-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Vegalta Sendai (HOU)
Vegalta Sendai (HOU)
Thành Lập:
1988
Sân VĐ:
Yurtec Stadium Sendai
Thành Lập:
1988
Sân VĐ:
Yurtec Stadium Sendai
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vegalta Sendai
Tên ngắn gọn
HOU
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
23 | 19 | 48 |
02 |
![]() |
23 | 12 | 41 |
03 |
![]() |
23 | 7 | 41 |
04 |
![]() |
23 | 4 | 39 |
05 |
![]() |
23 | 11 | 38 |
06 |
![]() |
23 | 10 | 38 |
07 |
![]() |
23 | 8 | 38 |
08 |
![]() |
23 | 4 | 38 |
09 |
![]() |
23 | 3 | 32 |
10 |
![]() |
23 | 4 | 31 |
11 |
![]() |
23 | -9 | 31 |
12 |
![]() |
23 | -3 | 27 |
13 |
![]() |
23 | -4 | 27 |
14 |
![]() |
23 | -4 | 26 |
15 |
![]() |
23 | -14 | 24 |
16 |
![]() |
23 | -4 | 23 |
17 |
![]() |
23 | -8 | 22 |
18 |
![]() |
23 | -10 | 21 |
19 |
![]() |
23 | -9 | 19 |
20 |
![]() |
23 | -17 | 16 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
23 | K. Arita | Japan |
27 | G. Onaiwu | Japan |
22 | R. Takada | Japan |
24 | T. Myogan | Japan |
21 | R. Umeda | Japan |
39 | R. Ishio | Japan |
30 | M. Nishimaru | Japan |
43 | S. Yokoyama | Japan |
47 | R. Isshiki | Japan |
48 | S. Yoshida | Japan |
0 | T. Yasuno | |
0 | S. Minami | |
0 | A. Yutani | |
0 | Y. Nakada | |
0 | M. Fueda | |
0 | K. Watanabe |
2025-02-01
M. Okuyama

Chưa xác định
2025-02-01
M. Nakajima

Chưa xác định
2025-01-31
Y. Saneto

Chưa xác định
2024-08-29
K. Nagasawa

Chưa xác định
2024-08-19
M. Okuyama

Cho mượn
2024-07-08
Y. Saneto

Cho mượn
2024-02-22
M. Saitō

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
K. Hachisuka

Chuyển nhượng
2024-01-22
Y. Akiyama

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
N. Fukumori

Chuyển nhượng
2024-01-22
K. Matsuzawa

Chuyển nhượng
2024-01-01
Ewerton

Chuyển nhượng
2024-01-01
Heo Yong-Jun

Chưa xác định
2024-01-01
Kim Tae-Hyeon

Chưa xác định
2024-01-01
H. Yamada

Chưa xác định
2023-08-01
K. Nagasawa

Chưa xác định
2023-08-01
M. Saitō

Chưa xác định
2023-03-13
D. Sugimoto

Chưa xác định
2023-03-09
K. Matsuzawa

Cho mượn
2023-01-09
H. Teruyama

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Y. Minagawa

Chưa xác định
2023-01-09
A. Hayashi

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Hiraoka

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Yoshino

Chưa xác định
2023-01-09
N. Stojišić

Chưa xác định
2023-01-09
T. Ishihara

Chưa xác định
2023-01-09
C. Togashi

Chưa xác định
2023-01-09
W. Tanaka

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
H. Yamada

Cho mượn
2023-01-01
T. Nagura

Chưa xác định
2023-01-01
H. Teruyama

Chưa xác định
2022-12-31
Y. Akiyama

Chưa xác định
2022-12-12
Y. Goke

Chưa xác định
2022-11-25
Heo Yong-Jun

Cho mượn
2022-11-17
Y. Koide

Chưa xác định
2022-11-15
Ewerton

Cho mượn
2022-04-06
M. Nakajima

Cho mượn
2022-02-15
H. Teruyama

Cho mượn
2022-01-16
Shogo Nakahara

Chuyển nhượng tự do
2022-01-11
Leandro Luis Desábato

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Endo

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Sasaki

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
D. Sugimoto

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Uchida

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Ryang Yong-Gi

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
M. Wakasa

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
M. Nakayama

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
J. Słowik

Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
Emmanuel Oti Essigba

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Y. Akiyama

Cho mượn
2022-01-01
T. Nagura

Cho mượn
2022-01-01
Kim Tae-Hyeon

Cho mượn
2022-01-01
Felippe Cardoso

Cho mượn
2022-01-01
R. Uehara

Chưa xác định
2021-08-23
Q. Martinus

Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
N. Fukumori

Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
C. Togashi

Chưa xác định
2021-08-06
S. Hyodo

Chưa xác định
2021-07-20
W. Tanaka

Cho mượn
2021-06-01
Vinicius Matos

Chưa xác định
2021-04-01
Felippe Cardoso

Cho mượn
2021-02-22
R. Michibuchi

Chưa xác định
2021-02-11
T. Nishimura

€ 473K
Chuyển nhượng
2021-02-04
Jung-Ya Kim

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
R. Uehara

Cho mượn
2021-02-01
Pará

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
M. Tokida

Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
Emmanuel Oti Essigba

Chuyển nhượng tự do
2021-01-16
Hayate Nagakura

Chưa xác định
2021-01-15
Y. Minagawa

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Iio

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Shiihashi

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Q. Martinus

Chưa xác định
2021-01-09
Y. Akiyama

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Nagasawa

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
G. Kawanami

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Germain

Chưa xác định
2021-01-09
T. Hamasaki

Chưa xác định
2021-01-01
Alexandre Guedes

Chưa xác định
2021-01-01
K. Seki

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
H. Yamada

Chưa xác định
2020-10-29
H. Teruyama

Chưa xác định
2020-09-04
H. Teruyama

Cho mượn
2020-03-24
T. Nishimura

Cho mượn
2020-03-06
M. Tokida

Cho mượn
2020-02-07
H. Yamada

Cho mượn
2020-01-27
M. Kojima

Chuyển nhượng tự do
2020-01-26
M. Kojima

Chưa xác định
2020-01-25
Ramon Lopes

Chưa xác định
2020-01-11
Shuhei Akasaki

Chuyển nhượng tự do
2020-01-11
K. Yoshino

Chưa xác định
2020-01-08
Ryang Yong-Gi

Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
Pará

Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
T. Abe

Chưa xác định
2020-01-06
Alexandre Guedes

Cho mượn
2020-01-04
Isaac Cuenca

Chưa xác định
2020-01-04
T. Hamasaki

Chưa xác định
2020-01-04
K. Nagato

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Oiwa

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
T. Sasaki

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Ba - 22.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |