-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Chưa diễn ra



Real Betis
( BET )
( BET )
23:30
13/04/2025



Villarreal
( VIL )
( VIL )
5 trận đối đầu gần nhất
BET
1 -
2
VIL
16.12.2024
BET
2 -
3
VIL
11.03.2024
BET
1 -
2
VIL
14.08.2023
BET
1 -
1
VIL
13.03.2023
BET
1 -
0
VIL
12.09.2022
Bảng xếp hạng
BET
6
VIL
5
Thành tích gần đây
BET
HHBTT
VIL
HTTHT
BET - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
VIL - Cầu thủ vắng mặt
Không có thông tin
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
SBOBET
13/04
-
23:30
-0.25
0.92
0.96
2.75
0.89
U
0.97
2.17
3.18
2.80
-0.25
1.28
0.64
1.25
1.14
U
0.73
2.60
2.20
3.20
-0.5
1.21
0.7
3.0
1.14
U
0.73
0.25
0.41
1.81
1.0
0.69
U
1.2
0.25
0.47
1.69
2.5
0.69
U
1.2
1.5
1.53
U
0.51
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.37
2 - 1
8.1
1 - 0
8.87
1 - 2
10.12
0 - 1
11.08
2 - 0
11.56
2 - 2
12.04
0 - 0
13.48
3 - 1
15.88
0 - 2
17.8
3 - 2
21.16
3 - 0
22.12
1 - 3
24.04
2 - 3
27.88
4 - 1
40.36
0 - 3
42.28
3 - 3
46.12
4 - 0
57.64
4 - 2
57.64
1 - 4
81.64
2 - 4
91.24
4 - 3
120.04
0 - 4
139.24
3 - 4
158.44
4 - 4
240.04
SBOBET
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
-0.25
0.92
0.96
2.75
0.89
U
0.97
2.17
3.18
2.80
-0.5
1.21
0.7
3.0
1.14
U
0.73
0.25
0.47
1.69
2.5
0.69
U
1.2
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.37
2 - 1
8.1
1 - 0
8.87
1 - 2
10.12
0 - 1
11.08
2 - 0
11.56
2 - 2
12.04
0 - 0
13.48
3 - 1
15.88
0 - 2
17.8
3 - 2
21.16
3 - 0
22.12
1 - 3
24.04
2 - 3
27.88
4 - 1
40.36
0 - 3
42.28
3 - 3
46.12
4 - 0
57.64
4 - 2
57.64
1 - 4
81.64
2 - 4
91.24
4 - 3
120.04
0 - 4
139.24
3 - 4
158.44
4 - 4
240.04
-0.25
1.28
0.64
1.25
1.14
U
0.73
2.60
2.20
3.20
0.25
0.41
1.81
1.0
0.69
U
1.2
Cược tỷ số chính xác
1 - 1
6.37
2 - 1
8.1
1 - 0
8.87
1 - 2
10.12
0 - 1
11.08
2 - 0
11.56
2 - 2
12.04
0 - 0
13.48
3 - 1
15.88
0 - 2
17.8
3 - 2
21.16
3 - 0
22.12
1 - 3
24.04
2 - 3
27.88
4 - 1
40.36
0 - 3
42.28
3 - 3
46.12
4 - 0
57.64
4 - 2
57.64
1 - 4
81.64
2 - 4
91.24
4 - 3
120.04
0 - 4
139.24
3 - 4
158.44
4 - 4
240.04
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Chủ Nhật - 13.04
19:15
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
07 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Chủ Nhật - 13.04
19:15
20:00
20:00
21:15
22:15
22:15
23:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
07 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |