-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

QPR (QPR)
QPR (QPR)
Thành Lập:
1885
Sân VĐ:
MATRADE Loftus Road
Thành Lập:
1885
Sân VĐ:
MATRADE Loftus Road
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá QPR
Tên ngắn gọn
QPR
2024-08-28
L. Dykes

€ 1.2M
Chuyển nhượng
2024-08-23
A. Begović

Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
N. Madsen

Chưa xác định
2024-08-13
K. Saito

Cho mượn
2024-08-13
K. Dembélé

Cho mượn
2024-07-23
A. Adomah

Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
Ž. Celar

€ 2M
Chuyển nhượng
2024-07-13
T. Richards

Cho mượn
2024-07-12
C. Willock

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
P. Nardi

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Kelman

Cho mượn
2024-06-27
J. Archer

Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
I. Hayden

Chưa xác định
2024-02-05
L. Andersen

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
I. Hayden

Cho mượn
2024-01-31
C. Kelman

Cho mượn
2024-01-28
M. Frey

Chưa xác định
2024-01-19
A. Dozzell

Cho mượn
2023-09-26
C. Martin

Chưa xác định
2023-09-26
R. Cannon

Chuyển nhượng tự do
2023-08-09
S. Cook

Chưa xác định
2023-08-04
C. Owens

Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
J. Colback

Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
M. Fox

Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
N. Hämäläinen

Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
A. Begović

Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
L. Balogun

Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
S. Dieng

Chưa xác định
2023-07-01
T. Richards

Chưa xác định
2023-07-01
C. Kelman

Chưa xác định
2023-06-27
P. Smyth

Chuyển nhượng tự do
2023-06-14
R. Dickie

Chưa xác định
2023-06-13
T. Richards

Chưa xác định
2023-06-01
O. Shodipo

Chưa xác định
2023-02-06
C. Martin

Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
N. Hämäläinen

Cho mượn
2023-01-31
G. Thomas

Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
O. Shodipo

Cho mượn
2023-01-11
J. Lowe

Cho mượn
2023-01-09
C. Owens

Chưa xác định
2022-08-26
L. Balogun

Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
C. Owens

Cho mượn
2022-07-25
C. Kelman

Cho mượn
2022-07-22
T. Richards

Cho mượn
2022-07-08
M. Odubajo

Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
T. Roberts

Cho mượn
2022-07-01
Y. Barbet

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Bonne

Chưa xác định
2022-07-01
S. McCallum

Chưa xác định
2022-07-01
O. Shodipo

Chưa xác định
2022-07-01
D. Marshall

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Hendrick

Chưa xác định
2022-07-01
N. Hämäläinen

Chưa xác định
2022-07-01
D. Ball

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Clarke-Salter

Chuyển nhượng tự do
2022-06-27
C. Austin

Chưa xác định
2022-06-21
J. de Wijs

€ 900K
Chuyển nhượng
2022-06-19
K. Paal

Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
C. Kelman

Chưa xác định
2022-04-12
N. Hämäläinen

Cho mượn
2022-03-18
K. Westwood

Chưa xác định
2022-02-11
Dillon Barnes

Cho mượn
2022-01-31
J. Hendrick

Cho mượn
2022-01-29
J. de Wijs

Cho mượn
2022-01-26
Dillon Barnes

Chưa xác định
2022-01-14
C. Kelman

Cho mượn
2022-01-11
D. Marshall

Chưa xác định
2022-01-01
Dillon Barnes

Cho mượn
2022-01-01
N. Hämäläinen

Chưa xác định
2021-11-03
C. Kelman

Chưa xác định
2021-09-23
A. Oteh

Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
Amrit Padraig Singh Bansal-McNulty

Cho mượn
2021-08-31
C. Kelman

Cho mượn
2021-08-31
A. Gray

Cho mượn
2021-08-31
T. Kane

Chuyển nhượng tự do
2021-08-16
Thomas James Carroll

Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
N. Hämäläinen

Cho mượn
2021-07-24
S. Johansen

€ 700K
Chuyển nhượng
2021-07-22
M. Odubajo

Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
J. Dunne

Chưa xác định
2021-07-12
S. McCallum

Cho mượn
2021-07-11
O. Shodipo

Cho mượn
2021-07-07
J. Archer

Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
L. Kelly

Chưa xác định
2021-07-01
M. Bonne

Cho mượn
2021-07-01
P. Smyth

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Oteh

Chưa xác định
2021-07-01
C. Austin

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Dillon Barnes

Chưa xác định
2021-07-01
O. Shodipo

Chưa xác định
2021-07-01
J. Lumley

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Johansen

Chưa xác định
2021-06-30
C. Austin

Chưa xác định
2021-06-15
A. Dozzell

Chưa xác định
2021-06-09
S. Field

Chưa xác định
2021-06-08
S. Field

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |