KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2008
Sân VĐ: Sagamihara Gion Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J3 League 07/06 17:00
Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki
VS
Sagamihara Sagamihara
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Sagamihara
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Osaka Osaka 14 10 31
02 Tochigi City Tochigi City 14 9 28
03 Kitakyushu Kitakyushu 14 6 24
04 Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki 14 5 24
05 Vanraure Hachinohe Vanraure Hachinohe 14 5 24
06 Kagoshima United Kagoshima United 14 9 23
07 Nara Club Nara Club 14 1 20
08 Tochigi SC Tochigi SC 14 0 19
09 Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga 14 -3 19
10 Fukushima United Fukushima United 14 -5 19
11 Kanazawa Kanazawa 14 -1 18
12 Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki 14 -2 16
13 Parceiro Nagano Parceiro Nagano 14 -4 16
14 Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma 14 -3 15
15 Sagamihara Sagamihara 14 -5 15
16 Kochi United Kochi United 14 -4 14
17 FC Gifu FC Gifu 14 -5 14
18 FC Ryukyu FC Ryukyu 14 -4 13
19 Gainare Tottori Gainare Tottori 14 -6 13
20 Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu 14 -3 11
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
13 K. Ueda Japan
16 K. Kawashima Japan
0 T. Takeuchi
15 T. Maeda Japan
17 K. Ito Japan
15 A. Tanahashi Japan
2 D. Kato Japan
19 S. Kunihiro Japan
24 K. Makiyama Japan
27 T. Nishiyama Japan
20 R. Wakabayashi Japan
13 R. Yoshitake Japan
22 K. Fukui Japan
0 R. Sugimoto
2025-01-01
K. Inose
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chưa xác định
2025-01-01
K. Miki
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chưa xác định
2025-01-01
Y. Hasegawa
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chưa xác định
2024-08-02
Y. Muto
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Chuyển nhượng
2024-07-19
Fabrício Baiano
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
K. Miki
Machida Zelvia Machida Zelvia
Cho mượn
2024-07-01
Y. Iwakami
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Chuyển nhượng tự do
2024-01-28
C. Duke
Valmiera / BSS Valmiera / BSS
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
K. Inose
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Cho mượn
2024-01-22
M. Tashiro
Grulla Morioka Grulla Morioka
Chuyển nhượng
2024-01-22
Y. Hasegawa
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Cho mượn
2024-01-22
R. Takano
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chuyển nhượng
2024-01-22
A. Takagi
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
H. Nukui
Gainare Tottori Gainare Tottori
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Fabrício Baiano
Londrina Londrina
Chuyển nhượng
2024-01-08
K. Saso
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
Y. Iwakami
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Cho mượn
2023-07-21
Y. Senuma
Tochigi SC Tochigi SC
Cho mượn
2023-01-20
T. Umebachi
Sutherland Sharks Sutherland Sharks
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Inose
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chưa xác định
2023-01-09
K. Nakashima
Nara Club Nara Club
Chưa xác định
2023-01-09
T. Shibasaki
Kataller Toyama Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
H. Nukui
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
T. Koga
Albirex Niigata S Albirex Niigata S
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
K. Kakoi
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
C. Duke
Parceiro Nagano Parceiro Nagano
Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
K. Kakoi
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-16
Shogo Nakahara
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2022-01-15
T. Shibasaki
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
Jiro Kamata
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Takayuki Funayama
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Daisuke Watabe
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Nakashima
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2022-01-09
K. Saso
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Tanaka
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Kaoru Takayama
Oita Trinita Oita Trinita
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
S. Hiramatsu
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Hiroki Mizumoto
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Ren Shibamoto
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Cho mượn
2022-01-01
K. Funaki
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chưa xác định
2022-01-01
R. Sawakami
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chưa xác định
2022-01-01
Kaoru Takayama
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2021-09-20
S. Kodama
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Cho mượn
2021-08-06
S. Hyodo
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chưa xác định
2021-07-13
Kaoru Takayama
Oita Trinita Oita Trinita
Cho mượn
2021-07-12
R. Sawakami
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Cho mượn
2021-05-26
Rômulo
Volta Redonda Volta Redonda
Chưa xác định
2021-02-01
Jiro Kamata
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Cho mượn
2021-01-17
Agenor
Criciuma Criciuma
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
R. Ishida
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Hiramatsu
Kataller Toyama Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Keita Goto
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Funaki
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Cho mượn
2021-01-09
Yasumasa Kawasaki
Yokohama FC Yokohama FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
A. Takeshige
Yokohama FC Yokohama FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Víctor Ibáñez
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Ayumu Tachibana
Gimpo Citizen Gimpo Citizen
Chưa xác định
2021-01-01
Ren Shibamoto
Gamba Osaka Gamba Osaka
Cho mượn
2020-07-31
Ko Ikeda
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Cho mượn
2020-03-19
T. Umebachi
Kanazawa Kanazawa
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Yu Tamura
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Cho mượn
2020-02-01
Rômulo
Suphanburi Suphanburi
Chưa xác định
2020-01-24
Yuri Mamute
Figueirense Figueirense
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
Víctor Ibáñez
FC Gifu FC Gifu
Chưa xác định
2020-01-10
Shohei Kiyohara
Kanazawa Kanazawa
Chưa xác định
2019-08-15
S. Nakagawa
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Cho mượn
2019-07-01
G. Harada
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Cho mượn
2019-02-15
Toró
HIFK Elsinki HIFK Elsinki
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Tiquinho
Rio Branco ES Rio Branco ES
Chưa xác định
2018-07-24
Toró
Goias Goias
Chưa xác định
2018-01-11
Tiquinho
Rio Branco ES Rio Branco ES
Cho mượn
2015-09-01
K. Kuroki
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56