-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Alfreton Town (ALF)
Alfreton Town (ALF)
Thành Lập:
1959
Sân VĐ:
The Impact Arena
Thành Lập:
1959
Sân VĐ:
The Impact Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Alfreton Town
Tên ngắn gọn
ALF
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025

Tháng 08/2025

BXH National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
8 | 13 | 20 |
02 |
![]() |
8 | 10 | 19 |
03 |
![]() |
8 | 7 | 17 |
04 |
![]() |
8 | 10 | 16 |
05 |
![]() |
8 | 4 | 15 |
06 |
![]() |
8 | 3 | 15 |
07 |
![]() |
8 | -1 | 14 |
08 |
![]() |
8 | 6 | 12 |
09 |
![]() |
8 | 2 | 12 |
10 |
![]() |
8 | 1 | 12 |
11 |
![]() |
8 | -1 | 11 |
12 |
![]() |
8 | -2 | 11 |
13 |
![]() |
8 | -1 | 10 |
14 |
![]() |
8 | -1 | 10 |
15 |
![]() |
8 | 2 | 9 |
16 |
![]() |
8 | -1 | 9 |
17 |
![]() |
8 | -6 | 9 |
18 |
![]() |
8 | -6 | 9 |
19 |
![]() |
8 | -5 | 8 |
20 |
![]() |
8 | -2 | 7 |
21 |
![]() |
8 | -3 | 6 |
22 |
![]() |
8 | -10 | 6 |
23 |
![]() |
8 | -7 | 4 |
24 |
![]() |
8 | -12 | 4 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-07-12
K. Boateng

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Thewlis

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Whitehouse

Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
G. McDonagh

Chuyển nhượng
2024-01-26
G. McDonagh

Cho mượn
2023-10-22
D. Mottley-Henry

Cho mượn
2023-09-04
K. Boateng

Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
H. Perritt

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Brisley

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Southwell

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Taylor

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Smith

Chuyển nhượng tự do
2022-11-15
Fraser Thomas Preston

Chuyển nhượng tự do
2022-11-10
J. Thewlis

Chuyển nhượng tự do
2022-11-07
L. Ward

Chưa xác định
2022-10-08
J. Askew

Chuyển nhượng tự do
2022-09-10
L. Ward

Chưa xác định
2022-07-15
T. Denton

Chuyển nhượng tự do
2022-07-09
Fraser Thomas Preston

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Wilde

Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
Ritchie Aidan Sutton

Chưa xác định
2022-03-10
R. Evans

Chuyển nhượng tự do
2022-02-23
Nathan Tyson

Chưa xác định
2022-02-07
J. Askew

Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
Nathan Tyson

Cho mượn
2022-01-12
Daniel David Bradley

Chuyển nhượng tự do
2021-11-06
Ritchie Aidan Sutton

Cho mượn
2021-10-10
Ritchie Aidan Sutton

Chưa xác định
2021-09-08
Ritchie Aidan Sutton

Cho mượn
2021-08-24
William Henry Atkinson

Chuyển nhượng tự do
2021-07-14
D. Southwell

Chưa xác định
2021-07-01
T. Lees

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Rhead

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Evans

Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
D. Lynch

Chưa xác định
2020-12-11
Luke Rawson

Cho mượn
2020-10-30
William Henry Atkinson

Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Lee Shaw

Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
James Jones

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Morgan-Smith

Chưa xác định
2020-07-01
A. Kellett

Chưa xác định
2020-07-01
Callum Chettle

Chưa xác định
2020-07-01
Daniel David Bradley

Chưa xác định
2020-07-01
T. Lees

Chưa xác định
2020-03-07
A. Kellett

Chưa xác định
2020-03-01
D. Elliott

Chưa xác định
2020-02-10
Shaun Reece Tuton

Chưa xác định
2020-01-25
D. Elliott

Cho mượn
2019-12-20
Thomas Nicholson

Chưa xác định
2019-07-17
Martin James Riley

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jack Atkinson

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Sinnott

Chưa xác định
2019-07-01
A. Morgan-Smith

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Craig Disley

Chưa xác định
2019-07-01
R. Peniket

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Nyle Blake

Chưa xác định
2019-07-01
D. East

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. O'Brien

Chưa xác định
2019-07-01
D. Smith

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Tomlinson

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
R. Styche

Chưa xác định
2019-07-01
S. Ramsbottom

Chuyển nhượng tự do
2019-03-16
D. Smith

Chưa xác định
2019-02-08
Nyle Blake

Chưa xác định
2019-02-03
Callum Chettle

Chưa xác định
2019-01-11
D. Smith

Cho mượn
2019-01-09
Sam Hird

Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Nyle Blake

Cho mượn
2019-01-03
Callum Chettle

Cho mượn
2018-12-07
Michael Collins

Chuyển nhượng tự do
2018-12-07
Josh Gowling

Chuyển nhượng tự do
2018-11-30
Adam Curry

Cho mượn
2018-11-30
D. O'Brien

Chưa xác định
2018-10-24
R. Styche

Chuyển nhượng tự do
2018-10-23
D. Lynch

Chuyển nhượng tự do
2018-10-17
Sam Hird

Chuyển nhượng tự do
2018-09-15
J. Sinnott

Chưa xác định
2018-09-14
T. Denton

Chưa xác định
2018-08-13
Josh Gowling

Cho mượn
2018-08-07
Craig Disley

Cho mượn
2018-08-01
S. Ramsbottom

Chuyển nhượng tự do
2018-07-12
J. Baxendale

Chuyển nhượng tự do
2018-07-05
J. Clackstone

Chuyển nhượng tự do
2018-07-03
Callum Chettle

Chuyển nhượng tự do
2018-07-02
Martin James Riley

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Curtis Bateson

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Daniels

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Thomas Nicholson

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Topliss

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Noel Burdett

Chưa xác định
2018-07-01
N. Hotte

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Wilde

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
H. Middleton

Chưa xác định
2018-07-01
R. Peniket

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Danny Clarke

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Denton

Chuyển nhượng tự do
2018-04-18
Elliot Green

Chưa xác định
2018-02-27
Elliot Green

Cho mượn
2018-02-26
Elliot Hodge

Chưa xác định
2018-02-20
N. Bell

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Hai - 15.09
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
