-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Stoke City (STO)
Stoke City (STO)
Thành Lập:
1868
Sân VĐ:
bet365 Stadium
Thành Lập:
1868
Sân VĐ:
bet365 Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Stoke City
Tên ngắn gọn
STO
2024-09-05
R. Mmaee

Cho mượn
2024-09-03
D. Johnson

Chuyển nhượng tự do
2024-08-30
L. Baker

Cho mượn
2024-08-30
J. Laurent

€ 1.2M
Chuyển nhượng
2024-08-13
M. Léris

Chưa xác định
2024-08-11
T. Campbell

Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
L. McCarron

Chuyển nhượng
2024-07-31
S. Gallagher

Chưa xác định
2024-07-01
K. Hoever

Chưa xác định
2024-07-01
S. Hakšabanović

Chưa xác định
2024-07-01
D. Iversen

Chưa xác định
2024-06-14
B. Gibson

Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
L. McNally

Chưa xác định
2024-02-19
D. Gayle

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
N. Ennis

€ 585K
Chuyển nhượng
2024-01-05
D. Iversen

Cho mượn
2023-10-27
M. Travers

Chưa xác định
2023-09-15
S. Clucas

Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
J. Tymon

€ 2.2M
Chuyển nhượng
2023-09-01
L. Gooch

Chưa xác định
2023-09-01
S. Hakšabanović

Cho mượn
2023-08-25
W. Burger

€ 5M
Chuyển nhượng
2023-08-22
M. Léris

Chưa xác định
2023-08-10
J. Brown

Chưa xác định
2023-08-03
A. Flint

Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
L. McNally

Cho mượn
2023-07-28
Wesley Moraes

Chưa xác định
2023-07-28
R. Mmaee

4M
Chuyển nhượng
2023-07-27
M. Travers

Cho mượn
2023-07-27
T. Edwards

Cho mượn
2023-07-24
M. Fox

Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
D. Duhaney

Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
André Vidigal

Chưa xác định
2023-07-21
K. Hoever

Cho mượn
2023-07-19
D. Johnson

Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
M. Rose

Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
B. Pearson

Chưa xác định
2023-07-05
E. Stevens

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Celina

Chưa xác định
2023-07-01
K. Hoever

Chưa xác định
2023-07-01
M. Šarkić

Chưa xác định
2023-07-01
O. Etebo

Chưa xác định
2023-06-01
A. Flint

Chưa xác định
2023-02-15
M. Vrančić

Chưa xác định
2023-02-14
M. Vrančić

Chưa xác định
2023-01-31
B. Pearson

Cho mượn
2023-01-31
H. Souttar

€ 17M
Chuyển nhượng
2023-01-31
A. Tuanzebe

Cho mượn
2023-01-27
K. Hoever

Cho mượn
2023-01-27
A. Flint

Cho mượn
2023-01-26
B. Celina

Cho mượn
2023-01-25
M. Šarkić

Cho mượn
2023-01-19
T. Fosu

Chưa xác định
2023-01-16
T. Edwards

Chưa xác định
2023-01-14
J. Bursik

Chưa xác định
2022-09-15
O. Etebo

Cho mượn
2022-09-08
D. Duhaney

Cho mượn
2022-09-01
T. Edwards

Cho mượn
2022-09-01
L. McCarron

Cho mượn
2022-08-31
T. Edwards

Chưa xác định
2022-08-16
T. Fosu

Cho mượn
2022-07-22
D. Gayle

Chuyển nhượng tự do
2022-07-08
J. Allen

Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
S. Fletcher

Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
J. Chester

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Moore

Chưa xác định
2022-07-01
J. Maja

Chưa xác định
2022-07-01
A. Flint

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Vrančić

Cho mượn
2022-07-01
T. Ince

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Etebo

Chưa xác định
2022-06-29
L. McCarron

Chưa xác định
2022-06-28
B. Afobe

Chưa xác định
2022-06-27
B. Afobe

Chưa xác định
2022-06-21
J. Laurent

Chuyển nhượng tự do
2022-06-20
A. Doughty

Chưa xác định
2022-06-19
A. Doughty

Chưa xác định
2022-06-01
R. Sawyers

Chưa xác định
2022-04-02
F. Fielding

Chưa xác định
2022-03-25
F. Fielding

Cho mượn
2022-02-17
T. Edwards

Cho mượn
2022-01-31
S. Surridge

Chưa xác định
2022-01-31
L. Moore

Cho mượn
2022-01-31
T. Ince

Cho mượn
2022-01-31
J. Maja

Cho mượn
2022-01-29
A. Doughty

Cho mượn
2022-01-25
A. Davies

Chưa xác định
2022-01-18
D. Batth

Chuyển nhượng tự do
2022-01-15
L. Baker

Chưa xác định
2022-01-15
P. Jagielka

Chuyển nhượng tự do
2022-01-05
L. Østigård

Chưa xác định
2022-01-01
T. Edwards

Chưa xác định
2021-12-01
F. Fielding

Chưa xác định
2021-08-31
D. Duhaney

Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
R. Sawyers

Cho mượn
2021-08-18
J. McClean

Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
L. Østigård

Cho mượn
2021-08-05
L. Gregory

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |