KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2007
Sân VĐ: Toyama Athletic Recreation Park Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J2 League 02/08 16:00
Kataller Toyama Kataller Toyama
VS
Omiya Ardija Omiya Ardija
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Kataller Toyama
Tên ngắn gọn TOY
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Mito Hollyhock Mito Hollyhock 23 19 48
02 JEF United Chiba JEF United Chiba 23 12 41
03 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 23 7 41
04 Sagan Tosu Sagan Tosu 23 4 39
05 Omiya Ardija Omiya Ardija 23 11 38
06 Tokushima Vortis Tokushima Vortis 23 10 38
07 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 23 8 38
08 V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki 23 4 38
09 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 23 3 32
10 Imabari Imabari 23 4 31
11 Consadole Sapporo Consadole Sapporo 23 -9 31
12 Oita Trinita Oita Trinita 23 -3 27
13 Fujieda MYFC Fujieda MYFC 23 -4 27
14 Iwaki Iwaki 23 -4 26
15 Blaublitz Akita Blaublitz Akita 23 -14 24
16 Montedio Yamagata Montedio Yamagata 23 -4 23
17 Kataller Toyama Kataller Toyama 23 -8 22
18 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 23 -10 21
19 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 23 -9 19
20 Ehime FC Ehime FC 23 -17 16
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
6 Shunta Sera Japan
42 T. Hirao Japan
4 K. Kamiyama Japan
15 Gabriel Nascimento Brazil
25 S. Yasumitsu Japan
26 A. Nabeta Japan
32 T. Ito Japan
33 Y. Takahashi Japan
41 S. Usui Japan
39 M. Furukawa Japan
23 S. Nishiya Japan
0 S. Fukazawa
32 S. Mizoguchi Japan
0 Y. Takeuchi
0 A. Kameda
0 G. Takenaka
2024-01-22
Y. Ono
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
Y. Kawai
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Arthur Silva
FC Tokyo FC Tokyo
Chuyển nhượng
2023-07-21
S. Kawanishi
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Chưa xác định
2023-01-21
K. Takayama
Hougang United Hougang United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
T. Shibasaki
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
S. Shibata
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Cho mượn
2023-01-01
Chen Binbin
SHANGHAI SIPG SHANGHAI SIPG
Chưa xác định
2023-01-01
T. Hama
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Chưa xác định
2022-10-01
Chen Binbin
SHANGHAI SIPG SHANGHAI SIPG
Cho mượn
2022-03-09
Luís Henrique Farinhas Taffner
Vejle Vejle
Chưa xác định
2022-01-09
M. Oyama
Osaka Osaka
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Kawanishi
FC Gifu FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Nakayama
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chưa xác định
2022-01-09
Takuma Shikayama
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Shoma Kamata
Fukushima United Fukushima United
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Takayama
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Shibata
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Cho mượn
2022-01-04
Arthur Silva
FC Tokyo FC Tokyo
Cho mượn
2022-01-01
G. Yamada
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Cho mượn
2021-08-01
Takuma Shikayama
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Cho mượn
2021-07-07
R. Nakayama
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Cho mượn
2021-06-21
Matheus Leiria
FK Kukesi FK Kukesi
Chưa xác định
2021-02-01
Y. Taki
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2021-01-12
Yohei Nishibe
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Masato Kurogi
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Yoshihira
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Hama
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Cho mượn
2021-01-09
Y. Ono
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Hiramatsu
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Junya Osaki
Tochigi SC Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Y. Ono
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chưa xác định
2021-01-01
Yasumasa Kawasaki
Yokohama FC Yokohama FC
Chưa xác định
2021-01-01
N. Iketaka
Urawa Urawa
Chưa xác định
2020-08-24
Yasumasa Kawasaki
Yokohama FC Yokohama FC
Cho mượn
2020-08-24
Y. Taki
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2020-01-07
Hiroki Oka
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Cho mượn
2020-01-04
H. Todaka
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
M. Rindo
Ehime FC Ehime FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
S. Hiramatsu
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Y. Ono
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Cho mượn
2020-01-01
S. Hiramatsu
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chưa xác định
2020-01-01
N. Iketaka
Urawa Urawa
Cho mượn
2020-01-01
R. Yasunaga
Yokohama FC Yokohama FC
Chưa xác định
2019-08-07
S. Hiramatsu
Albirex Niigata Albirex Niigata
Cho mượn
2019-07-29
R. Yasunaga
Yokohama FC Yokohama FC
Cho mượn
2019-01-01
K. Nagai
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2019-01-01
M. Yoshioka
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2018-07-01
M. Yoshioka
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Cho mượn
2018-01-01
R. Hiraide
Kagoshima United Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
K. Nagai
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2015-01-01
T. Miyayoshi
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chưa xác định
2015-01-01
T. Mae
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Chưa xác định
2015-01-01
Kenta Uchida
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2015-01-01
R. Hironaga
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2015-01-01
Park Tae-Hong
Yokohama FC Yokohama FC
Chưa xác định
2015-01-01
R. Shirasaki
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2015-01-01
Gao Zhunyi
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Chưa xác định
2014-09-01
Park Tae-Hong
Chưa xác định
2014-08-26
S. Nakajima
FC Tokyo FC Tokyo
Chưa xác định
2014-08-16
T. Mae
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Cho mượn
2014-08-06
T. Miyayoshi
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Cho mượn
2014-08-01
R. Hironaga
FC Tokyo FC Tokyo
Chưa xác định
2014-02-01
Kenta Uchida
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2014-02-01
S. Nakajima
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chưa xác định
2013-08-08
R. Shirasaki
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2012-06-01
T. Morita
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bournemouth Bournemouth 0 0 0
02 Arsenal Arsenal 0 0 0
03 Aston Villa Aston Villa 0 0 0
04 Brentford Brentford 0 0 0
05 Brighton Brighton 0 0 0
06 Burnley Burnley 0 0 0
07 Chelsea Chelsea 0 0 0
08 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0
09 Everton Everton 0 0 0
10 Fulham Fulham 0 0 0