-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Arsenal
( ARS )
( ARS )
23:30
12/04/2025



Brentford
( BRE )
( BRE )
5 trận đối đầu gần nhất
ARS
1 -
3
BRE
02.01.2025
ARS
2 -
1
BRE
10.03.2024
ARS
0 -
1
BRE
26.11.2023
ARS
0 -
1
BRE
28.09.2023
ARS
1 -
1
BRE
11.02.2023
Bảng xếp hạng
ARS
2
BRE
12
Thành tích gần đây
ARS
TTHTH
BRE
TBTBB
ARS - Cầu thủ vắng mặt
33
R. Calafiori
Chấn thương đầu gối
29
K. Havertz
Chấn thương
7
B. Saka
Chấn thương
9
Gabriel Jesus
Chấn thương đầu gối
41
D. Rice
Chấn thương mắt cá
6
Gabriel Magalhães
Chấn thương
BRE - Cầu thủ vắng mặt
2
A. Hickey
Chấn thương
18
Fábio Carvalho
Chấn thương
10
J. Dasilva
Chấn thương đầu gối
99
Thiago
Chấn thương đầu gối
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
12/04
-
23:30
-0.75
0.89
0.99
2.75
1.11
U
0.76
1.63
3.49
4.42
1.0
0.84
U
1.02
2.16
2.15
4.47
-1
1.21
0.7
2.5
0.89
U
0.97
1.25
1.33
U
0.61
-0.5
0.65
1.29
2.25
0.62
U
1.31
0.75
0.55
U
1.44
Cược tỷ số chính xác
1 - 0
6.47
1 - 1
6.66
2 - 1
7.14
2 - 0
7.52
0 - 0
11.08
3 - 1
12.52
0 - 1
13
3 - 0
13.48
1 - 2
15.4
2 - 2
16.36
3 - 2
25
4 - 1
28.84
0 - 2
28.84
4 - 0
30.76
1 - 3
52.84
2 - 3
57.64
4 - 2
57.64
3 - 3
81.64
0 - 3
105.64
4 - 3
187.24
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.75
0.89
0.99
2.75
1.11
U
0.76
1.63
3.49
4.42
-1
1.21
0.7
2.5
0.89
U
0.97
-0.5
0.65
1.29
2.25
0.62
U
1.31
Cược tỷ số chính xác
1 - 0
6.47
1 - 1
6.66
2 - 1
7.14
2 - 0
7.52
0 - 0
11.08
3 - 1
12.52
0 - 1
13
3 - 0
13.48
1 - 2
15.4
2 - 2
16.36
3 - 2
25
4 - 1
28.84
0 - 2
28.84
4 - 0
30.76
1 - 3
52.84
2 - 3
57.64
4 - 2
57.64
3 - 3
81.64
0 - 3
105.64
4 - 3
187.24
0 - 4
240.04
1 - 4
240.04
2 - 4
240.04
3 - 4
240.04
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
00:00
01:45
02:00
02:05
17:30
18:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
32 | 14 | 58 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
06 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
07 |
![]() |
32 | 0 | 52 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |