-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Renofa Yamaguchi ()
Renofa Yamaguchi ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Ishin Me-Life Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Ishin Me-Life Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Renofa Yamaguchi
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
23 | 19 | 48 |
02 |
![]() |
23 | 12 | 41 |
03 |
![]() |
23 | 7 | 41 |
04 |
![]() |
23 | 4 | 39 |
05 |
![]() |
23 | 11 | 38 |
06 |
![]() |
23 | 10 | 38 |
07 |
![]() |
23 | 8 | 38 |
08 |
![]() |
23 | 4 | 38 |
09 |
![]() |
23 | 3 | 32 |
10 |
![]() |
23 | 4 | 31 |
11 |
![]() |
23 | -9 | 31 |
12 |
![]() |
23 | -3 | 27 |
13 |
![]() |
23 | -4 | 27 |
14 |
![]() |
23 | -4 | 26 |
15 |
![]() |
23 | -14 | 24 |
16 |
![]() |
23 | -4 | 23 |
17 |
![]() |
23 | -8 | 22 |
18 |
![]() |
23 | -10 | 21 |
19 |
![]() |
23 | -9 | 19 |
20 |
![]() |
23 | -17 | 16 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
14 | R. Shimodo | Japan |
1 | Choi Heong-Chan | Korea Republic |
26 | K. Noyori | Japan |
37 | K. Tanabe | Japan |
38 | T. Suenaga | Japan |
49 | Y. Mineda | Japan |
43 | S. Isotani | Japan |
42 | R. Ozawa | Japan |
0 | Y. Kimura |
2025-01-01
N. Sakai

Chưa xác định
2024-11-07
S. Yooyen

Chưa xác định
2024-07-08
N. Sakai

Cho mượn
2024-07-08
S. Yooyen

Cho mượn
2024-02-14
D. Takagi

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Kazuhito Kishida

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
D. Yoshimitsu

Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
J. Taguchi

Chuyển nhượng
2024-01-22
S. Yajima

Chuyển nhượng
2024-01-22
Y. Wakatsuki

Chuyển nhượng
2023-07-01
Sílvio

Chưa xác định
2023-01-09
G. Yamada

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Takai

Chưa xác định
2023-01-09
K. Numata

Chưa xác định
2023-01-09
S. Kobayashi

Chưa xác định
2023-01-09
Y. Minagawa

Chưa xác định
2023-01-09
S. Yajima

Chưa xác định
2023-01-01
K. Oki

Chưa xác định
2023-01-01
Y. Kusano

Chưa xác định
2022-08-11
T. Mae

Chưa xác định
2022-07-13
K. Takai

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Henik

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
M. Yoshioka

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Kusumoto

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
A. Kawai

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Takai

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Otsuki

Chưa xác định
2022-01-09
R. Tanaka

Chuyển nhượng tự do
2022-01-06
K. Oki

Cho mượn
2022-01-01
K. Oki

Chưa xác định
2022-01-01
G. Yamada

Cho mượn
2022-01-01
R. Komatsu

Chưa xác định
2021-08-31
K. Kuwahara

Cho mượn
2021-07-27
K. Oki

Cho mượn
2021-07-22
S. Otsuki

Cho mượn
2021-07-20
W. Tanaka

Cho mượn
2021-07-13
K. Mori

Chưa xác định
2021-02-04
Sandro

Chưa xác định
2021-02-04
P. Tanaka

Chưa xác định
2021-02-01
K. Anzai

Chưa xác định
2021-02-01
Iury Castilho

Chưa xác định
2021-01-09
D. Takagi

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Y. Kusano

Cho mượn
2021-01-09
K. Sato

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Ryohei Yoshihama

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Yamase

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Takeru Kiyonaga

Chưa xác định
2021-01-09
Yatsunori Shimaya

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Naoto Sawai

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Tanaka

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Ishii

Cho mượn
2021-01-09
Hirofumi Watanabe

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
H. Ishikawa

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Murata

Chưa xác định
2021-01-01
Mizuki Hayashi

Chưa xác định
2021-01-01
K. Seki

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Kazuhito Kishida

Chưa xác định
2020-12-31
T. Ko

Chưa xác định
2020-02-10
Yuto Takeoka

Chưa xác định
2020-02-03
E. Fujishima

Chuyển nhượng tự do
2020-02-03
T. Nagaishi

Chưa xác định
2020-02-01
Takahiro Tanaka

Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Masato Kudo

Chưa xác định
2020-02-01
T. Miyashiro

Chưa xác định
2020-02-01
R. Ishida

Chưa xác định
2020-01-28
K. Anzai

Cho mượn
2020-01-28
Mizuki Hayashi

Cho mượn
2020-01-28
Iury Castilho

Cho mượn
2020-01-28
Kazuhito Kishida

Cho mượn
2020-01-28
R. Tanaka

Cho mượn
2020-01-21
D. Tursunov

Chưa xác định
2020-01-18
Sandro

Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
K. Onohara

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Murata

Cho mượn
2020-01-04
Henik

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
R. Kikuchi

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
T. Mae

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
H. Miyuki

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Kosuke Kikuchi

Chưa xác định
2020-01-04
K. Mori

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
M. Murakami

Chưa xác định
2020-01-01
K. Yamashita

Chưa xác định
2020-01-01
T. Sasaki

Chưa xác định
2019-08-15
T. Ko

Cho mượn
2019-08-13
Yuya Torikai

Chưa xác định
2019-08-11
Takahiro Tanaka

Cho mượn
2019-08-01
R. Ishida

Cho mượn
2019-07-23
Kazuki Segawa

Chưa xác định
2019-07-16
T. Miyashiro

Cho mượn
2019-04-04
A. Kawai

Chưa xác định
2019-02-01
R. Hirosue

Cho mượn
2019-02-01
T. Sasaki

Cho mượn
2019-02-01
G. Yamada

Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Masato Kudo

Cho mượn
2019-02-01
T. Nagaishi

Cho mượn
2019-02-01
M. Murakami

Cho mượn
2019-02-01
M. Maruoka

Chưa xác định
2019-02-01
A. Onaiwu

Chưa xác định
2019-01-09
Junya Osaki

Chưa xác định
2019-01-05
P. Tanaka

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Ba - 22.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |