KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Ishin Me-Life Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J2 League 02/08 17:00
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
VS
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Renofa Yamaguchi
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Mito Hollyhock Mito Hollyhock 23 19 48
02 JEF United Chiba JEF United Chiba 23 12 41
03 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 23 7 41
04 Sagan Tosu Sagan Tosu 23 4 39
05 Omiya Ardija Omiya Ardija 23 11 38
06 Tokushima Vortis Tokushima Vortis 23 10 38
07 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 23 8 38
08 V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki 23 4 38
09 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 23 3 32
10 Imabari Imabari 23 4 31
11 Consadole Sapporo Consadole Sapporo 23 -9 31
12 Oita Trinita Oita Trinita 23 -3 27
13 Fujieda MYFC Fujieda MYFC 23 -4 27
14 Iwaki Iwaki 23 -4 26
15 Blaublitz Akita Blaublitz Akita 23 -14 24
16 Montedio Yamagata Montedio Yamagata 23 -4 23
17 Kataller Toyama Kataller Toyama 23 -8 22
18 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 23 -10 21
19 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 23 -9 19
20 Ehime FC Ehime FC 23 -17 16
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
14 R. Shimodo Japan
1 Choi Heong-Chan Korea Republic
26 K. Noyori Japan
37 K. Tanabe Japan
38 T. Suenaga Japan
49 Y. Mineda Japan
43 S. Isotani Japan
42 R. Ozawa Japan
0 Y. Kimura
2025-01-01
N. Sakai
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Chưa xác định
2024-11-07
S. Yooyen
Bangkok Glass Bangkok Glass
Chưa xác định
2024-07-08
N. Sakai
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Cho mượn
2024-07-08
S. Yooyen
Bangkok Glass Bangkok Glass
Cho mượn
2024-02-14
D. Takagi
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Kazuhito Kishida
Baleine Shimonoseki Baleine Shimonoseki
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
D. Yoshimitsu
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
J. Taguchi
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng
2024-01-22
S. Yajima
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng
2024-01-22
Y. Wakatsuki
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chuyển nhượng
2023-07-01
Sílvio
PS TIRA PS TIRA
Chưa xác định
2023-01-09
G. Yamada
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Takai
Yokohama FC Yokohama FC
Chưa xác định
2023-01-09
K. Numata
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chưa xác định
2023-01-09
S. Kobayashi
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2023-01-09
Y. Minagawa
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chưa xác định
2023-01-09
S. Yajima
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2023-01-01
K. Oki
Okinawa SV Okinawa SV
Chưa xác định
2023-01-01
Y. Kusano
Yokohama FC Yokohama FC
Chưa xác định
2022-08-11
T. Mae
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2022-07-13
K. Takai
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Henik
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
M. Yoshioka
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Kusumoto
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
A. Kawai
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Takai
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Otsuki
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chưa xác định
2022-01-09
R. Tanaka
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2022-01-06
K. Oki
Okinawa SV Okinawa SV
Cho mượn
2022-01-01
K. Oki
Fukushima United Fukushima United
Chưa xác định
2022-01-01
G. Yamada
Kataller Toyama Kataller Toyama
Cho mượn
2022-01-01
R. Komatsu
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2021-08-31
K. Kuwahara
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Cho mượn
2021-07-27
K. Oki
Fukushima United Fukushima United
Cho mượn
2021-07-22
S. Otsuki
JEF United Chiba JEF United Chiba
Cho mượn
2021-07-20
W. Tanaka
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Cho mượn
2021-07-13
K. Mori
Fukushima United Fukushima United
Chưa xác định
2021-02-04
Sandro
Brusque Brusque
Chưa xác định
2021-02-04
P. Tanaka
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2021-02-01
K. Anzai
Sagan Tosu Sagan Tosu
Chưa xác định
2021-02-01
Iury Castilho
Portimonense Portimonense
Chưa xác định
2021-01-09
D. Takagi
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Kusano
Yokohama FC Yokohama FC
Cho mượn
2021-01-09
K. Sato
Yokohama FC Yokohama FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Ryohei Yoshihama
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Yamase
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Takeru Kiyonaga
Gainare Tottori Gainare Tottori
Chưa xác định
2021-01-09
Yatsunori Shimaya
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Naoto Sawai
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Tanaka
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Ishii
Urawa Urawa
Cho mượn
2021-01-09
Hirofumi Watanabe
Vissel Kobe Vissel Kobe
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
H. Ishikawa
Sagan Tosu Sagan Tosu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Murata
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2021-01-01
Mizuki Hayashi
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chưa xác định
2021-01-01
K. Seki
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Kazuhito Kishida
Grulla Morioka Grulla Morioka
Chưa xác định
2020-12-31
T. Ko
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chưa xác định
2020-02-10
Yuto Takeoka
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chưa xác định
2020-02-03
E. Fujishima
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Chuyển nhượng tự do
2020-02-03
T. Nagaishi
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chưa xác định
2020-02-01
Takahiro Tanaka
Tanjong Pagar Tanjong Pagar
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Masato Kudo
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2020-02-01
T. Miyashiro
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Chưa xác định
2020-02-01
R. Ishida
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2020-01-28
K. Anzai
Sagan Tosu Sagan Tosu
Cho mượn
2020-01-28
Mizuki Hayashi
Gamba Osaka Gamba Osaka
Cho mượn
2020-01-28
Iury Castilho
Portimonense Portimonense
Cho mượn
2020-01-28
Kazuhito Kishida
Grulla Morioka Grulla Morioka
Cho mượn
2020-01-28
R. Tanaka
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Cho mượn
2020-01-21
D. Tursunov
Busan I Park Busan I Park
Chưa xác định
2020-01-18
Sandro
Criciuma Criciuma
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
K. Onohara
Sparta-KT Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Murata
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Cho mượn
2020-01-04
Henik
Tochigi SC Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
R. Kikuchi
Vissel Kobe Vissel Kobe
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
T. Mae
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
H. Miyuki
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Kosuke Kikuchi
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2020-01-04
K. Mori
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
M. Murakami
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Chưa xác định
2020-01-01
K. Yamashita
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chưa xác định
2020-01-01
T. Sasaki
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chưa xác định
2019-08-15
T. Ko
Gamba Osaka Gamba Osaka
Cho mượn
2019-08-13
Yuya Torikai
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chưa xác định
2019-08-11
Takahiro Tanaka
Suzuka Unlimited Suzuka Unlimited
Cho mượn
2019-08-01
R. Ishida
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Cho mượn
2019-07-23
Kazuki Segawa
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2019-07-16
T. Miyashiro
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Cho mượn
2019-04-04
A. Kawai
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2019-02-01
R. Hirosue
FC Tokyo FC Tokyo
Cho mượn
2019-02-01
T. Sasaki
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Cho mượn
2019-02-01
G. Yamada
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Masato Kudo
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2019-02-01
T. Nagaishi
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Cho mượn
2019-02-01
M. Murakami
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Cho mượn
2019-02-01
M. Maruoka
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chưa xác định
2019-02-01
A. Onaiwu
Urawa Urawa
Chưa xác định
2019-01-09
Junya Osaki
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2019-01-05
P. Tanaka
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0