KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1990
Sân VĐ: Shizuoka Ashitaka Athletic Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J3 League 08/06 12:00
Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu
VS
Kanazawa Kanazawa
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Azul Claro Numazu
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Osaka Osaka 14 10 31
02 Tochigi City Tochigi City 14 9 28
03 Kitakyushu Kitakyushu 14 6 24
04 Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki 14 5 24
05 Vanraure Hachinohe Vanraure Hachinohe 14 5 24
06 Kagoshima United Kagoshima United 14 9 23
07 Nara Club Nara Club 14 1 20
08 Tochigi SC Tochigi SC 14 0 19
09 Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga 14 -3 19
10 Fukushima United Fukushima United 14 -5 19
11 Kanazawa Kanazawa 14 -1 18
12 Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki 14 -2 16
13 Parceiro Nagano Parceiro Nagano 14 -4 16
14 Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma 14 -3 15
15 Sagamihara Sagamihara 14 -5 15
16 Kochi United Kochi United 14 -4 14
17 FC Gifu FC Gifu 14 -5 14
18 FC Ryukyu FC Ryukyu 14 -4 13
19 Gainare Tottori Gainare Tottori 14 -6 13
20 Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu 14 -3 11
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
7 K. Mochii Japan
27 H. Wada Japan
41 H. Toyama Japan
35 Hinata Mukai Japan
2 Y. Nakamura Japan
33 M. Akatsuka Japan
26 S. Miyawaki Japan
0 K. Fujii
0 H. Nakano
0 K. Watai
0 R. Ide
0 H. Maeda
0 D. Ichimaru
27 Y. Kawamura
2025-01-01
S. Nakano
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2024-07-24
S. Nakano
Omiya Ardija Omiya Ardija
Cho mượn
2024-02-22
M. Saitō
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
R. Otomo
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
N. Browne
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chuyển nhượng
2023-08-01
Kengo Kawamata
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Watanabe
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Chưa xác định
2023-01-01
Hadi Fayyadh
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chưa xác định
2023-01-01
D. Mitsui
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Chưa xác định
2022-01-09
N. Browne
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Anzai
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
T. Anzai
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chưa xác định
2022-01-01
R. Otomo
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2021-12-17
D. Mitsui
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Cho mượn
2021-08-12
N. Browne
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Cho mượn
2021-01-09
Hadi Fayyadh
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Cho mượn
2020-10-29
H. Teruyama
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chưa xác định
2020-10-28
H. Akiyama
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chưa xác định
2020-09-15
H. Akiyama
Albirex Niigata Albirex Niigata
Cho mượn
2020-09-04
H. Teruyama
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Cho mượn
2020-02-03
T. Anzai
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Cho mượn
2020-02-01
D. Ishikawa
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2020-02-01
R. Otomo
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Cho mượn
2019-07-23
D. Ishikawa
FC Gifu FC Gifu
Cho mượn
2019-07-01
R. Hasegawa
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chưa xác định
2019-05-28
R. Hasegawa
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Cho mượn
2019-02-01
J. Hata
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2019-01-06
Kengo Fukudome
Albirex Niigata S Albirex Niigata S
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
S. Onishi
Kagoshima United Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
K. Sunamori
Kagoshima United Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Kengo Fukudome
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chưa xác định
2018-01-01
K. Sunamori
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Chưa xác định
2018-01-01
S. Onishi
Ehime FC Ehime FC
Chưa xác định
2017-08-07
J. Hata
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56