-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Sanfrecce Hiroshima (HIR)
Sanfrecce Hiroshima (HIR)
Thành Lập:
1938
Sân VĐ:
Edion Peace Wing Hiroshima
Thành Lập:
1938
Sân VĐ:
Edion Peace Wing Hiroshima
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sanfrecce Hiroshima
Tên ngắn gọn
HIR
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
6 | 9 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 1 | 8 |
01 |
![]() |
6 | 3 | 13 |
01 |
![]() |
6 | 6 | 15 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
01 |
![]() |
6 | 4 | 10 |
02 |
![]() |
6 | 3 | 10 |
03 |
![]() |
6 | -2 | 9 |
03 |
![]() |
6 | -1 | 6 |
03 |
![]() |
6 | -3 | 6 |
03 |
![]() |
6 | 5 | 8 |
03 |
![]() |
6 | 2 | 10 |
03 |
![]() |
6 | -2 | 6 |
04 |
![]() |
6 | -3 | 5 |
04 |
![]() |
6 | 5 | 9 |
04 |
![]() |
6 | -8 | 6 |
04 |
![]() |
6 | -6 | 5 |
04 |
![]() |
6 | -11 | 4 |
04 |
![]() |
6 | 1 | 6 |
05 |
![]() |
6 | -7 | 8 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
31 | H. Usui | Japan |
15 | S. Nakano | Japan |
32 | S. Koshimichi | Japan |
18 | Y. Nakajima | Japan |
16 | A. Inoue | Japan |
34 | K. Hosoya | Japan |
31 | S. Kofie | Japan |
0 | M. Sota | Japan |
0 | S. Kobayashi | Japan |
0 | H. Ogawa | Japan |
0 | C. Hill | Japan |
0 | S. Nakamura |
2025-02-01
K. Dohi

Chưa xác định
2024-09-02
Gonçalo Paciência

Chuyển nhượng tự do
2024-08-18
K. Dohi

Cho mượn
2024-08-17
K. Dohi

Chuyển nhượng
2024-08-02
H. Kawabe

Chưa xác định
2024-07-31
Y. Ohashi

€ 1.2M
Chuyển nhượng
2024-07-22
T. Arslan

Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
T. Kawamura

Chuyển nhượng tự do
2024-06-20
G. Notsuda

Chuyển nhượng tự do
2024-03-21
N. Arai

Chưa xác định
2024-01-22
N. Ben Khalifa

Chưa xác định
2024-01-22
Y. Ohashi

Chưa xác định
2024-01-01
K. Dohi

Cho mượn
2024-01-01
O. Iyoha

Chưa xác định
2023-08-11
Marcos Júnior

Chưa xác định
2023-08-03
T. Morishima

Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
K. Dohi

Cho mượn
2023-07-08
K. Dohi

Chưa xác định
2023-01-24
Júnior Santos

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Asano

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Imazu

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Nogami

Chưa xác định
2023-01-09
O. Iyoha

Cho mượn
2023-01-09
T. Shichi

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Dohi

Cho mượn
2023-01-01
H. Matsumoto

Chưa xác định
2023-01-01
R. Nagai

Chưa xác định
2023-01-01
O. Iyoha

Chưa xác định
2022-08-15
P. Sotiriou

Chưa xác định
2022-08-14
Júnior Santos

Cho mượn
2022-07-25
Y. Naganuma

Chưa xác định
2022-07-11
R. Nagai

Cho mượn
2022-02-01
K. Dohi

Cho mượn
2022-01-01
T. Kawamura

Chưa xác định
2022-01-01
O. Iyoha

Cho mượn
2022-01-01
G. Notsuda

Chưa xác định
2022-01-01
H. Matsumoto

Cho mượn
2021-10-01
T. Shiotani

Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
T. Matsumoto

Chưa xác định
2021-07-12
A. Ibayashi

Chưa xác định
2021-07-08
H. Kawabe

Chưa xác định
2021-02-01
O. Iyoha

Cho mượn
2021-02-01
Rhayner

Cho mượn
2021-02-01
T. Matsumoto

Cho mượn
2021-02-01
G. Notsuda

Cho mượn
2021-01-09
E. Salomonsson

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Júnior Santos

Chưa xác định
2021-01-09
R. Hironaga

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Kushibiki

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
H. Matsumoto

Cho mượn
2021-01-09
Y. Imazu

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
G. Kawanami

Chuyển nhượng tự do
2021-01-04
Masato Kudo

Chưa xác định
2021-01-01
E. Salomonsson

Chưa xác định
2021-01-01
Y. Naganuma

Chưa xác định
2021-01-01
Rhayner

Chưa xác định
2021-01-01
Leandro Pereira

Chưa xác định
2020-08-21
T. Matsumoto

Cho mượn
2020-02-03
H. Nakabayashi

Chưa xác định
2020-02-03
K. Kushibiki

Chuyển nhượng tự do
2020-02-03
T. Wada

Chưa xác định
2020-02-01
Takuya Masuda

Chưa xác định
2020-02-01
Y. Asano

Chưa xác định
2020-02-01
Y. Chajima

Chưa xác định
2020-02-01
K. Shimizu

Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Masato Kudo

Chưa xác định
2020-01-28
Hiroki Mizumoto

Cho mượn
2020-01-11
Ezequiel

€ 1.1M
Chuyển nhượng
2020-01-11
K. Yoshino

Chưa xác định
2020-01-08
E. Salomonsson

Cho mượn
2020-01-04
D. Watari

Chưa xác định
2020-01-04
R. Nagai

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
S. Inagaki

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Patric

Chưa xác định
2019-10-01
Besart Berisha

Chuyển nhượng tự do
2019-08-13
S. Takahashi

Chuyển nhượng tự do
2019-08-04
Hiroki Mizumoto

Cho mượn
2019-08-04
Leandro Pereira

Cho mượn
2019-07-28
H. Nakabayashi

Cho mượn
2019-07-25
Patric

Cho mượn
2019-07-17
Y. Minagawa

Chưa xác định
2019-04-04
A. Kawai

Chưa xác định
2019-03-22
T. Wada

Cho mượn
2019-03-01
Rhayner

Cho mượn
2019-02-14
Takuya Masuda

Cho mượn
2019-02-01
Y. Naganuma

Cho mượn
2019-02-01
G. Notsuda

Chưa xác định
2019-02-01
Y. Minagawa

Chưa xác định
2019-02-01
Masato Kudo

Cho mượn
2019-02-01
S. Takahashi

Chưa xác định
2019-02-01
T. Kawamura

Cho mượn
2019-02-01
K. Miyahara

Chưa xác định
2019-01-31
Y. Naganuma

Chưa xác định
2019-01-05
E. Salomonsson

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
K. Mawatari

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Douglas Vieira

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
A. Ibayashi

Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
K. Chiba

Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
K. Shimizu

Cho mượn
2019-01-01
Felipe de Oliveira Silva

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |