-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Cerezo Osaka (COS)
Cerezo Osaka (COS)
Thành Lập:
1957
Sân VĐ:
Yodoko Sakura Stadium
Thành Lập:
1957
Sân VĐ:
Yodoko Sakura Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Cerezo Osaka
Tên ngắn gọn
COS
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
19 | 14 | 40 |
02 |
![]() |
20 | 8 | 34 |
03 |
![]() |
21 | 6 | 34 |
04 |
![]() |
19 | 5 | 34 |
05 |
![]() |
18 | 6 | 32 |
06 |
![]() |
18 | 4 | 30 |
07 |
![]() |
18 | 11 | 29 |
08 |
![]() |
20 | 4 | 29 |
09 |
![]() |
19 | 0 | 25 |
10 |
![]() |
19 | -1 | 25 |
11 |
![]() |
19 | -1 | 24 |
12 |
![]() |
19 | -4 | 24 |
13 |
![]() |
19 | -5 | 24 |
14 |
![]() |
19 | -2 | 23 |
15 |
![]() |
19 | -4 | 23 |
16 |
![]() |
19 | -9 | 22 |
17 |
![]() |
19 | -7 | 19 |
18 |
![]() |
18 | -9 | 19 |
19 |
![]() |
18 | -8 | 16 |
20 |
![]() |
18 | -8 | 14 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
10 | S. Kitano | Japan |
48 | M. Shibayama | Japan |
37 | N. Ishiwatari | Japan |
16 | Niko Takahashi Cendagorta | Japan |
34 | R. Osako | Japan |
30 | R. Sakata | Japan |
47 | K. Furuyama | Japan |
45 | K. Isibor | Japan |
0 | Chimezie Kai Ezemuokwe | |
0 | R. Onoda | Japan |
2025-02-01
H. Kiyotake

Chưa xác định
2025-02-01
M. Nakajima

Chưa xác định
2024-07-16
J. Croux

Chưa xác định
2024-07-12
R. Yamasaki

Chưa xác định
2024-07-07
H. Kiyotake

Cho mượn
2024-01-24
M. Jonjić

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Y. Hirano

Chưa xác định
2024-01-22
R. Harakawa

Chưa xác định
2024-01-22
T. Suzuki

Chưa xác định
2024-01-22
R. Matsuda

Chưa xác định
2024-01-22
Lucas Fernandes

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
R. Sawakami

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
K. Noborizato

Chưa xác định
2024-01-22
R. Yamanaka

Chưa xác định
2024-01-22
Vitor Bueno

Chưa xác định
2024-01-22
Y. Maruhashi

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
H. Yamada

Chưa xác định
2023-08-16
R. Matsuda

Cho mượn
2023-08-09
R. Sawakami

Cho mượn
2023-08-08
R. Sawakami

Chưa xác định
2023-07-24
R. Harakawa

Cho mượn
2023-06-01
Y. Maruhashi

Chưa xác định
2023-02-01
S. Kagawa

Chưa xác định
2023-02-01
Bruno Mendes

Cho mượn
2023-01-20
A. Taggart

Chưa xác định
2023-01-09
Yang Han-Been

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
N. Arai

Chưa xác định
2023-01-09
Jean Patrick

Chưa xác định
2023-01-09
Léo Ceará

Chưa xác định
2023-01-09
Capixaba

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
J. Croux

Chưa xác định
2023-01-01
N. Arai

Chưa xác định
2023-01-01
H. Yamada

Cho mượn
2023-01-01
S. Mogi

Chuyển nhượng tự do
2022-12-26
Y. Maruhashi

Cho mượn
2022-12-01
C. Veerachart

Chưa xác định
2022-07-22
T. Inui

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Veerachart

Cho mượn
2022-07-01
T. Sakamoto

Chưa xác định
2022-06-10
S. Mogi

Cho mượn
2022-04-06
M. Nakajima

Cho mượn
2022-03-29
R. Sawakami

Cho mượn
2022-02-17
M. Jonjić

Chưa xác định
2022-02-01
S. Mogi

Cho mượn
2022-01-20
R. Matsuda

Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
A. Seko

Chưa xác định
2022-01-12
T. Yamashita

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Bruno Mendes

Chưa xác định
2022-01-09
J. Nishikawa

Cho mượn
2022-01-09
H. Shoji

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Yamanaka

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Toyokawa

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Takagi

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Nagaishi

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Morishita

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Suzuki

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Uejo

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Matsui

Chưa xác định
2022-01-09
K. Shimizu

Chuyển nhượng tự do
2022-01-08
Jean Patrick

Chưa xác định
2022-01-07
N. Arai

Cho mượn
2022-01-05
T. Sakamoto

Cho mượn
2022-01-02
T. Yamane

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
R. Sawakami

Chưa xác định
2022-01-01
K. Funaki

Chưa xác định
2022-01-01
Tiago Pagnussat

Cho mượn
2022-01-01
T. Yamane

Chưa xác định
2021-08-31
T. Inui

Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
T. Matsumoto

Chưa xác định
2021-07-14
Leandro Luis Desábato

Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
R. Sawakami

Cho mượn
2021-07-01
Dankler

Chưa xác định
2021-03-15
Tiago Pagnussat

Chưa xác định
2021-02-26
M. Jonjić

Chuyển nhượng tự do
2021-02-16
Dankler

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
H. Yamauchi

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
T. Yamane

Cho mượn
2021-02-01
R. Sawakami

Chưa xác định
2021-02-01
T. Matsumoto

Cho mượn
2021-01-19
Daichi Akiyama

Cho mượn
2021-01-13
Bruno Mendes

Chuyển nhượng tự do
2021-01-11
T. Nagaishi

Cho mượn
2021-01-09
T. Maekawa

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
N. Fujita

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
M. Ando

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Kakitani

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
A. Taggart

Chưa xác định
2021-01-09
Masataka Nishimoto

Chưa xác định
2021-01-09
Y. Ōkubo

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Morishita

Cho mượn
2021-01-09
K. Matsui

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Harakawa

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Matsuda

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Toriumi

Chưa xác định
2021-01-09
H. Tameda

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
N. Arai

Chưa xác định
2021-01-09
K. Suzuki

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Tokura

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Shindo

Chưa xác định
2021-01-09
T. Fukumitsu

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |