KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1956
Sân VĐ: Pikara Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J3 League 07/06 12:00
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
VS
Osaka Osaka
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Kamatamare Sanuki
Tên ngắn gọn KAM
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Osaka Osaka 14 10 31
02 Tochigi City Tochigi City 14 9 28
03 Kitakyushu Kitakyushu 14 6 24
04 Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki 14 5 24
05 Vanraure Hachinohe Vanraure Hachinohe 14 5 24
06 Kagoshima United Kagoshima United 14 9 23
07 Nara Club Nara Club 14 1 20
08 Tochigi SC Tochigi SC 14 0 19
09 Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga 14 -3 19
10 Fukushima United Fukushima United 14 -5 19
11 Kanazawa Kanazawa 14 -1 18
12 Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki 14 -2 16
13 Parceiro Nagano Parceiro Nagano 14 -4 16
14 Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma 14 -3 15
15 Sagamihara Sagamihara 14 -5 15
16 Kochi United Kochi United 14 -4 14
17 FC Gifu FC Gifu 14 -5 14
18 FC Ryukyu FC Ryukyu 14 -4 13
19 Gainare Tottori Gainare Tottori 14 -6 13
20 Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu 14 -3 11
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
2 T. Narasaka Japan
19 K. Akahoshi Japan
21 K. Usui Japan
47 J. Yoshida Japan
1 Y. Imamura Japan
29 K. Tao Japan
24 M. Uchida Japan
11 G. Yoshida Japan
23 S. Iwagishi Japan
24 S. Fukaminato Japan
4 S. Takemura Japan
9 N. Takahashi Japan
21 R. Nakajima Japan
35 S. Sagou Japan
40 K. Seto Japan
0 J. Ishikura
2025-02-01
K. Omori
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2024-08-21
K. Omori
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Cho mượn
2024-07-12
S. Niwa
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Cho mượn
2024-01-22
Y. Ono
Kataller Toyama Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
T. Maekawa
Kitakyushu Kitakyushu
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
S. Kawanishi
Kataller Toyama Kataller Toyama
Chưa xác định
2023-01-09
K. Watanabe
Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu
Chưa xác định
2022-09-03
Yushi Mizobuchi
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
I. Dunga
Sagan Tosu Sagan Tosu
Cho mượn
2022-01-01
Ko Ikeda
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2021-01-11
Ko Ikeda
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Cho mượn
2021-01-09
Masataka Nishimoto
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chưa xác định
2021-01-09
K. Watanabe
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
N. Browne
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Cho mượn
2018-02-01
T. Sasaki
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Cho mượn
2018-01-26
Evson
Al-Faisaly FC Al-Faisaly FC
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Kenji Baba
Oita Trinita Oita Trinita
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
S. Matsubara
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Chưa xác định
2018-01-01
H. Nakama
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Allan dos Santos Natividade
Kanazawa Kanazawa
Chưa xác định
2018-01-01
Lee Yong-Jick
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
K. Sunamori
Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu
Chưa xác định
2017-08-08
Tae-Ho Lee
JEF United Chiba JEF United Chiba
Cho mượn
2017-01-23
Miguel Bianconi
Mogi Mirim Mogi Mirim
Chưa xác định
2017-01-07
S. Matsubara
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chưa xác định
2017-01-07
Lee Yong-Jick
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2017-01-07
Kodai Fujii
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chưa xác định
2016-02-02
Miguel Bianconi
Bonsucesso Bonsucesso
Chưa xác định
2016-01-09
Kenji Baba
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chưa xác định
2016-01-09
Y. Takahashi
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chưa xác định
2015-01-01
H. Nakama
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Chưa xác định
2015-01-01
Y. Takahashi
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chưa xác định
2014-07-01
Evson
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chưa xác định
2014-02-01
K. Numata
Gamba Osaka Gamba Osaka
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56