KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1977
Sân VĐ: TOHO Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J3 League 15/06 14:00
Fukushima United Fukushima United
VS
Tochigi SC Tochigi SC
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Fukushima United
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Osaka Osaka 14 10 31
02 Tochigi City Tochigi City 14 9 28
03 Kitakyushu Kitakyushu 14 6 24
04 Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki 14 5 24
05 Vanraure Hachinohe Vanraure Hachinohe 14 5 24
06 Kagoshima United Kagoshima United 14 9 23
07 Nara Club Nara Club 14 1 20
08 Tochigi SC Tochigi SC 14 0 19
09 Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga 14 -3 19
10 Fukushima United Fukushima United 14 -5 19
11 Kanazawa Kanazawa 14 -1 18
12 Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki 14 -2 16
13 Parceiro Nagano Parceiro Nagano 14 -4 16
14 Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma 14 -3 15
15 Sagamihara Sagamihara 14 -5 15
16 Kochi United Kochi United 14 -4 14
17 FC Gifu FC Gifu 14 -5 14
18 FC Ryukyu FC Ryukyu 14 -4 13
19 Gainare Tottori Gainare Tottori 14 -6 13
20 Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu 14 -3 11
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
30 T. Kato Japan
27 Y. Matsunagane Japan
28 Y. Ozeki Japan
24 T. Hounou Japan
32 T. Sakai Japan
20 K. Jojo Japan
27 S. Nozue Japan
15 R. Mori Japan
31 S. Anzai Japan
39 S. Nakagawa Japan
0 R. Ishii
0 T. Nakamura
41 Y. Yudai
2024-01-22
Y. Akiyama
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
R. Sawakami
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
T. Harigaya
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chuyển nhượng
2024-01-22
M. Yamada
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
S. Obu
Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
K. Yoshimaru
Kitakyushu Kitakyushu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
K. Yajima
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng
2023-08-09
R. Sawakami
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Cho mượn
2023-01-09
Hikaru Arai
Imabari Imabari
Chưa xác định
2023-01-09
S. Kobayashi
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chưa xác định
2022-12-23
T. Miyazaki
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chưa xác định
2022-01-09
Shoma Kamata
Kataller Toyama Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Okechukwu
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Chưa xác định
2022-01-01
K. Oki
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2022-01-01
H. Fukushima
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chưa xác định
2021-08-05
G. Okechukwu
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Cho mượn
2021-07-27
K. Oki
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Cho mượn
2021-07-13
K. Mori
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2021-03-26
Shoma Kamata
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
N. Iketaka
Urawa Urawa
Cho mượn
2021-01-31
K. Watanabe
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chưa xác định
2021-01-19
Katsumi Yusa
Chennai City Chennai City
Chuyển nhượng
2020-01-01
K. Watanabe
Machida Zelvia Machida Zelvia
Cho mượn
2020-01-01
H. Fukushima
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Cho mượn
2019-01-01
K. Kawanaka
SV Horn SV Horn
Chưa xác định
2018-02-01
Ryo Ishii
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Cho mượn
2017-09-07
Nildo
Taubaté Taubaté
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56