KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1969
Sân VĐ: Egao Kenko Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J2 League 03/08 17:00
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
VS
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Roasso Kumamoto
Tên ngắn gọn KUM
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Mito Hollyhock Mito Hollyhock 23 19 48
02 JEF United Chiba JEF United Chiba 23 12 41
03 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 23 7 41
04 Sagan Tosu Sagan Tosu 23 4 39
05 Omiya Ardija Omiya Ardija 23 11 38
06 Tokushima Vortis Tokushima Vortis 23 10 38
07 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 23 8 38
08 V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki 23 4 38
09 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 23 3 32
10 Imabari Imabari 23 4 31
11 Consadole Sapporo Consadole Sapporo 23 -9 31
12 Oita Trinita Oita Trinita 23 -3 27
13 Fujieda MYFC Fujieda MYFC 23 -4 27
14 Iwaki Iwaki 23 -4 26
15 Blaublitz Akita Blaublitz Akita 23 -14 24
16 Montedio Yamagata Montedio Yamagata 23 -4 23
17 Kataller Toyama Kataller Toyama 23 -8 22
18 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 23 -10 21
19 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 23 -9 19
20 Ehime FC Ehime FC 23 -17 16
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
24 T. Ezaki Japan
30 T. Higashiyama Japan
21 A. Toyoda Japan
20 S. Osaki Japan
28 Y. Okada Japan
42 T. Miyamoto Japan
0 Ri Thae-Ha
31 S. Sato Japan
17 K. Fujii Japan
19 C. Konagaya Japan
11 Bae Jeong-Min Korea Republic
28 K. Kumashiro Japan
42 T. Uemura Japan
0 M. Handai
0 Lee Tae-Ha
0 S. Nagashima
0 A. Iihoshi
0 K. Kobayashi
0 K. Negishi
0 R. Watanabe
2025-01-01
M. Okazaki
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2024-07-17
M. Okazaki
FC Gifu FC Gifu
Cho mượn
2024-01-22
R. Hirakawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2024-01-22
S. Aihara
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
M. Okazaki
FC Tokyo FC Tokyo
Chưa xác định
2023-01-09
Y. Omoto
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chưa xác định
2023-01-09
D. Ishikawa
Gainare Tottori Gainare Tottori
Chưa xác định
2023-01-01
O. Iyoha
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2022-08-10
R. Hirakawa
FC Tokyo FC Tokyo
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Aihara
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Mishima
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
O. Iyoha
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2021-08-23
K. Fujikawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Cho mượn
2021-01-09
Y. Sato
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2020-01-28
H. Ishikawa
Sagan Tosu Sagan Tosu
Cho mượn
2019-02-01
Jin-Wu Lim
Gwangju FC Gwangju FC
Chưa xác định
2019-02-01
An Byong-Jun
Suwon City FC Suwon City FC
Chưa xác định
2019-02-01
Y. Minagawa
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2019-01-05
T. Tanaka
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
S. Yonehara
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
A. Sato
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chưa xác định
2019-01-01
Kazumasa Uesato
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
Y. Minagawa
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2018-01-31
Y. Kimura
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chưa xác định
2018-01-01
K. Miki
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
S. Shimada
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2017-08-16
Y. Kimura
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Cho mượn
2017-07-23
K. Saito
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chuyển nhượng tự do
2017-01-07
Kazumasa Uesato
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Chưa xác định
2017-01-07
K. Miki
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chưa xác định
2017-01-07
Gustavo Santos
Bahia Bahia
Cho mượn
2017-01-07
Jin-Wu Lim
Yeungnam University Yeungnam University
Chưa xác định
2017-01-07
An Byong-Jun
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Chưa xác định
2017-01-01
T. Tanaka
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2017-01-01
Anderson Andrade
Municipal Liberia Municipal Liberia
Chuyển nhượng tự do
2016-05-09
Yutaro Hara
Ehime FC Ehime FC
Cho mượn
2016-02-01
N. Otani
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2016-02-01
H. Noda
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chưa xác định
2016-02-01
T. Tanaka
FC Gifu FC Gifu
Cho mượn
2016-02-01
R. Okazaki
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chưa xác định
2016-01-09
A. Sato
Kashima Kashima
Chưa xác định
2016-01-09
Kazuki Saito
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2016-01-09
D. Schmidt
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2016-01-01
Kwon Han-Jin
Jeju United FC Jeju United FC
Chưa xác định
2015-06-19
R. Okazaki
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Cho mượn
2015-01-12
J. Goryo
Kagoshima United Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
Kwon Han-Jin
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2015-01-01
N. Otani
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2015-01-01
Yutaro Hara
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2015-01-01
K. Shinohara
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chưa xác định
2015-01-01
H. Nakama
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Chưa xác định
2015-01-01
T. Sawada
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2015-01-01
K. Hashimoto
FC Tokyo FC Tokyo
Chưa xác định
2014-08-01
Anderson Andrade
Heredia Heredia
Chưa xác định
2014-06-01
D. Schmidt
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chưa xác định
2014-04-01
D. Schmidt
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Cho mượn
2014-02-01
K. Shinohara
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
Jeferson Lopes Faustino
The Strongest The Strongest
Chuyển nhượng tự do
2013-05-01
K. Hashimoto
FC Tokyo FC Tokyo
Cho mượn
2013-05-01
Y. Horigome
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Cho mượn
2013-01-01
Jeferson Lopes Faustino
Club Universitario Club Universitario
Chưa xác định
2011-02-01
S. Nagasawa
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0