KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1977
Sân VĐ: Machida Gion Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
J1 League 14/06 15:30
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
VS
Machida Zelvia Machida Zelvia
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Machida Zelvia
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Kashima Kashima 19 14 40
02 Kyoto Sanga Kyoto Sanga 20 8 34
03 Urawa Urawa 21 6 34
04 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 19 5 34
05 Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima 18 6 32
06 Vissel Kobe Vissel Kobe 18 4 30
07 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 18 11 29
08 Cerezo Osaka Cerezo Osaka 20 4 29
09 Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse 19 0 25
10 Machida Zelvia Machida Zelvia 19 -1 25
11 Fagiano Okayama Fagiano Okayama 19 -1 24
12 Gamba Osaka Gamba Osaka 19 -4 24
13 Tokyo Verdy Tokyo Verdy 19 -5 24
14 Nagoya Grampus Nagoya Grampus 19 -2 23
15 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 19 -4 23
16 Shonan Bellmare Shonan Bellmare 19 -9 22
17 Yokohama FC Yokohama FC 19 -7 19
18 FC Tokyo FC Tokyo 18 -9 19
19 Albirex Niigata Albirex Niigata 18 -8 16
20 Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos 18 -8 14
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
50 A. Burns Japan
39 B. Vásquez Chile
7 S. Araki Japan
28 Y. Okuyama Japan
26 K. Hayashi Japan
40 S. Fuseya Japan
38 T. Takasaki Japan
6 Cha Je-Hoon Korea Republic
37 K. Ashibe Japan
33 H. Mochizuki Japan
49 K. Kuwayama Japan
60 C. Mayaka Japan
0 Kaung Zan Mara Myanmar
2025-02-01
M. Okuyama
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chưa xác định
2025-02-01
R. Shirasaki
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2025-02-01
A. Kurokawa
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chưa xác định
2025-02-01
D. Sugioka
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Chưa xác định
2025-02-01
D. Takahashi
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2025-02-01
L. Yamaguchi
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Chưa xác định
2025-01-01
K. Miki
Sagamihara Sagamihara
Chưa xác định
2025-01-01
K. Tani
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chưa xác định
2024-08-19
M. Okuyama
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Cho mượn
2024-08-16
Y. Arai
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2024-08-14
Y. Nakayama
Huddersfield Huddersfield
Chuyển nhượng tự do
2024-08-14
L. Yamaguchi
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Cho mượn
2024-08-01
R. Shirasaki
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2024-07-23
D. Takahashi
Oita Trinita Oita Trinita
Cho mượn
2024-07-23
Y. Soma
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Chưa xác định
2024-07-16
D. Sugioka
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Cho mượn
2024-07-08
K. Miki
Sagamihara Sagamihara
Cho mượn
2024-03-27
A. Kurokawa
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Cho mượn
2024-02-22
Ademilson
Avai Avai
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
S. Takahashi
Vissel Kobe Vissel Kobe
Chuyển nhượng
2024-01-22
G. Shōji
Kashima Kashima
Chưa xác định
2024-01-22
H. Onaga
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chưa xác định
2024-01-22
W. Popp
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2024-01-22
L. Yamaguchi
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chưa xác định
2024-01-18
I. Drešević
Fatih Karagümrük Fatih Karagümrük
Chưa xác định
2024-01-12
K. Tani
Gamba Osaka Gamba Osaka
Cho mượn
2024-01-11
K. Sento
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Chưa xác định
2024-01-09
K. Shibato
Urawa Urawa
Cho mượn
2024-01-04
Na Sang-Ho
Sparta-KT Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Kurokawa
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng
2023-09-05
Ademilson
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
K. Yamaguchi
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2023-08-08
Carlos Gutiérrez
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2023-08-01
K. Fukatsu
Grulla Morioka Grulla Morioka
Chưa xác định
2023-07-21
A. Kurokawa
Omiya Ardija Omiya Ardija
Cho mượn
2023-07-21
L. Takae
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2023-04-11
A. Hasegawa
Gainare Tottori Gainare Tottori
Chuyển nhượng tự do
2023-03-16
S. Takahashi
Vissel Kobe Vissel Kobe
Cho mượn
2023-03-01
Vinícius Araújo
UMM Salal UMM Salal
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Dudú
Imabari Imabari
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
M. Duke
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chưa xác định
2023-01-09
Erik
Changchun Yatai Changchun Yatai
Chưa xác định
2023-01-09
J. Okano
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2023-01-09
K. Sano
Kashima Kashima
Chưa xác định
2023-01-09
N. Stojišić
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chưa xác định
2023-01-09
D. Takahashi
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2023-01-09
S. Ota
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chưa xác định
2023-01-09
T. Hirato
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Chưa xác định
2023-01-09
A. Kurokawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2023-01-09
Carlos Gutiérrez
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2023-01-09
H. Shimoda
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2022-07-29
K. Ota
Perth Glory Perth Glory
Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
Y. Okada
Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Shunya Suganuma
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chuyển nhượng tự do
2022-02-13
Vinícius Araújo
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
M. Tashiro
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Yamaguchi
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2022-01-09
Hiroki Mizumoto
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
J. Okano
JEF United Chiba JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
W. Popp
Oita Trinita Oita Trinita
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
H. Onaga
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
N. Otani
Tochigi SC Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Yoshio
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Chưa xác định
2022-01-01
N. Otani
Ehime FC Ehime FC
Chưa xác định
2021-08-05
A. Mašović
FK Vozdovac FK Vozdovac
Chưa xác định
2021-07-26
M. Tashiro
Yokohama FC Yokohama FC
Cho mượn
2021-02-01
Tae-Se Jong
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chưa xác định
2021-02-01
A. Hasegawa
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Hiroki Mizumoto
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-31
Dorian Babunski
Botev Vratsa Botev Vratsa
Chưa xác định
2021-01-31
K. Watanabe
Fukushima United Fukushima United
Chưa xác định
2021-01-12
Choong-Geun Jeong
Suwon City FC Suwon City FC
Chưa xác định
2021-01-09
N. Otani
Ehime FC Ehime FC
Cho mượn
2021-01-09
K. Watanabe
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Koki Shimosaka
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chưa xác định
2021-01-09
C. Duke
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Cho mượn
2021-01-09
R. Morishita
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Cho mượn
2021-01-01
L. Takae
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
S. Mogi
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Cho mượn
2021-01-01
S. Takahashi
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Dudú
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
S. Ota
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chưa xác định
2021-01-01
R. Hirosue
FC Tokyo FC Tokyo
Chưa xác định
2021-01-01
K. Miki
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Cho mượn
2020-04-01
M. Ando
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Cho mượn
2020-02-01
H. Yamauchi
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Chưa xác định
2020-02-01
Go Hayama
Sydney Olympic Sydney Olympic
Chưa xác định
2020-02-01
Takuya Masuda
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2020-01-28
L. Takae
Gamba Osaka Gamba Osaka
Cho mượn
2020-01-28
I. Oda
Kashima Kashima
Cho mượn
2020-01-28
Hiroki Mizumoto
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2020-01-28
R. Hirosue
FC Tokyo FC Tokyo
Cho mượn
2020-01-28
K. Yoshio
Yokohama F. Marinos Yokohama F. Marinos
Cho mượn
2020-01-28
Y. Akimoto
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Cho mượn
2020-01-09
A. Mašović
FK Vozdovac FK Vozdovac
Chưa xác định
2020-01-08
S. Šćepović
Jagiellonia Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
S. Hirao
Thespakusatsu Gunma Thespakusatsu Gunma
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
H. Todaka
Kataller Toyama Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Kodai Fujii
Grulla Morioka Grulla Morioka
Chưa xác định
2020-01-04
F. Romero
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56