-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Oita Trinita (OIT)
Oita Trinita (OIT)
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
Resonac Dome Oita
Thành Lập:
1994
Sân VĐ:
Resonac Dome Oita
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Oita Trinita
Tên ngắn gọn
OIT
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
23 | 19 | 48 |
02 |
![]() |
23 | 12 | 41 |
03 |
![]() |
23 | 7 | 41 |
04 |
![]() |
23 | 4 | 39 |
05 |
![]() |
23 | 11 | 38 |
06 |
![]() |
23 | 10 | 38 |
07 |
![]() |
23 | 8 | 38 |
08 |
![]() |
23 | 4 | 38 |
09 |
![]() |
23 | 3 | 32 |
10 |
![]() |
23 | 4 | 31 |
11 |
![]() |
23 | -9 | 31 |
12 |
![]() |
23 | -3 | 27 |
13 |
![]() |
23 | -4 | 27 |
14 |
![]() |
23 | -4 | 26 |
15 |
![]() |
23 | -14 | 24 |
16 |
![]() |
23 | -4 | 23 |
17 |
![]() |
23 | -8 | 22 |
18 |
![]() |
23 | -10 | 21 |
19 |
![]() |
23 | -9 | 19 |
20 |
![]() |
23 | -17 | 16 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
30 | T. Hamada | Japan |
27 | Y. Matsuo | Japan |
46 | H. Matsuoka | Japan |
19 | Arata Kozakai | Japan |
41 | Kim Hyun-Woo | Korea Republic |
20 | T. Kimoto | Japan |
39 | S. Udo | Japan |
48 | H. Kono | Japan |
37 | M. Kimoto | Japan |
43 | S. Yano | Japan |
42 | S. Ono | Japan |
52 | R. Hirano | Japan |
51 | T. Minami | Japan |
33 | Ayuki Miyagawa | Japan |
2025-02-01
D. Takahashi

Chưa xác định
2024-08-16
Y. Arai

Chưa xác định
2024-07-23
D. Takahashi

Cho mượn
2024-01-22
K. Saka

Chuyển nhượng
2024-01-22
Mun Kyung-Gun

Chuyển nhượng
2024-01-22
K. Takahata

Chưa xác định
2024-01-22
K. Ueebisu

Chưa xác định
2023-08-16
S. Takagi

Chưa xác định
2023-02-24
M. Kanazaki

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
A. Masuyama

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Misao

Chưa xác định
2023-01-09
H. Shimoda

Chưa xác định
2023-01-09
H. Goya

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Arai

Chưa xác định
2023-01-09
S. Kobayashi

Chưa xác định
2023-01-09
Matheus Pereira

Chưa xác định
2023-01-09
Derlan

Chưa xác định
2023-01-01
Matheus Teixeira

Cho mượn
2023-01-01
Matheus Pereira

Chưa xác định
2022-11-17
Y. Koide

Chưa xác định
2022-08-10
M. Kanazaki

Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
Eduardo da Silva Nascimento Neto

Chưa xác định
2022-01-09
W. Popp

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Hasegawa

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
H. Nakagawa

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Yukitoshi Ito

Chưa xác định
2022-01-09
Kaoru Takayama

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Henrique Trevisan

Chuyển nhượng tự do
2022-01-04
R. Kojima

Chưa xác định
2022-01-04
H. Kurosaki

Chưa xác định
2022-01-01
H. Kurosaki

Chưa xác định
2022-01-01
Kaoru Takayama

Chưa xác định
2022-01-01
R. Kojima

Chưa xác định
2021-08-05
A. Masuyama

Chưa xác định
2021-07-31
J. Nodake

Chưa xác định
2021-07-19
T. Umesaki

Chưa xác định
2021-07-13
Kaoru Takayama

Cho mượn
2021-07-12
H. Kurosaki

Cho mượn
2021-07-12
H. Goya

Chưa xác định
2021-02-17
Henrique Trevisan

Chuyển nhượng tự do
2021-02-17
Matheus Pereira

Cho mượn
2021-02-01
W. Popp

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
S. Kawanishi

Chuyển nhượng tự do
2021-01-13
Ryosuke Maeda

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Hoshi

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Shimakawa

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Saka

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Mitsuhira

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
H. Kurosaki

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
D. Watari

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Ueebisu

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
H. Shimoda

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Koki Kotegawa

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
A. Watanabe

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Nagasawa

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Kozuka

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Suzuki

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Iwata

Chưa xác định
2021-01-09
T. Tanaka

Chưa xác định
2021-01-08
Mun Kyung-Gun

Chưa xác định
2021-01-01
K. Chinen

Chưa xác định
2020-10-05
K. Sato

Chuyển nhượng tự do
2020-02-18
Kenji Baba

Chưa xác định
2020-02-01
K. Chinen

Cho mượn
2020-02-01
S. Shimada

Chưa xác định
2020-02-01
Kenji Baba

Chưa xác định
2020-02-01
H. Shoji

Chưa xác định
2020-02-01
R. Ito

Chưa xác định
2020-02-01
K. Takahata

Chưa xác định
2020-01-08
T. Yoshihira

Chưa xác định
2020-01-08
D. Sakai

Chưa xác định
2020-01-06
Y. Koide

Chưa xác định
2020-01-04
N. Nomura

Chưa xác định
2020-01-04
Y. Kagawa

Chưa xác định
2020-01-04
K. Sato

Chưa xác định
2020-01-04
Y. Machida

Chưa xác định
2020-01-04
Y. Goto

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
D. Watari

Chưa xác định
2020-01-01
R. Kojima

Cho mượn
2020-01-01
T. Puangchan

Chưa xác định
2020-01-01
J. Okano

Chưa xác định
2019-09-03
K. Takahata

Cho mượn
2019-08-13
Yuki Kobayashi

Chưa xác định
2019-08-07
N. Fujimoto

Chưa xác định
2019-08-05
S. Shimada

Cho mượn
2019-07-31
N. Fukumori

Chưa xác định
2019-07-18
Kenji Baba

Cho mượn
2019-07-17
T. Yoshihira

Cho mượn
2019-07-10
T. Tanaka

Chưa xác định
2019-06-29
D. Sakai

Cho mượn
2019-02-02
R. Ito

Cho mượn
2019-02-02
A. Onaiwu

Cho mượn
2019-02-01
Ryosuke Maeda

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
S. Kobayashi

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
T. Puangchan

Cho mượn
2019-02-01
W. Popp

Cho mượn
2019-02-01
T. Yoshihira

Chưa xác định
2019-02-01
S. Kawanishi

Cho mượn
2019-01-07
Masahiro Nasukawa

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Willian Henrique Antunes

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Ba - 22.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |