KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1983
Sân VĐ: Axis Bird Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J3 League 26/07 16:30
Vanraure Hachinohe Vanraure Hachinohe
VS
Gainare Tottori Gainare Tottori
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Gainare Tottori
Tên ngắn gọn GAI
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Tochigi City Tochigi City 21 14 44
02 Vanraure Hachinohe Vanraure Hachinohe 21 15 43
03 Osaka Osaka 21 18 41
04 Kagoshima United Kagoshima United 21 11 35
05 Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki 21 6 35
06 Nara Club Nara Club 21 3 31
07 Kitakyushu Kitakyushu 21 0 30
08 Gainare Tottori Gainare Tottori 21 -2 28
09 Kochi United Kochi United 21 -4 28
10 Fukushima United Fukushima United 21 -11 27
11 Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga 21 -3 26
12 Kanazawa Kanazawa 21 -3 26
13 Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma 21 -3 24
14 Sagamihara Sagamihara 21 -5 24
15 Parceiro Nagano Parceiro Nagano 21 -6 24
16 FC Ryukyu FC Ryukyu 21 -5 23
17 Tochigi SC Tochigi SC 21 -5 23
18 Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki 21 -6 20
19 FC Gifu FC Gifu 21 -11 19
20 Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu 21 -3 18
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
18 Shota Tanaka Japan
27 S. Nikaido Japan
30 R. Sakuraba Japan
7 Daichi Soga Japan
8 S. Higashide Japan
26 S. Maruyama Japan
13 R. Takao Japan
42 M. Kaneura Japan
20 H. Ozawa Japan
32 S. Kinoshita Japan
32 F. Takayanagi Japan
31 R. Koma Japan
17 A. Tojo Japan
13 R. Koizumi Japan
32 T. Ikawa Japan
5 S. Nagano Japan
20 M. Tsuneyasu Japan
54 T. Tamashiro Japan
22 E. Ushida Japan
27 Y. Nishida Japan
0 K. Dadzie
17 T. Matsumoto
38 K. Azumane
0 Jin Shiming
2024-01-22
S. Matsuki
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
K. Oshiro
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
H. Nukui
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
K. Masutani
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
T. Ushinohama
Kagoshima United Kagoshima United
Chuyển nhượng
2023-08-08
R. Sawakami
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chưa xác định
2023-04-11
A. Hasegawa
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Y. Togashi
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Tanaka
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
D. Ishikawa
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Chưa xác định
2023-01-01
T. Ushinohama
Kagoshima United Kagoshima United
Cho mượn
2022-03-29
R. Sawakami
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Cho mượn
2022-01-09
K. Masutani
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
H. Sugii
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2022-01-01
K. Harada
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Chưa xác định
2021-03-05
Joanderson
Sampaio Correa Sampaio Correa
Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
Daichi Akiyama
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Cho mượn
2021-01-09
D. Ishikawa
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2021-01-09
Yushi Nagashima
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2021-01-09
K. Harada
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Cho mượn
2021-01-09
Takeru Kiyonaga
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2021-01-09
H. Sugii
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Cho mượn
2020-02-01
Hikaru Arai
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chưa xác định
2020-02-01
K. Takahata
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2020-02-01
K. Oshiro
Urawa Urawa
Cho mượn
2020-01-08
D. Sakai
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2020-01-05
Kengo Fukudome
Albirex Niigata S Albirex Niigata S
Chưa xác định
2020-01-04
K. Tajiri
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chưa xác định
2019-09-03
K. Takahata
Oita Trinita Oita Trinita
Cho mượn
2019-07-01
K. Suzuki
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Cho mượn
2019-02-01
K. Kai
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2019-01-08
M. Hatanaka
Albirex Niigata S Albirex Niigata S
Chuyển nhượng tự do
2019-01-06
Leonardo
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chưa xác định
2018-02-01
K. Kai
FC Gifu FC Gifu
Cho mượn
2018-01-31
Daiki Numa
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chưa xác định
2018-01-18
Leonardo
Santos Santos
Chưa xác định
2017-02-01
Daiki Numa
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Cho mượn
2013-05-11
M. Rindo
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Cho mượn
2013-01-01
K. Cunningham
The Strongest The Strongest
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
R. Smith
The Strongest The Strongest
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0