-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

United of Manchester (UNI)
United of Manchester (UNI)
Thành Lập:
2005
Sân VĐ:
Broadhurst Park
Thành Lập:
2005
Sân VĐ:
Broadhurst Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá United of Manchester
Tên ngắn gọn
UNI
BXH Non League Premier - Northern
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
9 | 6 | 19 |
02 |
![]() |
7 | 8 | 16 |
03 |
![]() |
8 | 3 | 16 |
04 |
![]() |
8 | 1 | 14 |
05 |
![]() |
8 | 7 | 13 |
06 |
![]() |
8 | 4 | 13 |
07 |
![]() |
8 | 2 | 13 |
08 |
![]() |
9 | -1 | 13 |
09 |
![]() |
7 | 5 | 12 |
10 |
![]() |
8 | 3 | 11 |
11 |
![]() |
7 | 3 | 11 |
12 |
![]() |
8 | -1 | 11 |
13 |
![]() |
8 | 0 | 10 |
14 |
![]() |
8 | -1 | 10 |
15 |
![]() |
9 | -2 | 9 |
16 |
![]() |
7 | -3 | 8 |
17 |
![]() |
8 | -4 | 8 |
18 |
![]() |
7 | -8 | 5 |
19 |
![]() |
8 | -11 | 5 |
20 |
![]() |
7 | -5 | 4 |
21 |
![]() |
7 | -6 | 3 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2023-07-01
D. Lavercombe

Chưa xác định
2021-01-31
D. Cockerline

Chuyển nhượng tự do
2021-01-24
Morgan Penfold

Chưa xác định
2020-11-30
C. McCarthy

Chưa xác định
2020-10-23
J. Simpson

Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
Morgan Penfold

Cho mượn
2020-09-01
D. Lavercombe

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
C. Belford

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
D. Cockerline

Chuyển nhượng tự do
2020-02-10
Kyle Hawley

Chưa xác định
2020-01-20
Patrick Wharton

Chưa xác định
2020-01-10
Kyle Hawley

Cho mượn
2019-12-21
F. Sinclair-Smith

Chưa xác định
2019-12-20
Patrick Wharton

Cho mượn
2019-09-21
C. Belford

Cho mượn
2019-08-03
L. Allinson

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Patrick Wharton

Chưa xác định
2019-07-01
J. Hmami

Chưa xác định
2019-03-01
C. Richards

Cho mượn
2019-02-08
A. Fisher

Cho mượn
2019-01-21
Elliot Simões

Chưa xác định
2019-01-19
J. Hmami

Cho mượn
2019-01-11
B. Sass-Davies

Cho mượn
2019-01-11
Zehn Mohammed

Cho mượn
2018-11-30
C. Richards

Cho mượn
2018-11-23
Rowan Gerald Roache

Cho mượn
2018-11-01
J. Perrin

Chưa xác định
2018-10-02
J. Perrin

Cho mượn
2018-09-21
B. Crellin

Chưa xác định
2018-09-08
Lewis David Mansell

Cho mượn
2018-08-01
B. Crellin

Cho mượn
2018-07-30
J. Hooper

Chuyển nhượng tự do
2018-05-18
K. Glynn

Chưa xác định
2018-03-07
G. Garner

Cho mượn
2018-01-04
T. Walker

Chuyển nhượng tự do
2017-10-06
T. Walker

Chuyển nhượng tự do
2017-09-22
Kallum Mantack

Cho mượn
2017-09-12
T. Adeloye

Chuyển nhượng tự do
2017-08-11
J. Hooper

Chuyển nhượng tự do
2017-08-04
G. Thomson

Chuyển nhượng tự do
2017-07-07
J. Logan

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
C. McCarthy

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
L. Allinson

Chuyển nhượng tự do
2017-04-01
R. Schofield

Cho mượn
2017-03-01
T. Adeloye

Chuyển nhượng tự do
2017-01-27
J. Fagbola

Chuyển nhượng tự do
2016-09-09
J. Hooper

Cho mượn
2016-08-31
Sam Madeley

Chuyển nhượng tự do
2016-01-16
G. Thomson

Chưa xác định
2015-11-20
G. Thomson

Cho mượn
2015-08-07
Sam Madeley

Chuyển nhượng tự do
2015-08-01
A. Thurston

Chuyển nhượng tự do
2013-09-16
John Worsnop

Chuyển nhượng tự do
2013-09-16
O. Banks

Chưa xác định
2013-03-18
A. Dawson

Chuyển nhượng tự do
2013-03-01
O. Banks

Chuyển nhượng tự do
2012-12-01
A. Dawson

Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
John Worsnop

Chuyển nhượng tự do
2011-10-11
A. Mulholland

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
01:00
01:00
01:30
01:30
01:45
01:45
02:00
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
