
![]() |
14 | -4 | 14 |
17 |
![]() |
14 | -5 | 14 |
18 |
![]() |
14 | -4 | 13 |
19 |
![]() |
14 | -6 | 13 |
20 |
![]() |
14 | -3 | 11 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
18 | Shota Tanaka | Japan |
27 | S. Nikaido | Japan |
30 | R. Sakuraba | Japan |
7 | Daichi Soga | Japan |
8 | S. Higashide | Japan |
26 | S. Maruyama | Japan |
13 | R. Takao | Japan |
42 | M. Kaneura | Japan |
20 | H. Ozawa | Japan |
32 | S. Kinoshita | Japan |
32 | F. Takayanagi | Japan |
31 | R. Koma | Japan |
17 | A. Tojo | Japan |
13 | R. Koizumi | Japan |
32 | T. Ikawa | Japan |
5 | S. Nagano | Japan |
20 | M. Tsuneyasu | Japan |
54 | T. Tamashiro | Japan |
22 | E. Ushida | Japan |
27 | Y. Nishida | Japan |
0 | K. Dadzie | |
17 | T. Matsumoto | |
38 | K. Azumane | |
0 | Jin Shiming |
2024-01-22
K. Oshiro

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
S. Matsuki

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
H. Nukui

Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
K. Masutani

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
T. Ushinohama

Chuyển nhượng
2023-08-08
R. Sawakami

Chưa xác định
2023-04-11
A. Hasegawa

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
D. Ishikawa

Chưa xác định
2023-01-09
K. Tanaka

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Y. Togashi

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
T. Ushinohama

Cho mượn
2022-03-29
R. Sawakami

Cho mượn
2022-01-09
K. Masutani

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
H. Sugii

Chưa xác định
2022-01-01
K. Harada

Chưa xác định
2021-03-05
Joanderson

Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
Daichi Akiyama

Cho mượn
2021-01-09
K. Harada

Cho mượn
2021-01-09
D. Ishikawa

Chưa xác định
2021-01-09
Takeru Kiyonaga

Chưa xác định
2021-01-09
Yushi Nagashima

Chưa xác định
2021-01-09
H. Sugii

Cho mượn
2020-02-01
Hikaru Arai

Chưa xác định
2020-02-01
K. Oshiro

Cho mượn
2020-02-01
K. Takahata

Chưa xác định
2020-01-08
D. Sakai

Chưa xác định
2020-01-05
Kengo Fukudome

Chưa xác định
2020-01-04
K. Tajiri

Chưa xác định
2019-09-03
K. Takahata

Cho mượn
2019-07-01
K. Suzuki

Cho mượn
2019-02-01
K. Kai

Chưa xác định
2019-01-08
M. Hatanaka

Chuyển nhượng tự do
2019-01-06
Leonardo

Chưa xác định
2018-02-01
K. Kai

Cho mượn
2018-01-31
Daiki Numa

Chưa xác định
2018-01-18
Leonardo

Chưa xác định
2017-02-01
Daiki Numa

Cho mượn
2013-05-11
M. Rindo

Cho mượn
2013-01-01
K. Cunningham

Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
R. Smith

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |