-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Machida Zelvia ()
Machida Zelvia ()
Thành Lập:
1977
Sân VĐ:
Machida Gion Stadium
Thành Lập:
1977
Sân VĐ:
Machida Gion Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Machida Zelvia
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
19 | 14 | 40 |
02 |
![]() |
20 | 8 | 34 |
03 |
![]() |
21 | 6 | 34 |
04 |
![]() |
19 | 5 | 34 |
05 |
![]() |
18 | 6 | 32 |
06 |
![]() |
18 | 4 | 30 |
07 |
![]() |
18 | 11 | 29 |
08 |
![]() |
20 | 4 | 29 |
09 |
![]() |
19 | 0 | 25 |
10 |
![]() |
19 | -1 | 25 |
11 |
![]() |
19 | -1 | 24 |
12 |
![]() |
19 | -4 | 24 |
13 |
![]() |
19 | -5 | 24 |
14 |
![]() |
19 | -2 | 23 |
15 |
![]() |
19 | -4 | 23 |
16 |
![]() |
19 | -9 | 22 |
17 |
![]() |
19 | -7 | 19 |
18 |
![]() |
18 | -9 | 19 |
19 |
![]() |
18 | -8 | 16 |
20 |
![]() |
18 | -8 | 14 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
50 | A. Burns | Japan |
39 | B. Vásquez | Chile |
7 | S. Araki | Japan |
28 | Y. Okuyama | Japan |
26 | K. Hayashi | Japan |
40 | S. Fuseya | Japan |
38 | T. Takasaki | Japan |
6 | Cha Je-Hoon | Korea Republic |
37 | K. Ashibe | Japan |
33 | H. Mochizuki | Japan |
49 | K. Kuwayama | Japan |
60 | C. Mayaka | Japan |
0 | Kaung Zan Mara | Myanmar |
2025-02-01
M. Okuyama

Chưa xác định
2025-02-01
R. Shirasaki

Chưa xác định
2025-02-01
A. Kurokawa

Chưa xác định
2025-02-01
D. Sugioka

Chưa xác định
2025-02-01
D. Takahashi

Chưa xác định
2025-02-01
L. Yamaguchi

Chưa xác định
2025-01-01
K. Miki

Chưa xác định
2025-01-01
K. Tani

Chưa xác định
2024-08-19
M. Okuyama

Cho mượn
2024-08-16
Y. Arai

Chưa xác định
2024-08-14
Y. Nakayama

Chuyển nhượng tự do
2024-08-14
L. Yamaguchi

Cho mượn
2024-08-01
R. Shirasaki

Cho mượn
2024-07-23
D. Takahashi

Cho mượn
2024-07-23
Y. Soma

Chưa xác định
2024-07-16
D. Sugioka

Cho mượn
2024-07-08
K. Miki

Cho mượn
2024-03-27
A. Kurokawa

Cho mượn
2024-02-22
Ademilson

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
S. Takahashi

Chuyển nhượng
2024-01-22
G. Shōji

Chưa xác định
2024-01-22
H. Onaga

Chưa xác định
2024-01-22
W. Popp

Chưa xác định
2024-01-22
L. Yamaguchi

Chưa xác định
2024-01-18
I. Drešević

Chưa xác định
2024-01-12
K. Tani

Cho mượn
2024-01-11
K. Sento

Chưa xác định
2024-01-09
K. Shibato

Cho mượn
2024-01-04
Na Sang-Ho

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Kurokawa

Chuyển nhượng
2023-09-05
Ademilson

Chuyển nhượng tự do
2023-08-18
K. Yamaguchi

Chưa xác định
2023-08-08
Carlos Gutiérrez

Chưa xác định
2023-08-01
K. Fukatsu

Chưa xác định
2023-07-21
A. Kurokawa

Cho mượn
2023-07-21
L. Takae

Chuyển nhượng tự do
2023-04-11
A. Hasegawa

Chuyển nhượng tự do
2023-03-16
S. Takahashi

Cho mượn
2023-03-01
Vinícius Araújo

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Dudú

Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
M. Duke

Chưa xác định
2023-01-09
Erik

Chưa xác định
2023-01-09
J. Okano

Chưa xác định
2023-01-09
K. Sano

Chưa xác định
2023-01-09
N. Stojišić

Chưa xác định
2023-01-09
D. Takahashi

Chưa xác định
2023-01-09
S. Ota

Chưa xác định
2023-01-09
T. Hirato

Chưa xác định
2023-01-09
A. Kurokawa

Chưa xác định
2023-01-09
Carlos Gutiérrez

Chưa xác định
2023-01-09
H. Shimoda

Chưa xác định
2022-07-29
K. Ota

Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
Y. Okada

Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Shunya Suganuma

Chuyển nhượng tự do
2022-02-13
Vinícius Araújo

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
M. Tashiro

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Yamaguchi

Cho mượn
2022-01-09
Hiroki Mizumoto

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
J. Okano

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
W. Popp

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
H. Onaga

Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
N. Otani

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Yoshio

Chưa xác định
2022-01-01
N. Otani

Chưa xác định
2021-08-05
A. Mašović

Chưa xác định
2021-07-26
M. Tashiro

Cho mượn
2021-02-01
Tae-Se Jong

Chưa xác định
2021-02-01
A. Hasegawa

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Hiroki Mizumoto

Chuyển nhượng tự do
2021-01-31
Dorian Babunski

Chưa xác định
2021-01-31
K. Watanabe

Chưa xác định
2021-01-12
Choong-Geun Jeong

Chưa xác định
2021-01-09
N. Otani

Cho mượn
2021-01-09
K. Watanabe

Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Koki Shimosaka

Chưa xác định
2021-01-09
C. Duke

Cho mượn
2021-01-09
R. Morishita

Cho mượn
2021-01-01
L. Takae

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
S. Mogi

Cho mượn
2021-01-01
S. Takahashi

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Dudú

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
S. Ota

Chưa xác định
2021-01-01
R. Hirosue

Chưa xác định
2021-01-01
K. Miki

Cho mượn
2020-04-01
M. Ando

Cho mượn
2020-02-01
H. Yamauchi

Chưa xác định
2020-02-01
Go Hayama

Chưa xác định
2020-02-01
Takuya Masuda

Chưa xác định
2020-01-28
L. Takae

Cho mượn
2020-01-28
I. Oda

Cho mượn
2020-01-28
Hiroki Mizumoto

Cho mượn
2020-01-28
R. Hirosue

Cho mượn
2020-01-28
K. Yoshio

Cho mượn
2020-01-28
Y. Akimoto

Cho mượn
2020-01-09
A. Mašović

Chưa xác định
2020-01-08
S. Šćepović

Chuyển nhượng tự do
2020-01-06
S. Hirao

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
H. Todaka

Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Kodai Fujii

Chưa xác định
2020-01-04
F. Romero

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |